Cảm nhận về bài thơ: Điếu đông các đại học sĩ Phan công Thanh Giản – Nguyễn Đình Chiểu

Điếu đông các đại học sĩ Phan công Thanh Giản 

Lịch sĩ tam triều độc khiết thân,
Phi công thuỳ bảo nhất phương dân.
Long Hồ ninh phụ thư sinh lão,
Phụng các không quy học sĩ thần.
Bỉnh tiết tằng lao sinh Phú Bật,
Tận trung hà hận tử Trương Tuần.
Hữu thiên lục tỉnh tồn vong sự,
An đắc thung dung tựu nghĩa thần.

Dịch nghĩa

Làm quan trải ba triều vua, ông vẫn riêng mình giữ được tấm thân trong sạch,
Không có ông thì ai là người che chở cho cả một phương dân chúng.
Ở Long Hồ người học trò già đành đứng ra gánh vác,
Nơi gác phượng chỉ có hồn học sĩ đơn độc trở về.
Cầm cờ tiết đi sứ, nhiều phen vất vả, sống như Phú Bật,
Tận lòng trung, không còn gì phải hận, chết như Trương Tuần.
Có trời soi xét chuyện sáu tỉnh còn mất,
Làm sao lại có được kẻ bề tôi thong dong vì nghĩa lớn như ông nữa.


(Sách Nguyễn Đình Chiểu toàn tập chép hai bài thơ dưới tên chung Điếu Đông các đại học sĩ Phan công nhị thủ của Nguyễn Đình Chiểu, đây là bài thứ hai. Tuy nhiên, bài thứ nhất theo Quách Tấn trong Hương vườn cũ xác định, và theo Đông Hồ đăng trên Nam Phong tạp chí số 107 (7-1926) là bài Di bút của Phan Thanh Giản.)

*

Phan Thanh Giản – Tấm Gương Thanh Cao và Bi Tráng Của Một Trung Thần

Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là một nhà thơ yêu nước, một người chiến sĩ trên mặt trận văn chương, mà còn là người có tấm lòng trân quý những bậc trung thần, nghĩa sĩ. Bài thơ “Điếu Đông Các Đại Học Sĩ Phan Công Thanh Giản” của ông là lời ai điếu đầy bi tráng dành cho một con người suốt đời tận trung, giữ trọn đạo làm quan nhưng cuối cùng lại rơi vào bi kịch của thời cuộc.

Tấm lòng thanh khiết giữa ba triều vua

Mở đầu bài thơ, Nguyễn Đình Chiểu khẳng định sự thanh cao của Phan Thanh Giản:

“Lịch sĩ tam triều độc khiết thân,
Phi công thuỳ bảo nhất phương dân.”

Phan Thanh Giản làm quan qua ba triều Nguyễn, nhưng ông luôn giữ mình trong sạch, không vướng bụi trần. Trong thời loạn, khi đất nước bị thực dân Pháp xâm lược, chính ông là người đã đứng ra đàm phán với kẻ thù để bảo vệ dân chúng, dù gánh trên vai trọng trách nặng nề.

Bi kịch của kẻ sĩ trong cơn quốc biến

Những câu thơ tiếp theo gợi lên hình ảnh cô đơn và bất lực của một trung thần khi đất nước suy vong:

“Long Hồ ninh phụ thư sinh lão,
Phụng các không quy học sĩ thần.”

Ở Long Hồ, nơi ông tự sát để giữ danh tiết, chỉ còn lại một “học trò già” – một nho sĩ bất lực trước thời cuộc, trước cảnh nước mất nhà tan. Ông không thể trở về gác phượng – nơi của những bậc đại thần triều đình, vì vận nước đã đổi thay, lý tưởng của ông cũng không còn đất để thực hiện.

Trung nghĩa đến hơi thở cuối cùng

Nguyễn Đình Chiểu tiếp tục ca ngợi sự trung trinh của Phan Thanh Giản bằng cách so sánh ông với hai bậc trung thần trong lịch sử Trung Hoa:

“Bỉnh tiết tằng lao sinh Phú Bật,
Tận trung hà hận tử Trương Tuần.”

Phú Bật là danh thần nhà Tống, từng đi sứ và nhiều lần liều mình bảo vệ giang sơn. Trương Tuần là dũng tướng nhà Đường, thà chết chứ không hàng giặc. Phan Thanh Giản cũng như vậy – ông đã làm tất cả để cứu vãn thời cuộc, nhưng khi biết không thể giữ được đất nước trước họa xâm lăng, ông chọn cách kết thúc cuộc đời bằng một chén thuốc độc, để giữ trọn khí tiết.

Lời ai điếu bi tráng

Những câu thơ cuối cùng là lời than thở đầy chua xót của Nguyễn Đình Chiểu:

“Hữu thiên lục tỉnh tồn vong sự,
An đắc thung dung tựu nghĩa thần.”

Trời cao kia có thấu chăng nỗi đau mất nước? Bi kịch của sáu tỉnh Nam Kỳ liệu có được phân xử công bằng? Và rồi, còn ai có thể noi theo con đường nghĩa khí mà Phan Thanh Giản đã đi?

Lời kết

Bài thơ điếu này không chỉ là lời tiễn biệt một trung thần, mà còn là bản cáo trạng đối với thời cuộc bi thương của dân tộc. Phan Thanh Giản không phải là kẻ bán nước, mà là một con người mang trong lòng nỗi đau thời thế, một con người bị vùi dập giữa làn sóng nghiệt ngã của lịch sử. Nguyễn Đình Chiểu, với tấm lòng yêu nước và trọng nghĩa, đã viết nên những vần thơ đầy cảm xúc, để ca ngợi một tấm gương trung liệt đã ra đi trong oan khuất.

*

Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới

Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.

Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.

Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *