Bài ca ngất ngưởng
Nguyễn Công Trứ
Vũ trụ nội mạc phi phận sự,
Ông Hi Văn tài bộ đã vào lồng.
Khi Thủ khoa, khi Tham tán, khi Tổng đốc Đông,
Gồm thao lược đã nên tay ngất ngưởng.
Lúc bình Tây, cờ đại tướng,
Có khi về Phủ doãn Thừa Thiên.
Đô môn giải tổ chi niên,
Đạc ngựa bò vàng đeo ngất ngưởng.
Kìa núi nọ phau phau mây trắng,
Tay kiếm cung mà nên dạng từ bi.
Gót tiên theo đủng đỉnh một đôi dì,
Bụt cũng nực cười ông ngất ngưởng.
Được mất dương dương người tái thượng,
Khen chê phơi phới ngọn đông phong.
Khi ca, khi tửu, khi cắc, khi tùng,
Không Phật, không tiên, không vướng tục.
Chẳng Trái, Nhạc cũng vào phường Hàn, Phú,
Nghĩa vua tôi cho vẹn đạo sơ chung.
Trong triều ai ngất ngưởng như ông!
*
Ngất Ngưởng – Bản Tuyên Ngôn của Tự Do và Cá Tính
“Bài ca ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ không chỉ là lời tự hào về cuộc đời ngạo nghễ của tác giả, mà còn là một bản tuyên ngôn của tinh thần tự do, phá bỏ những ràng buộc và chuẩn mực xã hội thường tình. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được tài năng và cá tính mạnh mẽ của Nguyễn Công Trứ mà còn như được truyền cảm hứng để sống thật với chính mình.
Ngất ngưởng – Chất riêng không trộn lẫn
Ngay từ những dòng đầu tiên, Nguyễn Công Trứ đã khẳng định vị thế của mình trong cuộc đời:
“Vũ trụ nội mạc phi phận sự,
Ông Hi Văn tài bộ đã vào lồng.”
Với ông, thế gian là một sân khấu lớn, mà ở đó, mọi việc trong trời đất đều là trách nhiệm của mình. Từ một người tài năng xuất chúng, ông tự ví mình như con chim quý bị nhốt trong lồng, phải gánh vác nghĩa vụ lớn lao. Những chức vị cao quý như Thủ khoa, Tham tán, Tổng đốc Đông… chỉ là phương tiện để ông thể hiện tài năng.
Nhưng điều làm nên chất “ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ không chỉ nằm ở thành tích mà còn ở thái độ sống. Ông không bị những quy phạm quan trường bó buộc mà luôn sống tự do, phóng khoáng, ngạo nghễ.
Một đời phong lưu, nhưng không quên đạo nghĩa
Bài thơ như một bức tranh sống động về cuộc đời và con người Nguyễn Công Trứ:
“Lúc bình Tây, cờ đại tướng,
Có khi về Phủ doãn Thừa Thiên.”
Ông là một vị tướng tài thao lược, một vị quan tận trung vì vua, vì nước. Nhưng khi giã từ quan trường, ông không cố gắng níu giữ danh vọng mà sống cuộc đời nhàn tản, khác biệt. Hình ảnh “đạc ngựa bò vàng đeo ngất ngưởng” gợi lên vẻ kỳ lạ, phá cách của ông. Không cần ngựa quý hay xe sang, ông cưỡi bò, sống đời ung dung, tự tại.
Đáng kính hơn, trong cái vẻ ngoài ngông nghênh ấy, Nguyễn Công Trứ vẫn giữ trọn đạo nghĩa:
“Nghĩa vua tôi cho vẹn đạo sơ chung.”
Dù ngất ngưởng, ông vẫn trung thành, không quên trách nhiệm của một bề tôi đối với đất nước.
Ngất ngưởng – Triết lý sống tự do
Tinh thần “ngất ngưởng” không chỉ là sự phá cách, mà còn là một triết lý sống sâu sắc. Nguyễn Công Trứ sống vượt lên những chuẩn mực tầm thường của xã hội:
“Không Phật, không tiên, không vướng tục.”
Ông không ràng buộc mình vào bất kỳ khuôn mẫu nào, không cầu danh lợi, cũng chẳng vướng vào mê tín hay lễ giáo. Đối với ông, sống là để tận hưởng và thăng hoa, là để ca hát, uống rượu và vui chơi với cuộc đời:
“Khi ca, khi tửu, khi cắc, khi tùng.”
Dù được khen hay bị chê, ông vẫn ung dung tự tại, không để những đánh giá của người đời làm phiền lòng:
“Được mất dương dương người tái thượng,
Khen chê phơi phới ngọn đông phong.”
Đó là thái độ của một bậc trí nhân, hiểu rõ lẽ đời và sống hết mình với lẽ sống của mình.
Tâm hồn lớn giữa cõi đời
Bài thơ kết thúc bằng lời khẳng định đầy tự hào:
“Trong triều ai ngất ngưởng như ông!”
Nguyễn Công Trứ đã tự khắc họa mình như một con người độc đáo, không thể hòa lẫn. Ông sống ngất ngưởng, không chỉ vì cá tính mà còn vì ông hiểu rõ giá trị của mình.
Bằng giọng thơ tự sự mà hóm hỉnh, Nguyễn Công Trứ đã truyền tải thông điệp về một cuộc sống tự do, vượt lên những giới hạn của xã hội nhưng vẫn giữ được đạo nghĩa và nhân cách. Bài thơ là một lời nhắc nhở về giá trị của sự tự do, về bản lĩnh sống thật với chính mình và niềm kiêu hãnh của một con người không khuất phục trước hoàn cảnh.
Ngất ngưởng – Một tuyên ngôn bất diệt của tự do, cá tính và khí phách.
*
Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam
Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Tiểu sử và sự nghiệp
Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.
Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.
Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.
Những đóng góp nổi bật
Kinh tế
Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.
Quân sự
Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.
Thơ ca và con người
Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.
Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.
Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.
Tưởng nhớ
Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.
Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.