Bài thơ: Mẹ Mốc – Nguyễn Khuyến

Mẹ Mốc

Nguyễn Khuyến

So danh giá ai bằng mẹ Mốc,
Ngoài hình hài, gấm vóc, cũng thêm ra.
Tấm hồng nhan đem bôi lấm xoá nhoà,
Làm thế để cho qua mắt tục.
Ngoại mạo bất cầu như mỹ ngọc,
Tâm trung thường thủ tự kiên kim.
Nhớ chồng con muôn dặm xa tìm,
Giữ son sắt êm đềm một tiết.
Sạch như nước, trắng như ngà, trong như tuyết,
Mảnh gương trinh vằng vặc quyết không nhơ,
Đắp tai ngảnh mặt làm ngơ,
Rằng khôn cũng kệ, rằng khờ cũng thây.
Khôn em dễ bán dại này!

*

“Mẹ Mốc: Tượng Đài Của Lòng Son Sắt Và Khí Phách”

Trong dòng thơ sâu sắc và tinh tế của Tam Nguyên Yên Đổ – Nguyễn Khuyến, bài thơ “Mẹ Mốc” hiện lên như một bức chân dung rực rỡ, khắc họa vẻ đẹp của đức hạnh và lòng trung trinh. Mẹ Mốc, hình tượng giản dị mà cao quý, đại diện cho một người phụ nữ dẫu bị trần thế bủa vây vẫn giữ trọn vẹn khí tiết và tình yêu chân thành.

Mẹ Mốc: Người phụ nữ kiên cường giữa sóng gió cuộc đời

“So danh giá ai bằng mẹ Mốc,
Ngoài hình hài, gấm vóc, cũng thêm ra.”

Mở đầu bài thơ, Nguyễn Khuyến đã khẳng định danh giá của Mẹ Mốc, không chỉ dựa vào nhan sắc mà còn nhờ phẩm hạnh đáng quý. Dẫu không tô vẽ bằng gấm vóc lụa là hay vẻ ngoài hào nhoáng, Mẹ Mốc vẫn nổi bật bởi tấm lòng son sắt và sự trong sạch như ngọc.

Bà là biểu tượng cho những người phụ nữ Việt Nam truyền thống: kiên cường, chịu thương chịu khó và giàu nghị lực, vượt qua mọi thử thách của số phận mà không để danh tiết bị vấy bẩn.

Vẻ đẹp tinh thần vượt trên vẻ đẹp ngoại hình

“Ngoại mạo bất cầu như mỹ ngọc,
Tâm trung thường thủ tự kiên kim.”

Nguyễn Khuyến không ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình, mà tập trung vào tâm hồn vững chắc như vàng đá của Mẹ Mốc. Người phụ nữ trong thơ ông không cần phải lộng lẫy, kiều diễm, nhưng luôn giữ được trái tim son sắt và đức tính kiên trung. Đây chính là thông điệp sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải: vẻ đẹp thực sự không nằm ở bề ngoài mà ở phẩm chất bên trong.

Nhớ chồng con, Mẹ Mốc không ngại ngần vượt muôn dặm đường xa để giữ gìn trọn vẹn tình cảm gia đình. Đó là minh chứng cho tình yêu và sự hy sinh lớn lao của người phụ nữ dành cho những người mình yêu thương.

Lòng trinh bạch: Biểu tượng của sự bất khuất

“Sạch như nước, trắng như ngà, trong như tuyết,
Mảnh gương trinh vằng vặc quyết không nhơ.”

Hình ảnh “sạch như nước,” “trắng như ngà,” “trong như tuyết” được Nguyễn Khuyến dùng để khắc họa sự trong sạch tuyệt đối của Mẹ Mốc. Người phụ nữ này không chỉ giữ gìn danh dự của mình mà còn thách thức những phán xét và định kiến của xã hội.

Bà không màng đến lời khen chê, không bị chi phối bởi ánh mắt tục lụy của người đời. Chính sự bất khuất đó đã làm nên vẻ đẹp vĩnh cửu của Mẹ Mốc – một vẻ đẹp vượt qua mọi khuôn khổ và chuẩn mực thông thường.

Thông điệp: Lời ca ngợi phẩm chất người phụ nữ Việt Nam

Qua bài thơ “Mẹ Mốc”, Nguyễn Khuyến đã dựng nên một tượng đài tôn vinh người phụ nữ Việt Nam. Đó là những người dẫu trong hoàn cảnh nghèo khó hay phải đối mặt với nghịch cảnh, vẫn giữ trọn phẩm hạnh, lòng trung trinh, và tình yêu thương vô bờ bến dành cho gia đình.

Hình tượng Mẹ Mốc không chỉ là lời ca ngợi về một con người cụ thể, mà còn là bài học về cách đối nhân xử thế, về sự kiên cường, bất khuất trước những thử thách của cuộc đời. Dẫu cho thế gian có đổi thay, giá trị của lòng trung kiên và sự trong sạch mà Mẹ Mốc đại diện sẽ mãi mãi sáng ngời.

“Khôn em dễ bán dại này!” – câu kết đầy thách thức của Nguyễn Khuyến như một lời khẳng định rằng sự trong sạch, chân chính không bao giờ là thứ có thể mua bán hay bị đánh đổi. Đây chính là bài học đạo đức sâu sắc mà bài thơ muốn gửi gắm.

Lời kết

“Mẹ Mốc” là bài thơ để đời của Tam Nguyên Yên Đổ, nơi ông không chỉ tái hiện một hình tượng đẹp về người phụ nữ mà còn gửi gắm triết lý sống cao quý. Dẫu thế gian có nhiều điều ngang trái, phẩm chất kiên trung và lòng tự trọng sẽ là ánh sáng dẫn lối con người vượt qua mọi giông bão.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *