Than nợ
Nguyễn Khuyến
Quản chi công nợ có là bao!
Nay đã nên to đến thế nào ?
Lãi mẹ lãi con sinh đẻ mãi,
Chục năm chục bảy tính nhiều sao ?
Ra đường kẻ cả dừng chân hỏi,
Vào cửa người sang ngửa mặt chào.
Quyết chí phen này trang trải sạch,
Cho đời rõ mặt cái thằng tao.
*
“Tiếng Thở Dài Trước Kiếp Nợ Đời”
Bài thơ “Than nợ” của Nguyễn Khuyến là tiếng lòng của một con người đang gánh trên vai món nợ trần gian nặng nề, không chỉ là nợ vật chất mà còn là món nợ tinh thần với cuộc đời, với xã hội. Bằng giọng thơ vừa hài hước, vừa sâu cay, tác giả đã khéo léo gửi gắm một thông điệp sâu sắc về ý nghĩa của trách nhiệm, danh dự và khát vọng được sống thanh thản.
Món Nợ Không Đếm Được
“Quản chi công nợ có là bao!
Nay đã nên to đến thế nào?”
Câu thơ mở đầu như một lời tự an ủi, một sự bất lực trước món nợ không ngừng lớn lên. Dường như Nguyễn Khuyến đang cố gắng xem nhẹ vấn đề, nhưng đằng sau sự hài hước ấy là cả một nỗi niềm trăn trở. “Nợ” ở đây không chỉ là nợ tiền bạc, mà còn là gánh nặng trách nhiệm mà con người phải đối diện trong cuộc sống. Tác giả thẳng thắn đối diện với món nợ của mình, nhưng cũng không khỏi băn khoăn về cách nó đã phình to một cách đáng sợ.
Gánh Nặng Của Thời Gian Và Số Phận
“Lãi mẹ lãi con sinh đẻ mãi,
Chục năm chục bảy tính nhiều sao?”
Thời gian là kẻ đồng lõa với món nợ, khiến nó không ngừng sinh sôi, lớn dần như một cơn lũ cuốn trôi mọi nỗ lực. Câu thơ mang tính châm biếm nhưng lại là sự thật cay đắng. Nguyễn Khuyến không ngại phơi bày hiện thực khắc nghiệt, khi mà món nợ trở thành biểu tượng cho những áp lực, gánh nặng và khó khăn mà con người phải đối mặt trong cuộc đời.
Áp Lực Từ Dư Luận
“Ra đường kẻ cả dừng chân hỏi,
Vào cửa người sang ngửa mặt chào.”
Câu thơ này lột tả sự xấu hổ, nhục nhã khi bị dư luận soi mói. Người mắc nợ không chỉ chịu áp lực từ gánh nặng vật chất mà còn từ ánh mắt dò xét, những lời bàn tán của xã hội. Hình ảnh “kẻ cả dừng chân hỏi” hay “người sang ngửa mặt chào” phản ánh sâu sắc tâm lý tự ti của người mắc nợ. Nó như một lời nhắc nhở rằng, đôi khi chính sự phán xét của xã hội còn nặng nề hơn món nợ thực tế.
Khát Vọng Thoát Nợ Và Khẳng Định Bản Thân
“Quyết chí phen này trang trải sạch,
Cho đời rõ mặt cái thằng tao.”
Kết thúc bài thơ, Nguyễn Khuyến thể hiện quyết tâm mạnh mẽ để thoát khỏi gánh nợ, không chỉ để sống thanh thản mà còn để khẳng định giá trị bản thân. Lời thơ toát lên tinh thần kiên cường, ý chí vượt qua khó khăn, dù hiện thực có khắc nghiệt đến đâu. “Cho đời rõ mặt cái thằng tao” là câu nói đầy kiêu hãnh, khẳng định phẩm giá của một con người không khuất phục trước số phận.
Thông Điệp Sâu Sắc Về Cuộc Đời
Bài thơ “Than nợ” không chỉ là tiếng than thở của riêng Nguyễn Khuyến, mà còn là nỗi niềm chung của bao người trong cuộc sống. Ai cũng mang trong mình những món nợ: nợ tiền tài, nợ trách nhiệm, nợ nghĩa tình. Tuy nhiên, qua bài thơ, Nguyễn Khuyến khuyên chúng ta hãy mạnh mẽ đối diện và giải quyết chúng, bởi chỉ khi làm chủ được gánh nặng ấy, con người mới thực sự tự do và thanh thản.
Với giọng điệu chân thành, hài hước nhưng sâu cay, bài thơ là một lời nhắc nhở về giá trị của danh dự và sự kiên cường trong cuộc sống. Dẫu món nợ có lớn đến đâu, chỉ cần ta giữ vững lòng tự trọng và quyết tâm vượt qua, thì cuộc đời sẽ mỉm cười với ta.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.