Cảm nhận về bài thơ: Chức phận kẻ trượng phu – Nguyễn Công Trứ

Chức phận kẻ trượng phu

Nguyễn Công Trứ

Vũ trụ chức phận nội,
Đấng trượng phu một túi kinh luân.
Thượng vị đức, hạ vị dân,
Nên nỗi phải xuất thân mà gánh vác.
Có sự nghiệp, đứng cùng trời đất,
Không công danh, nát với cỏ cây.
Chí tang bồng hồ thỉ dạ nào khuây,
Phải hăm hở ra tay kinh tế.
Người đời thế, giả nợ đời là thế,
Của đồng lần thiên hạ của chung.
Riêng nhau hai chữ anh hùng.

*

“Chức Phận Kẻ Trượng Phu: Gánh Vác Giữa Đời Và Chí Anh Hùng”

Nguyễn Công Trứ, nhà thơ mang tâm hồn trượng phu và ý chí sắt đá, đã để lại một di sản văn chương sâu sắc qua những bài thơ chan chứa triết lý sống. Bài thơ “Chức Phận Kẻ Trượng Phu” không chỉ là một bức chân dung tự họa về con người ông, mà còn là lời hiệu triệu cho những người mang trong mình khát vọng lớn lao, sẵn sàng cống hiến để làm rạng danh đất nước và nhân quần.

Sứ Mệnh Của Kẻ Trượng Phu: Gánh Vác Trời Đất

“Vũ trụ chức phận nội,
Đấng trượng phu một túi kinh luân.”

Ngay từ những câu thơ đầu, Nguyễn Công Trứ đã định nghĩa rõ ràng vai trò của một bậc trượng phu. Đối với ông, trời đất là sân khấu, và sứ mệnh của kẻ trượng phu là đứng ra gánh vác những trách nhiệm lớn lao, từ việc trau dồi đức hạnh cho bản thân đến việc phụng sự dân chúng. Hình ảnh “một túi kinh luân” tượng trưng cho kiến thức và tài năng được hun đúc, sẵn sàng để ứng dụng vào cuộc đời. Đấng trượng phu không chỉ sống cho riêng mình mà còn phải hành động vì nghĩa lớn, vì lợi ích chung của xã hội.

Công Danh Và Nghĩa Vụ: Mối Liên Hệ Không Thể Tách Rời

“Thượng vị đức, hạ vị dân,
Nên nỗi phải xuất thân mà gánh vác.”

Nguyễn Công Trứ nhìn nhận công danh không phải là mục tiêu cá nhân, mà là nghĩa vụ thiêng liêng của một bậc trượng phu. “Thượng vị đức” – trau dồi đạo đức và phẩm giá; “hạ vị dân” – cống hiến cho nhân dân. Hai khái niệm này hòa quyện thành một, làm nên sự hoàn chỉnh của một người quân tử. Đối với ông, công danh không phải để thỏa mãn cái tôi, mà là để làm nên những giá trị trường tồn cho xã hội.

Không Công Danh, Chẳng Khác Nào Cỏ Cây

“Có sự nghiệp, đứng cùng trời đất,
Không công danh, nát với cỏ cây.”

Những dòng thơ này vang lên như một lời khẳng định mạnh mẽ về ý nghĩa của sự nghiệp và công danh trong đời người. Nguyễn Công Trứ không chấp nhận một cuộc sống lặng lẽ, tầm thường. Với ông, sống mà không tạo được giá trị cho xã hội thì chẳng khác gì sống vô ích, như “cỏ cây” không hồn. Quan điểm này thúc giục con người không ngừng nỗ lực, phấn đấu để khẳng định giá trị bản thân và góp phần làm đẹp cho đời.

Khát Vọng Tang Bồng: Chí Lớn Không Bao Giờ Phai

“Chí tang bồng hồ thỉ dạ nào khuây,
Phải hăm hở ra tay kinh tế.”

Khát vọng “tang bồng hồ thỉ” – chí lớn của người trai trẻ – chính là tâm huyết của Nguyễn Công Trứ trong suốt cuộc đời mình. Dù khó khăn, thử thách, ông vẫn giữ vững tinh thần “hăm hở ra tay kinh tế,” nghĩa là luôn sẵn sàng cống hiến tài năng và sức lực để xây dựng đất nước, cải thiện đời sống nhân dân. Hình ảnh này là biểu tượng cho sự kiên định, quyết tâm không lùi bước trước nghịch cảnh.

Triết Lý Sống: Coi Nhẹ Vật Chất, Đề Cao Nghĩa Tình

“Người đời thế, giả nợ đời là thế,
Của đồng lần thiên hạ của chung.”

Nguyễn Công Trứ mang trong mình một triết lý sống sâu sắc: coi vật chất là thứ tạm bợ, không đáng để con người phải tranh đoạt. “Của đồng lần” – của cải thế gian là chung của thiên hạ, không thuộc về riêng ai. Điều này nhấn mạnh sự thoát tục, tinh thần cao thượng của ông, đồng thời khuyên con người sống hài hòa, không vì lợi ích cá nhân mà đánh mất bản chất tốt đẹp.

Hai Chữ Anh Hùng: Một Cuộc Đời Đáng Sống

“Riêng nhau hai chữ anh hùng.”

Nguyễn Công Trứ kết thúc bài thơ bằng hai chữ “anh hùng,” như một tuyên ngôn mạnh mẽ về lý tưởng sống. Đối với ông, làm người không chỉ là tồn tại, mà là sống sao để xứng đáng với hai chữ ấy. Anh hùng không phải là người mưu cầu danh lợi cho bản thân, mà là người dám hy sinh, dám dấn thân vì nghĩa lớn, vì sự phát triển của cộng đồng và đất nước.

Kết Luận: Một Lời Hiệu Triệu Cho Những Tâm Hồn Lớn

Bài thơ “Chức Phận Kẻ Trượng Phu” của Nguyễn Công Trứ không chỉ là lời tự sự của chính ông, mà còn là một lời hiệu triệu dành cho những người có chí lớn. Ông khuyên con người hãy sống với trách nhiệm, với khát vọng phụng sự và cống hiến. Qua bài thơ, Nguyễn Công Trứ truyền tải thông điệp rằng, cuộc đời chỉ thực sự có ý nghĩa khi chúng ta sống để gánh vác trách nhiệm và để lại dấu ấn cho đời. Hai chữ “anh hùng” không chỉ là mục tiêu, mà còn là lời nhắc nhở về một cuộc đời đáng sống.

*

Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam

Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tiểu sử và sự nghiệp

Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.

Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.

Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.

Những đóng góp nổi bật

Kinh tế

Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.

Quân sự

Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.

Thơ ca và con người

Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.

Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.

Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.

Tưởng nhớ

Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.

Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *