Vịnh sư
Nguyễn Khuyến
Đầu trọc lốc bình vôi,
Nhảy tót lên chùa ngồi.
Y a kinh một bộ,
Lóc cóc mõ ba hồi.
Cơm chẳng cần cá thịt,
Ăn rặt oản, chuối, xôi.
Không biết câu tình dục,
Đành chịu tiếng bồ côi.
*
“Vịnh Sư” – Tấm Gương Lặng Lẽ Trước Đời
Trong bài thơ “Vịnh Sư”, Tam Nguyên Yên Đổ Nguyễn Khuyến đã khắc họa hình ảnh một nhà sư với lối sống giản dị, xa lánh những ham muốn trần tục. Tuy nhiên, ẩn trong vẻ ngoài tưởng chừng bình dị ấy là một thông điệp sâu sắc về con đường tu tập và sự đối diện với đời.
Hình Ảnh Nhà Sư – Một Biểu Tượng Khác Lạ
“Đầu trọc lốc bình vôi,
Nhảy tót lên chùa ngồi.”
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Khuyến dùng hình ảnh ví von “đầu trọc lốc bình vôi” để miêu tả đặc điểm nổi bật của nhà sư. Đầu trọc, dáng vẻ mộc mạc của người tu hành được thể hiện qua nét vẽ hài hước nhưng cũng đầy thâm ý. Từ “nhảy tót” gợi sự nhanh nhẹn, dứt khoát, như nói lên việc từ bỏ thế tục để bước chân vào chốn thanh tịnh.
Tuy nhiên, hình ảnh này không chỉ đơn thuần là sự miêu tả bên ngoài. Nó còn thể hiện thái độ quan sát tinh tế, vừa tôn kính vừa mang chút hài hước của Nguyễn Khuyến trước sự khác biệt giữa đời thường và cuộc sống nhà chùa.
Lối Sống Giản Đơn Và Kỷ Luật
“Y a kinh một bộ,
Lóc cóc mõ ba hồi.”
Hai câu tiếp miêu tả nhịp sống quen thuộc của nhà sư: đọc kinh, tụng niệm và gõ mõ. Cụm từ “y a kinh một bộ” nói lên sự tối giản trong tư tưởng và tri thức mà nhà sư theo đuổi. Không cần quá nhiều kinh kệ, chỉ một bộ kinh cũng đủ để họ chiêm nghiệm và thực hành trong đời sống hàng ngày.
Hình ảnh “lóc cóc mõ ba hồi” không chỉ tái hiện âm thanh của sự thanh tịnh mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho nhịp điệu đều đặn, nghiêm cẩn của đời sống tu hành.
Sự Từ Bỏ Ham Muốn Đời Thường
“Cơm chẳng cần cá thịt,
Ăn rặt oản, chuối, xôi.”
Những món ăn đạm bạc như “oản, chuối, xôi” là biểu tượng của sự từ bỏ thói quen hưởng thụ vật chất. Nhà sư không còn quan tâm đến những món ngon, cao lương mỹ vị; thay vào đó, họ bằng lòng với những gì đơn giản, tự nhiên.
Sự giản dị trong lối sống này phản ánh tinh thần từ bi, xả ly – những giá trị cốt lõi của con đường tu hành. Nguyễn Khuyến đã khéo léo lồng ghép triết lý sâu sắc qua những hình ảnh tưởng như bình thường, mộc mạc.
Câu Chuyện Của Sự Buông Bỏ
“Không biết câu tình dục,
Đành chịu tiếng bồ côi.”
Hai câu kết chứa đựng ý nghĩa sâu xa nhất của bài thơ. Nhà sư, khi đã bước vào con đường tu hành, từ bỏ mọi ham muốn trần tục, không còn dính mắc vào tình yêu, dục vọng hay những mối quan hệ xã hội. Cụm từ “đành chịu tiếng bồ côi” mang theo nỗi niềm cam chịu, như một sự chấp nhận rằng con đường họ chọn là cô đơn và cách biệt với thế gian.
Ở đây, Nguyễn Khuyến không hề phê phán hay châm biếm mà chỉ muốn gợi lên sự trăn trở: Liệu việc từ bỏ hoàn toàn các mối liên kết đời thường có thực sự là giải thoát, hay chỉ là một cách để trốn tránh sự phức tạp của cuộc sống?
Thông Điệp Từ “Vịnh Sư”
Qua bài thơ, Nguyễn Khuyến không chỉ đơn thuần phác họa chân dung của một nhà sư mà còn mở ra những suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc đời, sự buông bỏ và con đường tìm kiếm sự thanh tịnh. Bài thơ, dù mang chút hài hước trong cách diễn đạt, nhưng ẩn chứa một nỗi niềm nghiêm túc: Liệu sự từ bỏ có thật sự mang lại tự do? Con người có thể hoàn toàn tách mình khỏi những ràng buộc của tình cảm và dục vọng không?
“Vịnh Sư” là một lời nhắc nhở rằng, dù đi trên con đường nào, sự lựa chọn của mỗi người đều có cái giá của nó. Nhà sư có thể đạt được sự thanh tịnh, nhưng sự cô đơn và cách biệt là điều không thể tránh khỏi.
Tác phẩm của Nguyễn Khuyến, với sự quan sát sâu sắc và lối viết tinh tế, không chỉ phản ánh cuộc sống của nhà sư mà còn đặt ra câu hỏi lớn hơn về sự hài hòa giữa đời sống vật chất và tinh thần. “Vịnh Sư” là một bài học nhẹ nhàng nhưng đầy sức nặng, khiến ta phải dừng lại và suy ngẫm về con đường mà chính mình đang bước đi.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.