Cảm nhận về bài thơ: Một ngày là nghĩa – Nguyễn Công Trứ

Một ngày là nghĩa

Nguyễn Công Trứ

Ngao ngán nhẽ kẻ về người ở,
Sao kẻ về người ở đôi nơi.
Cất chén quỳnh hãy tạm làm vui,
Dòng lệ chảy, vắn dài chua chát.
Nào những lúc tiếng đàn chen tiếng hát,
Nào những lúc tiếng phách lẩn tiếng sênh.
Bấy lâu nay dan díu biết bao tình,
Mà con tạo lọc lừa chi lắm thế.
Chẳng trăm năm cũng một ngày là nghĩa,
Lúc phân kỳ ai nấy ngẩn ngơ.
Để ai tháng đợi năm chờ.

*

“Một Ngày Là Nghĩa: Lời Trách Gửi Đến Con Tạo Lọc Lừa”

Trong thi ca Việt Nam, Nguyễn Công Trứ không chỉ là nhà thơ trữ tình mà còn là người ghi lại những cảm xúc và triết lý nhân sinh một cách tinh tế. Bài thơ “Một ngày là nghĩa” là một trong những tác phẩm giàu cảm xúc, thể hiện sâu sắc nỗi lòng về tình người, tình bạn và nỗi xót xa trước những biến đổi vô thường của cuộc đời.

Nỗi Niềm Chia Ly Và Thoáng Đau Thời Gian

“Ngao ngán nhẽ kẻ về người ở,
Sao kẻ về người ở đôi nơi.”

Hai câu mở đầu như một tiếng thở dài chua xót. Sự chia ly, vốn là lẽ thường trong cuộc đời, nhưng khi diễn ra, vẫn để lại trong lòng người ta một nỗi ngao ngán không lời. Hình ảnh “kẻ về người ở đôi nơi” vẽ nên bức tranh của sự xa cách, nơi mà tình nghĩa bỗng bị đứt đoạn bởi dòng chảy vô tình của thời gian.

Vui Trong Chốc Lát, Đau Trong Vô Tận

“Cất chén quỳnh hãy tạm làm vui,
Dòng lệ chảy, vắn dài chua chát.”

Niềm vui được cố gắng gượng giữ lại bằng chén quỳnh, bằng những khoảnh khắc đoàn viên chóng vánh, nhưng không thể che giấu được nỗi đau lặng lẽ chảy qua dòng lệ. Niềm vui ấy chỉ là một lớp vỏ mỏng manh, bao bọc sự chua chát của những mối tình, mối nghĩa đang tan rã.

Tình Nghĩa Và Trò Đùa Của Con Tạo

“Nào những lúc tiếng đàn chen tiếng hát,
Nào những lúc tiếng phách lẩn tiếng sênh.
Bấy lâu nay dan díu biết bao tình,
Mà con tạo lọc lừa chi lắm thế.”

Nguyễn Công Trứ nhắc lại những khoảnh khắc hạnh phúc đã từng có, những tiếng đàn, tiếng hát, tiếng phách, tiếng sênh vang lên đầy vui tươi. Nhưng trong sự tương phản rõ nét, ông không khỏi trách móc con tạo, vì những gì đẹp đẽ ấy giờ đây lại bị rời rạc, tan vỡ. Dường như ông đang đặt câu hỏi về sự công bằng của số phận, về lẽ đời thường thay đổi.

Triết Lý Nhân Sinh: Một Ngày Cũng Là Nghĩa

“Chẳng trăm năm cũng một ngày là nghĩa,
Lúc phân kỳ ai nấy ngẩn ngơ.”

Giữa những nỗi đau chia ly, Nguyễn Công Trứ nhấn mạnh rằng dù ngắn ngủi, tình nghĩa vẫn là điều đáng trân trọng. Một ngày được ở bên nhau cũng đủ để tạo nên ý nghĩa vĩnh hằng. Điều này gợi lên triết lý nhân sinh sâu sắc: ý nghĩa không nằm ở độ dài thời gian mà nằm ở sự chân thành trong từng khoảnh khắc.

Nỗi Chờ Mong Và Tiếng Lòng Bất Tận

“Để ai tháng đợi năm chờ.”

Kết thúc bài thơ là một nỗi chờ đợi da diết, một tiếng lòng đầy cảm xúc của người ở lại. Sự chia xa không chỉ để lại những giọt lệ mà còn khắc sâu trong lòng những tháng ngày mong ngóng vô tận.

Thông Điệp: Tôn Vinh Giá Trị Của Tình Nghĩa

Bài thơ “Một ngày là nghĩa” là một bản nhạc buồn về tình nghĩa con người, đồng thời cũng là lời nhắc nhở rằng mọi khoảnh khắc trong cuộc đời đều đáng trân trọng. Dù tình cảm có bị thời gian chia cắt, nhưng những gì từng gắn kết chúng ta sẽ luôn sống mãi trong ký ức và tâm hồn.

Nguyễn Công Trứ đã khéo léo lồng ghép triết lý nhân sinh trong từng câu chữ, để lại bài học rằng, trong một cuộc đời ngắn ngủi và vô thường, điều đáng quý nhất chính là tình nghĩa chân thành. Qua bài thơ này, ông gửi gắm thông điệp: hãy sống trọn vẹn, vì một ngày gắn bó cũng là điều thiêng liêng đáng nhớ.

*

Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam

Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tiểu sử và sự nghiệp

Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.

Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.

Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.

Những đóng góp nổi bật

Kinh tế

Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.

Quân sự

Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.

Thơ ca và con người

Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.

Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.

Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.

Tưởng nhớ

Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.

Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *