Bài thơ: Ăn Mày – Nguyễn Khuyến

Ăn Mày

Nguyễn Khuyến


Gõ cửa làm chi quấy cả ngày
Hỏi ra mới biết lão ăn mày.
Ăn mày chớ có ăn tao nhé
Gạo kém, đồng khô thế mới rầy.

*

“Ăn Mày: Đoạn Tình Cảm Xót Xa và Phê Phán Đời Sống Nghèo Khổ”

Bài thơ “Ăn Mày” của Tam Nguyên Yên Đổ – Nguyễn Khuyến là một tác phẩm ngắn nhưng đầy sức nặng, khắc họa sự nghèo khổ cùng những bất công xã hội một cách rõ nét. Qua những vần thơ đơn giản nhưng giàu ý nghĩa, tác giả không chỉ chỉ trích cuộc sống khó khăn mà còn nhấn mạnh sự tha hóa, bế tắc của những người nghèo trong xã hội phong kiến.

Cảnh đời của những người nghèo đói

“Gõ cửa làm chi quấy cả ngày,
Hỏi ra mới biết lão ăn mày.”

Mở đầu bài thơ, tác giả đã kể lại một tình huống rất đỗi bình thường nhưng lại phản ánh rõ ràng sự khó khăn trong cuộc sống của người nghèo. Lão ăn mày gõ cửa, làm phiền người khác trong ngày, và khi được hỏi, nguyên nhân mới được lý giải. Bằng những câu thơ giản dị, Nguyễn Khuyến đưa người đọc đến với một thực tế phũ phàng: cảnh nghèo khó khiến con người không thể nào sống yên ổn. Trong xã hội thời bấy giờ, những kẻ nghèo khó phải vất vả đi xin ăn, để duy trì sự sống mà không có sự lựa chọn nào khác.

Sự bế tắc và chán nản trong cuộc sống

“Ăn mày chớ có ăn tao nhé,
Gạo kém, đồng khô thế mới rầy.”

Đây là những câu thơ thể hiện rõ sự chán chường và bế tắc của người nghèo trong xã hội phong kiến. Việc “ăn mày” không chỉ là một lời kêu gọi giúp đỡ mà còn là một hình thức cầu xin sự sống. “Gạo kém, đồng khô” là những hình ảnh tượng trưng cho sự nghèo đói, cạn kiệt mà người dân phải đối diện. Những câu thơ này không chỉ mô tả một thực trạng mà còn chứa đựng một nỗi khổ tâm sâu sắc: Người nghèo không thể tự lo cho mình, không thể sống trong sự tự tôn mà phải lệ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác.

Từ đây, tác giả muốn chỉ trích sự bất công của xã hội, nơi những người lao động nghèo phải chịu đựng sự thiếu thốn, đói nghèo mà không thể thay đổi hoàn cảnh.

Thông điệp về sự bất công và khổ đau

Qua bài thơ, Nguyễn Khuyến không chỉ phản ánh sự nghèo đói mà còn lên án sự bất công trong xã hội. Lão ăn mày trong bài thơ không phải là một nhân vật cụ thể, mà là hình ảnh đại diện cho tầng lớp nghèo khổ trong xã hội, những người luôn phải sống trong cảnh thiếu thốn, vất vả. Họ không có quyền, không có tiếng nói, và trong mắt xã hội, họ chỉ là những con người đáng thương, cần phải giúp đỡ.

Bài thơ cũng gửi gắm một thông điệp sâu sắc về tình người và lòng nhân ái, nhưng cũng phản ánh sự vô cảm của xã hội khi không thể tạo ra những cơ hội cho những người nghèo thoát khỏi cảnh khốn cùng.

Kết luận

“Ăn Mày” là bài thơ mang đậm tính chất xã hội, với sự phê phán mạnh mẽ và đầy cảm xúc về những bất công trong xã hội phong kiến. Nguyễn Khuyến không chỉ sử dụng hình ảnh lão ăn mày để phản ánh cảnh nghèo khó mà còn muốn khơi gợi lòng trắc ẩn và sự nhận thức về nỗi khổ của những người nghèo. Mặc dù bài thơ ngắn gọn, nhưng qua đó, tác giả đã mang đến những suy ngẫm sâu sắc về sự khốn khó của con người và những vấn đề lớn lao trong xã hội đương thời.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *