Nước lụt
Trời mưa từng trận gió từng hồi,
Thế giới bao nhiêu nước khỏa rồi.
Lũ kiến bất tài đòi chỗ bợ,
Đấu bèo vô dụng kết bè trôi.
Lao xao rừng cụm nghe chim chíp,
Lổm xổm giường cao thấy chó ngồi.
Nỡ để dân đen trên gác yếu,
Này ông Hạ Vũ ở đâu ôi!
*
Tiếng Kêu Xé Lòng Giữa Cơn Hồng Thủy – Nỗi Niềm Thương Dân Trong “Nước Lụt” Của Nguyễn Đình Chiểu
Trong dòng chảy của thi ca Việt Nam, Nguyễn Đình Chiểu luôn được nhớ đến như một nhà thơ của nhân dân, một ngòi bút đau đáu với nỗi thống khổ của quê hương. Không chỉ sáng tác những bài thơ bi tráng ca ngợi nghĩa sĩ hy sinh vì nước, ông còn ghi lại những cảnh đời lầm than với nỗi xót xa thấm đẫm từng câu chữ. “Nước lụt” là một trong những bài thơ như thế—một tiếng than, một lời oán trách, và cũng là một sự kêu gọi lương tri trước cảnh thiên tai dồn dân vào bước đường cùng.
Bức Tranh Đau Thương Trong Cơn Đại Hồng Thủy
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Nguyễn Đình Chiểu đã dựng lên khung cảnh mưa gió khốc liệt, cơn lũ ập đến không báo trước:
“Trời mưa từng trận gió từng hồi,
Thế giới bao nhiêu nước khỏa rồi.”
Mưa như trút nước, gió gào thét, và cả thế gian chìm trong biển nước. Cảnh vật không còn đứng yên mà trở nên hỗn loạn, nhấn chìm tất cả vào cơn lũ tàn nhẫn. Trước sức mạnh thiên nhiên ấy, con người dường như bé nhỏ, yếu đuối, không có lấy một chỗ dựa vững chắc.
Nhưng thiên tai không chỉ phơi bày sự bất lực của con người trước tự nhiên, mà còn phơi bày sự chao đảo của đạo đức và trật tự xã hội:
“Lũ kiến bất tài đòi chỗ bợ,
Đấu bèo vô dụng kết bè trôi.”
Hai hình ảnh “lũ kiến” và “đấu bèo” vừa mang ý nghĩa thực, vừa hàm chứa một tầng nghĩa sâu xa. Trong cơn nước lũ, những sinh vật bé nhỏ như kiến cũng hoảng loạn tìm nơi bấu víu, những chiếc bèo vô định thì cuốn theo dòng nước. Nhưng ẩn sau đó là hình ảnh những kẻ bất tài, yếu hèn, không có năng lực nhưng vẫn bon chen tranh giành, tựa như một xã hội đảo lộn trong cơn nguy biến.
Tiếng Than Cho Dân Đen, Lời Hỏi Trách Người Cầm Quyền
Nước lụt không chỉ cuốn trôi nhà cửa, mà còn làm đảo lộn cả cuộc sống, khiến cảnh vật vốn quen thuộc nay trở nên lạ lẫm, đầy bất an:
“Lao xao rừng cụm nghe chim chíp,
Lổm xổm giường cao thấy chó ngồi.”
Tiếng chim chíp giữa rừng, dáng chó ngồi trên giường cao—một sự đảo ngược đầy chua xót. Thiên nhiên trở nên hoang mang, và ngay cả loài vật cũng phải tìm cách thích nghi trong cơn hoạn nạn. Hình ảnh “chó ngồi trên giường cao” gợi lên sự chênh vênh, trật tự bị đảo lộn, thậm chí ám chỉ những kẻ bất tài lại hưởng đặc quyền trong lúc người dân khốn khổ.
Nhưng điều nhức nhối nhất trong bài thơ không phải là cảnh lũ lụt mà là nỗi đau của những người dân thấp cổ bé họng:
“Nỡ để dân đen trên gác yếu,
Này ông Hạ Vũ ở đâu ôi!”
Câu thơ cuối là tiếng kêu nghẹn ngào, vừa là sự xót xa, vừa là lời trách móc. Dân đen—những con người bé nhỏ, vốn đã khổ cực lại càng bị dồn vào bước đường cùng. Họ leo lên những căn gác yếu ớt, mong tìm chỗ trú thân giữa dòng nước xiết. Nhưng ai sẽ bảo vệ họ? Ai sẽ giúp họ thoát khỏi cảnh cơ cực này?
Nguyễn Đình Chiểu không chỉ than khóc mà còn gọi tên Hạ Vũ, vị vua trong truyền thuyết Trung Hoa nổi tiếng với công cuộc trị thủy. Lời kêu gọi ấy không chỉ dành cho một nhân vật lịch sử xa xôi, mà còn là một tiếng chất vấn những người có trách nhiệm với dân. Ông như muốn hỏi: “Những bậc cầm quyền ở đâu khi dân đang lâm nguy?”
Thông Điệp Nhức Nhối Và Tấm Lòng Nhân Đạo
Bài thơ “Nước lụt” không chỉ là một bức tranh về thiên tai mà còn là một bản cáo trạng xã hội. Nguyễn Đình Chiểu đã dùng hình ảnh đầy ám chỉ để phản ánh một thực tế đau lòng: trong cơn hoạn nạn, chính những người dân nghèo là kẻ chịu khổ nhất, trong khi những kẻ có quyền thế có lẽ lại ung dung trên cao.
Tác phẩm thể hiện rõ lòng thương dân sâu sắc của Nguyễn Đình Chiểu. Ông không chỉ đau nỗi đau của dân mà còn phẫn nộ trước sự bất công, vô trách nhiệm của những người có quyền lực. Câu hỏi cuối cùng của ông không chỉ vang lên giữa cơn lũ, mà còn vang vọng trong lịch sử, nhắc nhở hậu thế rằng: “Khi dân khổ, những người đứng đầu có xứng đáng với vị trí của mình không?”
Hơn một thế kỷ đã trôi qua, nhưng thông điệp trong “Nước lụt” vẫn còn nguyên giá trị. Những thiên tai, những cơn lũ có thể thay đổi hình dạng, nhưng nỗi khổ của những người nghèo vẫn chưa bao giờ dứt. Và câu hỏi của Nguyễn Đình Chiểu—”Này ông Hạ Vũ ở đâu ôi!”—vẫn còn vang lên như một lời nhắc nhở muôn đời về trách nhiệm của những người lãnh đạo đối với nhân dân.
*
Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới
Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.
Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.
Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý.