Quân tử cố cùng
Nguyễn Công Trứ
Chửa chán ru mà quấy mãi đây,
Nợ nần dan díu mấy năm nay.
Mang danh tài sắc cho nên nợ,
Quen thói phong lưu hoá phải vay.
Quân tử lúc cùng thêm thẹn mặt,
Anh hùng khi gấp cũng khoanh tay.
Còn trời, còn đất, còn non nước
Có lẽ ta đâu mãi thế này?
Bốn bài thơ Quân tử cố cùng, Hội gió mây, Thú điền viên, Thú tiêu dao viết theo thủ vĩ liên hoàn cách (cuối của bài trước làm câu đầu của bài sau).
*
“Quân Tử Cố Cùng: Khí Phách Và Niềm Tin Trong Cõi Đời Biến Động”
Nguyễn Công Trứ, người tráng sĩ luôn gắn bó với vận mệnh non sông, đã để lại một di sản thơ ca đậm chất triết lý và tinh thần trượng phu. Bài thơ “Quân tử cố cùng” không chỉ phản ánh nội tâm người anh hùng trong cảnh khốn cùng mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ về ý chí và niềm tin trước những thử thách của cuộc đời.
Ý Chí Không Chùn Bước
“Có lẽ ta đâu mãi thế này,
Non sông lẩn thẩn mấy thu chầy.”
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Công Trứ nhắc đến hoàn cảnh hiện tại, nơi mà gian khó và bế tắc dường như bủa vây. Nhưng thay vì chấp nhận, ông khẳng định một cách dứt khoát rằng cuộc đời không mãi đứng yên. Dù non sông có bao nhiêu đổi thay, lòng người quân tử vẫn kiên định và luôn tìm kiếm cơ hội để vươn lên.
Tấm Lòng Nhớ Ơn Và Khát Vọng Vươn Lên
“Đã từng tắm gội ơn mưa móc,
Cũng đã xênh xang hội gió mây.”
Nguyễn Công Trứ không quên nhắc về những ngày tháng vinh quang trong đời mình, khi ông được hưởng ân sủng từ vua chúa và đứng trong hàng ngũ những người làm rạng danh đất nước. Nhưng ông không dừng lại ở sự hoài niệm. Đó chính là lời nhắc nhở rằng, dù đang trong cảnh khó khăn, người quân tử cần ghi nhớ những ân huệ và nghĩa tình từng nhận được, để làm động lực bước tiếp.
Quyết Tâm Và Tinh Thần Thử Thách
“Hãy quyết phen này xem thử đã,
Song còn tuổi trẻ chịu chi ngay.”
Những câu thơ này vang lên như tiếng kèn thúc giục hành động. Đối với Nguyễn Công Trứ, thử thách không phải là điều khiến người ta gục ngã mà chính là cơ hội để chứng tỏ bản lĩnh. Dẫu tuổi trẻ không còn dài, ông vẫn khao khát một lần nữa “ra tay kinh tế,” để thực hiện chí lớn và đóng góp cho đời.
Xuất Xử Và Triết Lý Nhân Sinh
“Xưa nay xuất xử thường hai lối,
Mãi thế rồi ta sẽ tính đây.”
Nguyễn Công Trứ nhắc đến lối xuất xử – hai lựa chọn của người quân tử: hoặc là tham gia vào chính trường để gánh vác việc nước, hoặc là lui về ẩn dật, tìm thú thanh nhàn. Ở đây, ông thể hiện sự trăn trở trước ngã rẽ của cuộc đời. Nhưng dù chọn lối nào, ông vẫn nhấn mạnh một điều: quyết định ấy phải dựa trên trách nhiệm và lòng tự tôn của người quân tử.
Thông Điệp: Niềm Tin Và Sứ Mệnh
Bài thơ “Quân tử cố cùng” không chỉ là lời tự sự của Nguyễn Công Trứ mà còn là một bài học sâu sắc cho mỗi người về ý chí và tinh thần vươn lên. Trong cuộc đời, ai cũng có lúc rơi vào cảnh khó khăn, nhưng điều quan trọng là giữ vững lòng tin và không bao giờ từ bỏ. Người quân tử chân chính không chỉ sống vì mình mà còn gánh vác trách nhiệm với gia đình, xã hội, và đất nước.
Nguyễn Công Trứ, qua từng câu thơ, đã gửi gắm niềm tin rằng cuộc đời là một hành trình liên tục, nơi mà khó khăn chỉ là một thử thách nhỏ trên con đường dài. Tinh thần ấy, ý chí ấy, không chỉ làm nên một Nguyễn Công Trứ kiêu hãnh trong lịch sử mà còn truyền cảm hứng cho muôn đời sau.
“Mãi thế rồi ta sẽ tính đây,” một câu nói nhẹ nhàng nhưng đầy quyết tâm, như ánh lửa nhỏ le lói giữa đêm đông, sẵn sàng bùng cháy để thắp sáng cả cõi đời.
*
Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam
Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Tiểu sử và sự nghiệp
Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.
Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.
Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.
Những đóng góp nổi bật
Kinh tế
Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.
Quân sự
Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.
Thơ ca và con người
Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.
Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.
Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.
Tưởng nhớ
Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.
Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.