Bài thơ: Than già – Nguyễn Khuyến

Than già

Nguyễn Khuyến

Tháng ngày thấm thoắt tựa chim bay,
Ông gẫm mình ông, nghĩ cũng hay.
Mái tóc chòm xanh, chòm lốm đốm,
Hàm răng chiếc rụng, chiếc lung lay.
Nhập nhèm bốn mắt tranh mờ tỏ
Khấp khểnh ba chân dở tỉnh say
Còn một nỗi này thêm chán ngắt,
Đi đâu giở những cối cùng chày.

*

“Nỗi Lòng Tuổi Già: Lời Than Thở Của Một Tâm Hồn Uyên Bác”

Bài thơ “Than già” của Nguyễn Khuyến là một bức tranh tự họa đầy xúc cảm, ghi lại những suy tư sâu sắc của một người già đang đối diện với sự tàn phai của thời gian và sức khỏe. Dưới những vần thơ giản dị nhưng tinh tế, Tam Nguyên Yên Đổ không chỉ than thở cho chính mình mà còn phác họa một hiện thực chung của kiếp người. Qua đó, ông gửi gắm thông điệp về sự chấp nhận và thấu hiểu vòng tuần hoàn tự nhiên của đời sống.

Thời Gian Trôi Nhanh Như Cánh Chim Bay

“Tháng ngày thấm thoắt tựa chim bay,
Ông gẫm mình ông, nghĩ cũng hay.”

Thời gian, trong cảm nhận của Nguyễn Khuyến, như cánh chim vụt bay, chẳng bao giờ trở lại. Sự so sánh này vừa giản dị vừa sâu sắc, làm nổi bật cảm giác bất lực trước dòng chảy vô tình của thời gian. Ở tuổi xế chiều, tác giả quay về gẫm lại chính mình, nhận ra sự thay đổi không thể chối bỏ của cơ thể và tâm hồn. Đây là lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng, trong guồng quay của thời gian, mỗi người cần học cách nhìn lại, trân trọng những gì đã qua.

Bóng Hình Tuổi Tác Qua Những Thay Đổi Nhỏ Nhặt

“Mái tóc chòm xanh, chòm lốm đốm,
Hàm răng chiếc rụng, chiếc lung lay.”

Từng câu thơ là một hình ảnh cụ thể về sự già nua. Tóc bạc xen lẫn tóc xanh, hàm răng lung lay là những dấu hiệu rõ ràng của tuổi tác. Nguyễn Khuyến không tô vẽ hay che giấu, mà thẳng thắn ghi lại sự thật. Điều này khiến người đọc vừa buồn, vừa cảm thông sâu sắc. Ông không oán trách mà chỉ khắc họa một cách chân thực, như thể chấp nhận sự thay đổi là một phần tất yếu của đời người.

Những Giới Hạn Của Thể Xác

“Nhập nhèm bốn mắt tranh mờ tỏ,
Khấp khểnh ba chân dở tỉnh say.”

Những câu thơ này làm hiện rõ hình ảnh một người già với thị lực suy giảm và bước đi khập khiễng. Đôi mắt “nhập nhèm” không còn sáng rõ, đôi chân “khấp khểnh” cần gậy chống, tất cả như một sự ám chỉ về sự bất lực của cơ thể trước sức mạnh của thời gian. Tác giả dùng những từ ngữ chân thực nhưng không bi lụy, tạo nên cảm giác xót xa mà vẫn thấm đẫm sự thấu hiểu và chấp nhận.

Cảm Giác Trống Trải Và Lạc Lõng

“Còn một nỗi này thêm chán ngắt,
Đi đâu giở những cối cùng chày.”

Ở đây, Nguyễn Khuyến thể hiện nỗi buồn của tuổi già qua hình ảnh “cối cùng chày” – biểu tượng của những thói quen cũ kỹ, lỗi thời. Ông không còn tìm thấy niềm vui trong những điều từng quen thuộc, khiến lòng cảm thấy trống trải. Đây là lời than thở của một người già nhưng cũng là tiếng lòng chung của những ai cảm nhận sự lạc lõng khi thế giới xung quanh thay đổi.

Thông Điệp Về Sự Chấp Nhận Và Trân Trọng Cuộc Sống

Bài thơ không chỉ là lời than thở cá nhân mà còn là một thông điệp sâu sắc về vòng tuần hoàn tự nhiên của đời người. Nguyễn Khuyến, dù cảm nhận rõ sự hao mòn của tuổi tác, vẫn giữ được tinh thần bình thản và giọng điệu nhẹ nhàng. Thay vì oán trách hay trốn tránh, ông chọn cách đối diện, ghi lại những trải nghiệm với lòng tự tại.

“Than già” không chỉ là một bài thơ mà còn là bài học về sự chấp nhận và trân trọng từng khoảnh khắc trong cuộc sống. Nguyễn Khuyến dạy chúng ta rằng, dù thời gian có trôi nhanh như cánh chim bay, mỗi người vẫn có thể tìm thấy ý nghĩa trong từng bước đi của mình, dù bước đi đó có khấp khểnh hay nhập nhèm. Đây là lời nhắn nhủ tinh tế để con người biết sống hòa hợp với chính mình và thiên nhiên, dù ở bất kỳ giai đoạn nào của cuộc đời.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *