Nhất vợ, nhì giời
Nguyễn Khuyến
Nghĩ truyện trần gian cũng nực cười!
Giời nào hơn vợ, vợ hơn giời?
Khôn đến mẹ mày là có một,
Khéo như con tạo cũng thời hai.
Giời dẫu yêu vì, nhưng có phận,
Vợ mà vụng dại, đếch ăn ai.
Cớ sao vợ lại hơn giời nhỉ?
Vợ chỉ hơn giời có cái trai!
*
“Nhất Vợ, Nhì Giời” – Tiếng Cười Nhẹ Nhàng Mà Sâu Cay Về Cuộc Đời
Nguyễn Khuyến, người thi sĩ tài hoa của làng quê Việt Nam, không chỉ nổi tiếng với những vần thơ trào phúng mà còn để lại những tác phẩm đầy chiêm nghiệm, sâu sắc về đời sống. Bài thơ “Nhất vợ, nhì giời” là một ví dụ tiêu biểu, kết hợp giữa lối hài hước tinh tế và sự phản ánh thực tế đời thường một cách độc đáo.
Giời Và Vợ: Ai Hơn Ai?
“Nghĩ truyện trần gian cũng nực cười!
Giời nào hơn vợ, vợ hơn giời?”
Ngay từ hai câu mở đầu, tác giả đã khéo léo đặt ra một so sánh dí dỏm giữa hai “thế lực” mạnh mẽ nhất trong đời sống con người: giời và vợ. Giời là biểu tượng của quyền năng cao cả, điều khiển vạn vật, còn vợ, dù là hình ảnh thân thuộc, lại nắm giữ một sức mạnh rất riêng trong gia đình. Vậy mà, theo tác giả, vợ lại có phần “trội hơn” giời, khiến người đọc không khỏi bật cười trước sự so sánh bất ngờ và thú vị này.
Khôn Nhất Là Mẹ, Nhưng…
“Khôn đến mẹ mày là có một,
Khéo như con tạo cũng thời hai.”
Nguyễn Khuyến khẳng định một chân lý: mẹ là người khôn ngoan, đáng kính nhất trong cuộc đời mỗi người. Nhưng nếu xét về sự “khéo léo” trong việc lèo lái cuộc sống hôn nhân và gia đình, thì vợ còn đáng nể hơn. Hình ảnh “con tạo” – biểu tượng của vận mệnh – cũng chỉ đứng thứ hai, ngụ ý rằng vợ là người có thể tác động mạnh mẽ đến cả cuộc sống lẫn số phận của chồng.
Giời Có Tài, Nhưng Vợ Có Lòng
“Giời dẫu yêu vì, nhưng có phận,
Vợ mà vụng dại, đếch ăn ai.”
Hai câu thơ tiếp tục khai thác sự đối lập giữa giời và vợ. Giời, dù có quyền năng yêu thương, vẫn chỉ mang tính “phận trời” chung chung, không thể can thiệp chi tiết vào cuộc sống. Ngược lại, sự “khéo” hay “vụng” của vợ lại có tác động trực tiếp đến gia đình. Tác giả, qua cách dùng từ táo bạo nhưng hóm hỉnh, đã nhấn mạnh vai trò thực tế của người vợ: họ chính là người quyết định sự ổn định, hạnh phúc của mái ấm.
Cái “Hơn” Đặc Biệt Của Vợ
“Cớ sao vợ lại hơn giời nhỉ?
Vợ chỉ hơn giời có cái trai!”
Kết thúc bài thơ, Nguyễn Khuyến thả một câu hài hước nhưng đầy ẩn ý, như muốn “chọc cười” người đọc. Cái “hơn” của vợ, dù chỉ là một điều giản dị, lại mang tính thực tế: vợ có khả năng sinh ra “trai”, tiếp nối dòng dõi gia đình. Câu thơ không chỉ đơn thuần là sự đùa vui mà còn tôn vinh thiên chức cao cả của người phụ nữ trong việc duy trì và phát triển cuộc sống.
Thông Điệp Sâu Sắc Từ Tiếng Cười
Bài thơ “Nhất vợ, nhì giời” là một tác phẩm trào phúng nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa nhân văn. Qua lăng kính hài hước, Nguyễn Khuyến không chỉ tôn vinh vai trò quan trọng của người vợ trong gia đình mà còn phản ánh cách nhìn đầy nhân ái, thấu hiểu đối với cuộc sống thường nhật.
Tiếng cười của bài thơ không chỉ giúp xoa dịu những khó khăn, áp lực trong đời sống mà còn là lời nhắc nhở nhẹ nhàng: hãy biết trân trọng và yêu thương người phụ nữ – những người đã dành cả cuộc đời để vun vén cho hạnh phúc của gia đình.
Với Nguyễn Khuyến, vợ không chỉ là bạn đồng hành mà còn là “trời” trong thế giới riêng của người đàn ông. Đó là một sự khẳng định khéo léo, đầy trân quý, vượt qua mọi rào cản của thời gian và xã hội.
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.