Bài thơ: Than nghèo – Nguyễn Khuyến

Than nghèo

Nguyễn Khuyến


Chẳng khôn cũng biết một hai điều
Chẳng tội gì hơn cái tội nghèo.
Danh giá dường này không nhẽ bán,
Nhân duyên đến thế hãy còn theo.
Tấm lòng nhi nữ không là mấy,
Bực chí anh hùng lúc túng tiêu.
Có lẽ phong trần đâu thế mãi,
Chốn này tình phụ, chốn kia yêu.

*

“Nỗi Niềm Than Nghèo Và Giá Trị Tự Tôn”

Nguyễn Khuyến, với tài năng và tấm lòng tha thiết với đời, đã để lại trong bài thơ “Than nghèo” một bức tranh đầy cảm xúc về thân phận con người trong cảnh nghèo khó. Qua từng câu thơ, tác giả không chỉ bộc lộ nỗi niềm riêng mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về sự tự tôn và niềm tin trong nghịch cảnh.

Cái Tội Lớn Nhất Là… Nghèo

“Chẳng khôn cũng biết một hai điều,
Chẳng tội gì hơn cái tội nghèo.”

Nguyễn Khuyến mở đầu bài thơ bằng lời tự sự chân thành và sâu sắc. Cái nghèo, trong bối cảnh xã hội phong kiến, không chỉ là gánh nặng về vật chất mà còn là nguyên nhân của sự khinh miệt, xa lánh. Tác giả gọi cái nghèo là một “tội” – không phải vì nó xấu, mà vì xã hội đã gán cho nó sự thấp kém, biến nó thành rào cản cho danh dự và tình cảm con người.

Danh Giá Và Nhân Duyên: Hai Thứ Khó Gìn Giữ

“Danh giá dường này không nhẽ bán,
Nhân duyên đến thế hãy còn theo.”

Câu thơ như một lời khẳng định mạnh mẽ về lòng tự tôn. Dù nghèo khó, danh dự vẫn là điều không thể đem ra trao đổi. Tác giả đối diện với cái nghèo bằng sự kiêu hãnh, không cúi đầu hay đánh mất giá trị bản thân. Tuy nhiên, nghèo khó lại trở thành thử thách lớn cho tình duyên, nơi mà tình cảm chân thành dễ bị lung lay bởi vật chất và định kiến xã hội.

Chí Anh Hùng Và Thân Phận Trong Cảnh Túng Quẫn

“Tấm lòng nhi nữ không là mấy,
Bực chí anh hùng lúc túng tiêu.”

Nguyễn Khuyến không che giấu nỗi đau trước sự thực phũ phàng: lòng người dễ đổi thay, đặc biệt khi đứng trước cảnh túng thiếu. Chí anh hùng – biểu tượng cho sự kiên cường, tự trọng – cũng trở nên “bực bội” khi phải đối mặt với những khó khăn thường nhật. Câu thơ là sự giằng xé giữa khát vọng vươn lên và hiện thực tàn nhẫn của nghèo đói.

Niềm Tin Vượt Qua Phong Trần

“Có lẽ phong trần đâu thế mãi,
Chốn này tình phụ, chốn kia yêu.”

Dẫu nghèo khó, tác giả vẫn giữ niềm tin rằng phong trần chỉ là tạm thời. “Chốn này tình phụ, chốn kia yêu” không chỉ là sự an ủi bản thân, mà còn là lời khẳng định rằng thế gian luôn có nơi để con người tìm thấy sự yêu thương và trân trọng, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào.

Thông Điệp Sâu Sắc Của Nguyễn Khuyến

Bài thơ “Than nghèo” là tiếng lòng của một con người từng trải, thấm thía nỗi đau của nghèo khó nhưng vẫn giữ vững phẩm giá và lòng tự trọng. Nguyễn Khuyến không chỉ than về nghèo vật chất, mà còn về những hệ lụy mà nó mang lại: sự khinh miệt của xã hội, sự thử thách trong tình cảm, và những giằng xé trong tâm hồn.

Tuy nhiên, điều đáng quý ở bài thơ là niềm tin không lay chuyển của tác giả. Nghèo khó không phải là định mệnh bất biến, mà là thử thách để con người chứng tỏ giá trị thực sự của mình. Danh dự, lòng tự tôn và niềm tin vào tương lai chính là ánh sáng dẫn lối vượt qua bóng tối của nghèo khổ.

Bài thơ là lời nhắc nhở rằng, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, con người cần giữ vững bản lĩnh, không đánh mất chính mình trước sự khắc nghiệt của cuộc đời. Qua đó, Nguyễn Khuyến không chỉ nói lên nỗi niềm riêng mà còn truyền tải một bài học nhân sinh sâu sắc, ý nghĩa cho hậu thế.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *