Cảm nhận về bài thơ: Luỹ tre xanh – Vũ Đình Liên

Luỹ tre xanh

Lữ khách bao năm xa vời quê cũ
Bỗng chạnh lòng nhớ tới luỹ tre xưa
Văng vẳng trong mơ tiếng sáo dật dờ
Lồng trong gió như tiếng tơ trầm bổng

Tiếng kẽo kẹt trong đêm khuya hiu quạnh
Vờn trong sương vương điệu nhạc u buồn
Hoà âm cùng tiếng gọi của ễnh ương
Thoảng trong gío âm hồn muôn ngàn kiếp

Có những lúc mưa nguồn tuôn như trút
Luỹ tre xanh oằn oại thật thê lương
Cành lá tả tơi trông thật u buồn
Như cố đứng trong tang thương vạn cổ

Cũng có lúc luỹ tre xưa bật khóc
Lại bật cười giữa vận nước điêu linh
Thăm thẳm tâm tư bầy tỏ chân tình
Nào ai thấu nỗi buồn hằng u uất

*

Luỹ Tre Xanh – Biểu Tượng Của Quê Hương Và Dân Tộc

Trong tâm thức người Việt, luỹ tre xanh không chỉ là hình ảnh quen thuộc của làng quê mà còn là biểu tượng của hồn dân tộc, của sức sống mãnh liệt trước bao thăng trầm lịch sử. Bài thơ Luỹ tre xanh của Vũ Đình Liên không chỉ gợi lên nỗi nhớ da diết của người con xa quê mà còn ẩn chứa những triết lý sâu sắc về cuộc đời, về vận mệnh đất nước và con người.

Nỗi Nhớ Quê Hương – Luỹ Tre Xanh Trong Tâm Khảm Người Xa Xứ

Bài thơ mở đầu bằng nỗi nhớ da diết của một lữ khách xa quê:

“Lữ khách bao năm xa vời quê cũ
Bỗng chạnh lòng nhớ tới luỹ tre xưa.”

Xa quê lâu năm, giữa dòng đời bôn ba, người con xa xứ bỗng giật mình khi hình ảnh luỹ tre xưa ùa về trong tâm trí. Đó không chỉ là một khung cảnh thân thuộc mà còn là hơi thở, là linh hồn của quê hương. Hình ảnh ấy hiện lên không chỉ qua thị giác, mà còn qua những âm thanh quen thuộc:

“Văng vẳng trong mơ tiếng sáo dật dờ
Lồng trong gió như tiếng tơ trầm bổng.”

Tiếng sáo dật dờ trong gió, như tiếng tơ lòng rung lên giữa không gian bao la, vừa tha thiết, vừa mơ hồ như một điệu nhạc của quá khứ vọng về. Câu thơ không chỉ gợi lên vẻ đẹp bình yên của quê nhà mà còn phản chiếu tâm trạng bâng khuâng, xao động của người xa xứ, khi những ký ức tuổi thơ như những sợi tơ mỏng manh cứ mãi vấn vương.

Luỹ Tre – Nhân Chứng Của Thời Gian, Của Nỗi Buồn Dân Tộc

Nếu ở đoạn đầu, luỹ tre xanh hiện lên như một hình ảnh của hoài niệm, thì ở những câu tiếp theo, nó trở thành biểu tượng của những thăng trầm lịch sử:

“Có những lúc mưa nguồn tuôn như trút
Luỹ tre xanh oằn oại thật thê lương
Cành lá tả tơi trông thật u buồn
Như cố đứng trong tang thương vạn cổ.”

Dưới cơn mưa nguồn dữ dội, luỹ tre trở nên “oằn oại”, “tả tơi”, “thê lương” một hình ảnh đầy bi thương, tượng trưng cho những biến động của đất nước. Tre không chỉ là chứng nhân của thời gian, mà còn là nhân chứng của những nỗi đau lịch sử, của bao cuộc chiến tranh, mất mát mà dân tộc đã trải qua.

Luỹ tre như một con người biết khóc, biết cười, biết đau đớn trước những đổi thay của thời cuộc:

“Cũng có lúc luỹ tre xưa bật khóc
Lại bật cười giữa vận nước điêu linh.”

Có những lúc, tre khóc thương cho những mất mát, đau khổ, nhưng cũng có lúc, tre bật cười, một nụ cười cay đắng, một nụ cười chua xót giữa bao thăng trầm. Những câu thơ này không chỉ nói về cây tre, mà còn nói về con người Việt Nam dù đau thương đến đâu, dù bao lần bị vùi dập, vẫn kiên cường vươn lên, vẫn giữ vững tinh thần dân tộc.

Luỹ Tre – Tiếng Lòng Của Dân Tộc, Tiếng Gọi Của Quê Hương

“Thăm thẳm tâm tư bầy tỏ chân tình
Nào ai thấu nỗi buồn hằng u uất.”

Câu kết bài thơ gợi lên một cảm giác trĩu nặng: luỹ tre có tâm tư, có nỗi lòng, có những u uất không ai thấu hiểu. Đó là nỗi niềm của những con người xa xứ, của những thế hệ đã trải qua chiến tranh, mất mát, của một dân tộc nhỏ bé nhưng kiên cường trước mọi thử thách.

Bài thơ Luỹ tre xanh không chỉ đơn thuần là một bức tranh về thiên nhiên, mà còn là một bản trường ca về quê hương, về dân tộc. Tre xanh tượng trưng cho sự bất khuất, cho lòng kiên trung, cho những ký ức không bao giờ phai nhòa.

Lời Kết – Giữ Gìn Hồn Tre, Giữ Gìn Bản Sắc Dân Tộc

Đọc bài thơ Luỹ tre xanh, ta không chỉ cảm nhận được nỗi nhớ quê hương của tác giả, mà còn thấy được những giá trị sâu sắc về lịch sử, văn hoá và tinh thần dân tộc. Dù thời gian có trôi qua, dù bao thế hệ có đổi thay, nhưng hình ảnh luỹ tre xanh vẫn luôn in sâu trong tâm hồn người Việt như một biểu tượng của quê hương, của truyền thống và của sức mạnh bền bỉ trước mọi giông bão.

Vậy nên, mỗi chúng ta, dù ở đâu, dù đi xa đến đâu, cũng đừng quên hình ảnh luỹ tre xanh của quê hương. Đó không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn, mà còn là cội nguồn của tâm hồn, của bản sắc, của những giá trị vĩnh cửu không bao giờ mất đi.

*

Vũ Đình Liên – Nhà Thơ Của Hoài Niệm Và Nhân Văn

Vũ Đình Liên (1913 – 1996) là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Dù không sáng tác nhiều, ông vẫn để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc với bài thơ Ông đồ – một tác phẩm thấm đượm nỗi hoài niệm, tiếc nuối trước sự mai một của những giá trị văn hóa truyền thống.

Thơ Vũ Đình Liên giàu cảm xúc, tinh tế và mang đậm chất nhân văn. Ông không chỉ viết về những nỗi buồn của thời thế, mà còn trăn trở về phận người, về sự đổi thay của xã hội. Ngoài sáng tác, ông còn là một nhà giáo mẫu mực, cống hiến cho sự nghiệp giảng dạy và nghiên cứu văn học.

Với một tâm hồn nhạy cảm và tinh tế, Vũ Đình Liên đã góp phần làm phong phú thêm diện mạo của Thơ Mới, đồng thời để lại trong lòng hậu thế những vần thơ đầy dư ba về nhân tình thế thái và lòng trắc ẩn sâu xa.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *