Mừng đốc học Hà Nam
Nguyễn Khuyến
Ông làm đốc học bấy lâu nay,
Gần đó mà tôi vẫn chửa hay.
Tóc bạc răng long chừng đã cụ,
Khăn thâm áo thụng cũng ra thầy.
Học trò kẻ chợ trầu dăm miếng,
Khảo khoá ngày xưa quyển một chầy.
Bổng lộc như ông không mấy nhỉ?
Ăn tiêu nhờ được chiếc lương Tây.
*
“Mừng Đốc Học Hà Nam: Tâm Tình Người Bạn Già Trước Đời Quan Trường”
Bài thơ “Mừng đốc học Hà Nam” của Nguyễn Khuyến không chỉ đơn thuần là một lời chúc tụng mà còn ẩn chứa những suy tư, cảm xúc chân thành về cuộc sống, danh vọng, và tình bạn. Với giọng điệu vừa hài hước, vừa sâu sắc, tác giả khéo léo vẽ nên một bức tranh quan trường thời bấy giờ, đồng thời bộc lộ những nỗi niềm riêng tư của chính mình.
Lời Mở Đầu Giản Dị – Niềm Vui Bất Ngờ Về Người Bạn Cũ
“Ông làm đốc học bấy lâu nay,
Gần đó mà tôi vẫn chửa hay.”
Hai câu mở đầu mang âm hưởng thân mật, giản dị, như lời thăm hỏi tự nhiên giữa hai người bạn cũ lâu ngày gặp lại. Nguyễn Khuyến không chỉ bày tỏ niềm vui khi biết bạn mình giờ đã là đốc học – một chức vụ đáng kính, mà còn lồng vào đó chút ngạc nhiên pha lẫn trách móc nhẹ nhàng vì sự cách xa về tin tức, dù hai người gần gũi về địa lý.
Câu thơ gợi lên sự gắn bó chân tình, không có sự cách biệt bởi danh phận hay địa vị, mà chỉ còn lại mối thân tình sâu đậm của hai người tri kỷ.
Phác Họa Chân Dung Người Bạn Già – Thầy Giáo và Quan Chức
“Tóc bạc răng long chừng đã cụ,
Khăn thâm áo thụng cũng ra thầy.”
Hình ảnh người bạn được Nguyễn Khuyến phác họa chân thực và sống động: mái tóc bạc, dáng vẻ đạo mạo trong bộ khăn thâm áo thụng. Sự xuất hiện của bạn trong vai trò một đốc học được miêu tả bằng ngôn từ hóm hỉnh nhưng đầy kính trọng, như một lời khẳng định về vị trí cao quý của người thầy trong xã hội xưa.
Đồng thời, hai câu thơ còn mang chút cảm xúc bâng khuâng, khi tuổi già hiện lên không chỉ qua ngoại hình mà còn qua dòng thời gian đã trôi qua trong đời người, khiến người đọc cảm nhận được sự vô thường của cuộc sống.
Quan Trường và Những Điều Hài Hước
“Học trò kẻ chợ trầu dăm miếng,
Khảo khoá ngày xưa quyển một chầy.”
Hai câu thơ này gợi nhớ lại hình ảnh những ngày khảo hạch học trò. Sự đối lập giữa sự nghiêm túc trong việc thi cử và cái thực tế hài hước của những “dăm miếng trầu” từ học trò như một cách để làm thân với thầy giáo.
Bằng giọng điệu mỉa mai nhẹ nhàng, Nguyễn Khuyến khéo léo lột tả sự nhọc nhằn trong nghề giáo và cả những chi tiết “nhỏ nhưng đáng nhớ” trong chốn quan trường thời bấy giờ.
Nỗi Niềm Nhẹ Nhàng Về Bổng Lộc Quan Chức
“Bổng lộc như ông không mấy nhỉ?
Ăn tiêu nhờ được chiếc lương Tây.”
Ở hai câu kết, Nguyễn Khuyến bộc lộ một chút châm biếm vui vẻ về vấn đề bổng lộc thời bấy giờ. Tác giả đề cập đến “chiếc lương Tây”, ám chỉ nguồn lợi tức từ chính quyền thực dân, điều này vừa mang tính hài hước vừa phản ánh thực tế thời cuộc: chức vị cao, nhưng bổng lộc lại phụ thuộc vào kẻ cai trị ngoại bang.
Qua đây, Nguyễn Khuyến như ngầm gửi gắm sự tiếc nuối và chua xót cho hoàn cảnh của những người làm quan dưới chế độ thực dân, khi họ phải gồng gánh trách nhiệm trong khi cuộc sống vẫn phụ thuộc vào những gì mà ngoại bang ban phát.
Thông Điệp Của Tác Giả
Bài thơ “Mừng đốc học Hà Nam” không chỉ đơn giản là lời mừng bạn mà còn là một bức tranh nhỏ về cuộc sống quan trường và xã hội đương thời. Thông qua giọng thơ hóm hỉnh, Nguyễn Khuyến đã truyền tải những thông điệp sâu sắc: Tình bạn vượt trên mọi danh phận: Dù bạn làm quan hay thầy, tình cảm vẫn mộc mạc, chân thành. Nhìn nhận thực tế xã hội: Chốn quan trường, dù có vẻ ngoài uy nghi, vẫn tồn tại những nỗi niềm về bổng lộc và danh phận. Triết lý sống nhẹ nhàng: Trong dòng đời đầy biến đổi, hãy giữ cho mình sự hài hước, thoải mái và nhìn nhận mọi việc bằng thái độ bao dung.
Bài thơ không chỉ mang tính cá nhân mà còn để lại bài học nhân văn cho người đọc, về giá trị của tình bạn, sự tự trọng, và cách đối mặt với cuộc đời đầy biến động.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.