Cảm nhận về bài thơ: Điếu Trương Định (bài 11) – Nguyễn Đình Chiểu

Điếu Trương Định (bài 11)

Đâu vầy sấm chớp nổ thình lình,
Gió bặt thêm buồn mấy đạo binh.
Ngựa trạm xăng văng miền bắc khuyết,
Xe nhung ngơ ngẩn cõi Tây Ninh.
Bài văn phá lỗ cờ chưa tế,
Tấm bảng phong thần gió đã kinh.
Trong cuộc còn nhiều tay tướng tá,
Lời nguyền trung nghĩa há làm thinh.

*

TIẾNG GỌI ANH HÙNG – LỜI NGUYỀN CHƯA DỨT

Sự ra đi của một bậc anh hùng chưa bao giờ là dấu chấm hết. Đó chỉ là sự khởi đầu của một tiếng gọi, một lời nguyền chưa thể nguôi ngoai trong lòng người dân và những kẻ còn mang nặng mối thù với quân xâm lược. Trương Định đã ngã xuống, nhưng tinh thần của ông không thể bị chôn vùi.

Nguyễn Đình Chiểu – người thi sĩ luôn đau đáu với vận mệnh nước nhà, đã cất lên lời thơ bi tráng, đầy khí phách trong bài “Điếu Trương Định bài 11”, không chỉ để khóc thương vị anh hùng, mà còn để gióng lên hồi chuông thức tỉnh cho những ai còn mang trong mình tinh thần trung nghĩa.

1. Cơn giông bão của thời cuộc

“Đâu vầy sấm chớp nổ thình lình,
Gió bặt thêm buồn mấy đạo binh.”

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh sấm chớp dữ dội, như tiếng nổ vang trời của vận nước, của một thời kỳ đầy biến động.

  • “Sấm chớp nổ thình lình” – Hình ảnh này gợi lên biến cố lớn: sự ra đi của Trương Định như một tiếng nổ làm rung chuyển cả đất trời. Đó không chỉ là cái chết của một con người, mà còn là một mất mát to lớn cho phong trào kháng chiến.
  • “Gió bặt thêm buồn mấy đạo binh” – Gió đã lặng, nhưng sự im lặng ấy lại chứa đầy u uất. Các đạo quân nghĩa dũng giờ đây mất đi người thủ lĩnh, rơi vào cô quạnh và hoang mang.

Nhà thơ đang khắc họa một bầu không khí nghiệt ngã, u ám của thời cuộc: chiến trường không còn vang tiếng quân reo, một giai đoạn bi tráng đã khép lại, để lại khoảng trống mênh mông trong lòng người dân.

2. Triều đình bạc nhược, vận nước long đong

“Ngựa trạm xăng văng miền bắc khuyết,
Xe nhung ngơ ngẩn cõi Tây Ninh.”

Nguyễn Đình Chiểu nhắc đến miền Bắc Khuyết – nơi triều đình nhà Nguyễn ngự trị, nhưng không phải với sự kính trọng, mà với một nỗi thất vọng cay đắng.

  • “Ngựa trạm xăng văng” – Những tin tức dồn dập về biến cố đau thương của Trương Định hẳn đã truyền đến triều đình Huế, nhưng triều đình vẫn giữ im lặng, vẫn không có một động thái nào để tiếp tục kháng chiến.
  • “Xe nhung ngơ ngẩn cõi Tây Ninh” – Tây Ninh, nơi phong trào nghĩa quân vẫn còn tồn tại, nhưng không còn ai dẫn dắt, không còn ai chỉ huy, chỉ còn sự bối rối, hoang mang.

Hai câu thơ như một lời trách móc thẳng thắn: triều đình nhu nhược đã bỏ rơi những người dám đứng lên bảo vệ đất nước.

3. Sự bất công của lịch sử và nỗi đau của người trung nghĩa

“Bài văn phá lỗ cờ chưa tế,
Tấm bảng phong thần gió đã kinh.”

Nguyễn Đình Chiểu tiếp tục vẽ lên bức tranh chua xót và bất công của lịch sử.

  • “Bài văn phá lỗ cờ chưa tế” – Một bậc anh hùng vừa ngã xuống, chưa kịp được vinh danh, chưa kịp có một nghi lễ tưởng niệm đúng nghĩa.
  • “Tấm bảng phong thần gió đã kinh” – Trong khi đó, những kẻ đầu hàng giặc, những kẻ xu thời lại được phong thưởng, được ban tước lộc. Đây là một nghịch lý cay đắng của thời cuộc: kẻ trung nghĩa bị bỏ rơi, còn kẻ xu nịnh lại được vinh danh.

Những câu thơ đầy sự phẫn uất và đau đớn, không chỉ tiếc thương cho Trương Định, mà còn tố cáo sự bạc bẽo của một triều đình không còn đủ sức mạnh bảo vệ con dân.

4. Tiếng gọi của lòng trung nghĩa

“Trong cuộc còn nhiều tay tướng tá,
Lời nguyền trung nghĩa há làm thinh.”

Dù Trương Định đã mất, nhưng Nguyễn Đình Chiểu vẫn không để bài thơ kết thúc trong tuyệt vọng. Ông gửi đi một thông điệp mạnh mẽ đến những người còn sống.

  • “Trong cuộc còn nhiều tay tướng tá” – Vẫn còn đó những con người trung nghĩa, những chiến sĩ vẫn giữ vững lòng yêu nước. Liệu họ có thể tiếp tục con đường dang dở của Trương Định?
  • “Lời nguyền trung nghĩa há làm thinh” – Nguyễn Đình Chiểu khẳng định rằng: lòng trung nghĩa không thể bị dập tắt, chí khí của người anh hùng không thể bị chôn vùi. Đây không chỉ là một câu thơ, mà còn là một lời hiệu triệu, một lời kêu gọi những ai còn mang dòng máu nóng hãy đứng lên tiếp tục chiến đấu.

5. Lời kết – Thông điệp xuyên suốt bài thơ

Bài thơ thứ 11 trong loạt điếu văn Trương Định không chỉ là một lời khóc thương, mà còn là một bài hịch mạnh mẽ gửi đến những người yêu nước.

🔥 Sự ra đi của một anh hùng không phải là kết thúc, mà là lời nhắc nhở rằng vẫn còn những người phải đứng lên.
🔥 Triều đình có thể bạc nhược, nhưng lòng dân vẫn còn đó, chí khí vẫn chưa hề tắt.
🔥 Sự bất công của lịch sử có thể tồn tại, nhưng chính nghĩa sẽ không bao giờ bị lãng quên.
🔥 Hỡi những ai còn mang lòng trung nghĩa, há có thể làm thinh?

Lời thơ của Nguyễn Đình Chiểu không chỉ dành cho những người đương thời, mà còn là một tiếng gọi vượt thời gian, nhắc nhở hậu thế rằng:

👉 Không có một anh hùng nào thực sự chết đi, nếu tinh thần của họ vẫn sống trong lòng người dân.
👉 Không có một dân tộc nào bị khuất phục, nếu vẫn còn những con người dám đứng lên.

Trương Định có thể mất, nhưng tinh thần kháng chiến sẽ không bao giờ lụi tàn.

*

Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới

Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.

Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.

Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *