Cảm nhận về bài thơ: Trách đời – Nguyễn Công Trứ

Trách đời

Nguyễn Công Trứ

 

Chớ thấy người thương, bỗng hở hăm

Phải xem cho kĩ kẻo mà lầm

Chẳng ưa, thoắt chốc ra hờn mát

Không luỵ, càng nhiều tiếng nói xâm

Tưởng nỗi nhân tình mà ghét độc

Nghĩ trong thế cục những cười thầm

Thôi thôi chẳng nói chi cho lắm

Vốn hễ ân thâm, oán cũng thâm.

*

“Trách Đời” – Những Suy Tư Sâu Sắc Về Lòng Người

Nguyễn Công Trứ, một nhà chính trị, quân sự và thi sĩ nổi tiếng của lịch sử Việt Nam, không chỉ để lại những tác phẩm vĩ đại về triều đại nhà Nguyễn mà còn ghi dấu ấn sâu sắc với những bài thơ phản ánh đầy sâu sắc về bản chất con người và thế thái nhân tình. Trong bài thơ “Trách đời”, ông phơi bày một sự thật giản dị nhưng đầy chua xót: lòng người thật khó lường và tình đời vô cùng mong manh.

Nhận diện sự đổi thay của lòng người

“Chớ thấy người thương, bỗng hở hăm,
Phải xem cho kĩ kẻo mà lầm.”

Bài thơ mở đầu với một lời cảnh tỉnh sâu sắc về việc đánh giá lòng người. Nguyễn Công Trứ khuyên rằng đừng vội tin vào vẻ ngoài của người khác, bởi tình cảm của họ dễ dàng thay đổi chỉ trong chớp mắt. Những người được ta yêu mến có thể bất ngờ thay lòng, để lại nỗi đau và sự hụt hẫng. Cái nhìn thấu đáo này không chỉ phản ánh kinh nghiệm sống của ông mà còn mang đến lời nhắc nhở cho chúng ta trong cách đối diện với lòng người.

Lòng người và sự mâu thuẫn vô thường

“Chẳng ưa, thoắt chốc ra hờn mát,
Không luỵ, càng nhiều tiếng nói xâm.”

Nguyễn Công Trứ chỉ ra rằng con người thường dễ thay đổi cảm xúc. Từ yêu thương đến ghét bỏ có thể diễn ra một cách chóng vánh và bất ngờ. Dù trong lòng không còn yêu thương, họ vẫn có thể tỏ ra lạnh lùng và thậm chí trở nên thù địch. Đây là sự đối lập của lòng người, cũng là sự mâu thuẫn mà ông muốn làm rõ. Sự thay đổi này không phải lúc nào cũng dễ hiểu, nó mang theo nỗi đau và sự khó đoán định.

Nhân tình – nỗi buồn ẩn sau nụ cười

“Tưởng nỗi nhân tình mà ghét độc,
Nghĩ trong thế cục những cười thầm.”

Đoạn thơ này thể hiện một quan điểm sâu sắc của Nguyễn Công Trứ về con người: đôi khi, lòng ghét bỏ không phải là sự bộc lộ trực tiếp mà lại được ẩn giấu trong những nụ cười và cử chỉ thân thiện. Lòng người không chỉ có sự yêu thương, mà còn có cả sự đố kỵ, mưu mô và cay đắng. Đằng sau những hành động dễ mến có thể là những suy nghĩ thầm kín, đôi khi đau đớn và khó chịu. Nguyễn Công Trứ chỉ ra rằng sự giả dối của lòng người có thể làm tổn thương không kém gì sự thù địch công khai.

Oán thù – nỗi đau từ những ân tình

“Thôi thôi chẳng nói chi cho lắm,
Vốn hễ ân thâm, oán cũng thâm.”

Kết thúc bài thơ, Nguyễn Công Trứ đúc kết rằng sự ân nghĩa thường đi đôi với sự oán thù. Những mối quan hệ sâu sắc, dù tốt đẹp đến đâu, cũng dễ dàng dẫn đến những đau thương khi bị phản bội hay lừa dối. Chính vì vậy, ông khuyên rằng không nên quá mong chờ hay hy vọng vào tình cảm từ người khác, vì chính tình yêu thương cũng có thể chứa đựng sự đổ vỡ.

Thông điệp sâu sắc về cuộc sống và lòng người

Qua bài thơ “Trách đời”, Nguyễn Công Trứ không chỉ phản ánh sự thay đổi của tình cảm mà còn gửi gắm một thông điệp về sự khôn ngoan trong cuộc sống. Lòng người không phải lúc nào cũng như ta nghĩ, và tình cảm có thể thay đổi một cách chóng vánh. Ông khuyên ta nên cẩn trọng trong việc đặt niềm tin và yêu thương, vì chính những tình cảm sâu đậm cũng có thể trở thành nỗi buồn nếu không được gìn giữ đúng cách.

Kết

Bài thơ “Trách đời” của Nguyễn Công Trứ là một lời thức tỉnh sâu sắc về bản chất con người, về những đợt sóng ngầm trong lòng người mà ta không dễ nhận ra. Dù trong đời, chúng ta phải đối diện với vô vàn sự thay đổi và bất công, nhưng bài thơ cũng khắc họa một bài học quan trọng: hãy sống tỉnh táo, đừng quá mong mỏi vào những điều không bền vững, và luôn hiểu rằng trong tình yêu và oán hận, có lẽ cả hai đều có chung một nguồn gốc sâu xa từ lòng người.

*

Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam

Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tiểu sử và sự nghiệp

Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.

Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.

Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.

Những đóng góp nổi bật

Kinh tế

Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.

Quân sự

Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.

Thơ ca và con người

Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.

Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.

Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.

Tưởng nhớ

Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.

Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *