Cảm nhận về bài thơ: Vương Lăng biếm Trần Bình – Nguyễn Đình Chiểu

Vương Lăng biếm Trần Bình

Chín đời còn thấy vận Cao hoàng,
Mặt mũi đâu mà vội dở dang.
Dưới suối há ngờ Lưu Cao Đế,
Trong thù nào có Lã ma vương.
Tranh tranh Hán thất gương còn để,
Phủ việt Xuân thu tội ắt mang.
Muôn một cũng liều thân với nước,
Cớ sao mà chịu ấn nương nương.

*

Chính khí và gian thần – Một góc nhìn từ “Vương Lăng biếm Trần Bình”

Lịch sử là tấm gương phản chiếu lòng người. Có những kẻ vì danh lợi mà sẵn sàng chà đạp đạo nghĩa, nhưng cũng có những người dám sống chết vì trung quân ái quốc. Nguyễn Đình Chiểu, với tấm lòng son sắc và ngòi bút chính trực, đã mượn điển tích xưa để bày tỏ quan điểm của mình về trung – nịnh, chính – tà. Vương Lăng biếm Trần Bình là một bài thơ ngắn nhưng hàm súc, mạnh mẽ lên án kẻ phản bội và ca ngợi lòng trung nghĩa.

Lịch sử và bài học muôn đời

Bài thơ nói về sự kiện Vương Lăng chống lại Tào Ngụy để trung thành với nhà Hán, trong khi Trần Bình lại chấp nhận làm tay sai cho kẻ tiếm quyền. Nguyễn Đình Chiểu không chỉ kể lại chuyện xưa mà còn ngầm so sánh với thời đại của mình, khi kẻ bán nước cầu vinh ngày càng nhiều, còn người trung nghĩa ngày càng ít.

Ngay từ câu mở đầu, tác giả đã khẳng định rằng triều đại Hán vẫn còn dư âm, vẫn còn những giá trị chưa phai mờ:

“Chín đời còn thấy vận Cao hoàng,
Mặt mũi đâu mà vội dở dang.”

Ý ông muốn nói rằng, dẫu nhà Hán đã suy yếu, nhưng khí phách và chính thống vẫn còn đó. Vậy mà Trần Bình lại chọn con đường đầu hàng, phản bội truyền thống mà mình từng phục vụ.

Trung nghĩa hay xu nịnh – con đường nào mới vẹn toàn?

Nguyễn Đình Chiểu dùng hình ảnh “Lã ma vương” để nhấn mạnh rằng trong thế cuộc biến động, vẫn có những kẻ như Trần Bình, chỉ biết xu nịnh kẻ mạnh để giữ an toàn cho bản thân:

“Dưới suối há ngờ Lưu Cao Đế,
Trong thù nào có Lã ma vương.”

Những bậc minh quân xưa không thể ngờ rằng hậu thế của mình lại có những kẻ phản trắc như thế. Trần Bình không những không dám liều mình vì chính nghĩa mà còn cam chịu khuất phục, tự nguyện nhận chức ấn phong của kẻ tiếm quyền:

“Muôn một cũng liều thân với nước,
Cớ sao mà chịu ấn nương nương.”

Câu thơ như một lời chất vấn mạnh mẽ: tại sao không chọn hy sinh vì nước, mà lại chấp nhận đầu hàng để đổi lấy danh lợi tạm bợ?

Thông điệp của Nguyễn Đình Chiểu

Với Vương Lăng biếm Trần Bình, Nguyễn Đình Chiểu không chỉ phê phán kẻ xu nịnh mà còn ca ngợi tinh thần trung nghĩa của những bậc chính nhân. Trong thời đại loạn lạc, ông muốn gửi gắm một thông điệp: danh lợi có thể đổi thay, nhưng lòng trung nghĩa mới là giá trị bất biến.

Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy được một góc nhìn về lịch sử mà còn nhận ra rằng, trong mọi thời đại, luôn có sự đối lập giữa chính và tà, giữa người dám hy sinh vì đại nghĩa và kẻ chỉ biết cúi đầu vì lợi riêng. Và cuối cùng, lịch sử sẽ phán xét ai là người đáng được kính trọng, ai là kẻ phải chịu sự khinh bỉ muôn đời.

*

Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới

Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.

Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.

Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *