Cảm nhận về bài thơ: Vịnh chữ tình – Nguyễn Công Trứ

Vịnh chữ tình

Nguyễn Công Trứ

 

Cái tình là cái chi chi?

Dẫu chi chi cũng chi chi với tình.

Nói:

Đa tình là dở,

Đã mắc vào đố gỡ cho ra.

Khéo quấy người một cái tinh ma,

Trói buộc kẻ hào hoa biết mấy.

Đã gọi người nằm thiên cổ dậy,

Lại đưa hồn lúc ngũ canh đi.

Nực cười thay lúc phân kỳ,

Trông chẳng nói, biết bao nhiêu biệt lệ.

Tình huống ấy dẫu bút thần khôn vẽ,

Càng tài tình càng ngốc, càng si.

Cái tình là cái chi chi.

*

“Vịnh Chữ Tình” – Những Suy Tư Sâu Sắc Về Tình Cảm Con Người

Nguyễn Công Trứ, với tài năng xuất chúng không chỉ trong lĩnh vực quân sự và chính trị mà còn trong văn học, đã để lại nhiều tác phẩm ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc. Một trong những bài thơ nổi bật của ông là “Vịnh chữ tình”, tác phẩm thể hiện một cái nhìn phê phán về bản chất của tình cảm, đồng thời cũng phản ánh những suy tư về sự lãng mạn, những bi kịch của con người khi vướng vào tình yêu. Với một giọng điệu triết lý và sâu sắc, bài thơ không chỉ là sự bình luận về tình yêu mà còn là lời cảnh tỉnh về những mâu thuẫn khó giải quyết trong đời sống tình cảm.

Tình cảm – là gì?

“Cái tình là cái chi chi?
Dẫu chi chi cũng chi chi với tình.”

Mở đầu bài thơ, Nguyễn Công Trứ dùng những câu hỏi tưởng như đơn giản nhưng lại chứa đựng một sự trăn trở lớn lao về bản chất của tình cảm. “Cái tình là cái chi chi?” – một câu hỏi đầy nghịch lý nhưng lại rất thực tế, bởi tình yêu là thứ không thể nắm bắt rõ ràng, không thể lý giải dễ dàng. Tình yêu đôi khi mơ hồ, khó hiểu, và có thể gây ra những cảm xúc dằng xé trong lòng người. Tuy nhiên, ông lại khẳng định rằng dù tình yêu có là gì, thì nó cũng luôn đi đôi với bản chất của chính nó, không thể tách rời. Đây là một quan điểm đầy sâu sắc, vì tình yêu không đơn giản chỉ là cảm xúc, mà còn là sự mê mẩn, là sự phụ thuộc, là thứ khiến con người dễ dàng đánh mất bản thân.

Đa tình – sự mơ hồ và rối rắm

“Đa tình là dở,
Đã mắc vào đố gỡ cho ra.”

Nguyễn Công Trứ nhận xét rằng tình yêu đa tình, hay những cảm xúc yêu thương quá đỗi, đôi khi lại là một “điều dở”. Bởi vì khi đã vướng vào sự đa tình, con người sẽ khó lòng thoát ra được. Đó là một sự ràng buộc vô hình, dễ dàng trói buộc con người vào những tâm trạng mâu thuẫn, dằn vặt. Đoạn thơ này như một lời cảnh tỉnh về việc quá đắm chìm trong tình cảm, vì khi tình yêu trở nên quá mãnh liệt, nó có thể làm mất đi lý trí và đưa con người đến những quyết định sai lầm.

Tình yêu – mối quan hệ giữa sự sống và cái chết

“Khéo quấy người một cái tinh ma,
Trói buộc kẻ hào hoa biết mấy.
Đã gọi người nằm thiên cổ dậy,
Lại đưa hồn lúc ngũ canh đi.”

Nguyễn Công Trứ đưa ra một hình ảnh đầy tượng trưng, khi tình yêu có thể quấy rầy, chi phối và làm đảo lộn cuộc sống của một con người. Tình yêu có thể làm con người sống trong mộng mị, khi mà người ta bị chi phối bởi những cảm xúc dâng trào, đến mức không phân biệt nổi thực tế và hư ảo. Hình ảnh “gọi người nằm thiên cổ dậy” cho thấy một tình yêu có thể kéo người ta ra khỏi giấc ngủ của chính mình, gây ra sự rối loạn trong tâm trí. Điều này nhấn mạnh một khía cạnh đáng lo ngại của tình yêu, khi nó không chỉ làm cho con người đau khổ mà còn khiến họ mất đi sự bình yên trong cuộc sống.

Bi kịch của tình yêu – sự ngốc nghếch và si mê

“Nực cười thay lúc phân kỳ,
Trông chẳng nói, biết bao nhiêu biệt lệ.
Tình huống ấy dẫu bút thần khôn vẽ,
Càng tài tình càng ngốc, càng si.”

Nguyễn Công Trứ khép lại bài thơ bằng những dòng thơ đầy bi tráng và cũng đầy mỉa mai. Tình yêu, dù có đẹp đẽ đến mấy, cũng chứa đựng những điều mâu thuẫn, khó lý giải. Dù người ta có tài giỏi đến đâu, có thông minh và lý trí đến đâu, thì trong tình yêu, họ vẫn có thể trở nên “ngốc nghếch” và “si mê”. Đó chính là bi kịch của tình yêu – khi con người quá yêu, quá say đắm, họ dễ dàng bỏ qua lý trí, chìm đắm trong những cảm xúc không thực tế.

Thông điệp về tình yêu trong bài thơ

Bài thơ “Vịnh chữ tình” không chỉ là sự phê phán về tình yêu, mà còn là một sự chiêm nghiệm về cách con người đối diện với tình cảm. Nguyễn Công Trứ nhìn nhận tình yêu không chỉ là niềm vui, sự ngọt ngào, mà còn là sự ràng buộc, là đau khổ và là sự mơ hồ không thể lý giải. Tình yêu có thể khiến con người trở nên si mê, mất lý trí, và đôi khi là tự đẩy mình vào những bi kịch không thể lường trước. Tuy nhiên, trong những suy tư đó, ông không hoàn toàn phủ nhận tình yêu, mà chỉ ra rằng chúng ta cần phải tỉnh táo và nhận thức được những rủi ro khi vướng vào tình cảm.

Kết

“Vịnh chữ tình” của Nguyễn Công Trứ là một bài thơ đầy chiêm nghiệm về tình yêu và những cung bậc cảm xúc mà con người phải trải qua. Những suy tư sâu sắc về tình cảm và sự mâu thuẫn trong lòng người không chỉ phản ánh sự thấu hiểu sâu rộng của tác giả về nhân tình thế thái, mà còn truyền tải thông điệp về cách con người cần sống với tình cảm của mình một cách tỉnh táo và sáng suốt.

*

Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam

Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tiểu sử và sự nghiệp

Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.

Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.

Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.

Những đóng góp nổi bật

Kinh tế

Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.

Quân sự

Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.

Thơ ca và con người

Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.

Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.

Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.

Tưởng nhớ

Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.

Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *