Cảm nhận về bài thơ: Đêm quên ngủ – Trần Huyền Trân

Đêm quên ngủ

Mưa đêm bừng thức giấc
Ánh điện sáng đầu giường
Ngoài trời làn chớp giật
Tôi thầm hỏi đêm trường

Bao bạn thức đêm nay
Đang đo hơi, lọc nước?
Lò cao mọc ngang mây
Lửa trong lò ai đốt?

Tiếng máy hay nhịp thở.
Mà êm ái như ru
Như những ngày tuổi nhỏ
Trong lòng mẹ, võng đưa…

Những đường dây cao thế
Hay những mạch máu đời
Máu hay tình quốc tế
Nghe tiếng trái tim người!

Yêu bao đồng chí bạn
Xa nhà, lẻ gối chăn
Giờ này đôi mắt sáng
Vẫn trên lầu trung tâm.

Ô… Khi bao người ngủ
Thì bao người thức đây
Tâm trí ngùn ngụt lửa
Bắt đêm sáng như ngày!

Ôi dòng sữa yêu thương
Vắt nuôi đời vạn thuở
Biết bao người bình thường
Đêm đêm làm quên ngủ!

        *

Nhìn ra lòng sông chảy
Sóng cuộn nước mưa đầy
Lòng tôi nghe nhạc dậy
Cùng bạn thức đêm nay.


4-1961

*

Đêm Quên Ngủ – Ngọn Lửa Sáng Trong Lòng Đêm

Có những đêm dài thao thức, khi giấc ngủ vắng bóng, nhường chỗ cho những suy tư cháy bỏng về cuộc đời, con người, và những hy sinh thầm lặng. Trong bài thơ “Đêm quên ngủ”, Trần Huyền Trân đã khắc họa một đêm không ngủ – nhưng không phải vì trăn trở cá nhân, mà bởi tình yêu, sự thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc với những con người đang lao động quên mình vì đất nước.

Bài thơ là một bản nhạc nhẹ nhàng mà vang vọng, là một tiếng lòng đồng điệu với những người đang thức, đang làm việc, đang dâng hiến sức lực cho tương lai.

Đêm thức giấc – Khi lòng người cũng bừng tỉnh

Mưa đêm bừng thức giấc
Ánh điện sáng đầu giường
Ngoài trời làn chớp giật
Tôi thầm hỏi đêm trường

Những câu thơ mở đầu nhẹ nhàng mà sâu lắng. Đêm mưa, ánh điện hắt sáng, chớp giật ngoài trời – tất cả gợi lên một không gian đầy sự đối lập giữa bóng tối và ánh sáng, giữa cơn mưa thiên nhiên và ánh sáng con người.

Tác giả bừng tỉnh giữa đêm, nhưng không chỉ là một sự tỉnh giấc thông thường, mà đó là sự tỉnh thức của một trái tim đang thao thức vì cuộc đời.

Bao bạn thức đêm nay
Đang đo hơi, lọc nước?
Lò cao mọc ngang mây
Lửa trong lò ai đốt?

Những câu thơ tiếp theo chuyển mạch nhanh chóng: từ một không gian riêng tư, tác giả mở rộng tầm mắt đến những con người ngoài kia – những người vẫn đang miệt mài làm việc trong đêm. Có những lò cao rực lửa, có những công nhân đo hơi, lọc nước, có những cỗ máy vẫn không ngừng vận hành.

Ai là người đang đốt lên ngọn lửa ấy? Ai đang thức, đang hy sinh giấc ngủ riêng tư để giữ cho cỗ máy cuộc đời tiếp tục vận hành?

Sự sống chảy trong từng nhịp đập

Tiếng máy hay nhịp thở
Mà êm ái như ru
Như những ngày tuổi nhỏ
Trong lòng mẹ, võng đưa…

Âm thanh của máy móc không còn là những tiếng ồn ào khô khan, mà được ví như nhịp thở êm ái của con người, như lời ru quen thuộc thuở ấu thơ. Phải chăng, trong lòng nhà thơ, những guồng máy kia cũng có linh hồn, cũng là một phần của sự sống?

Những con người làm việc trong đêm không đơn thuần chỉ là những công nhân lặng lẽ, mà họ chính là hơi thở của đất nước, là những người đang giữ cho sự sống vận hành.

Những đường dây cao thế
Hay những mạch máu đời
Máu hay tình quốc tế
Nghe tiếng trái tim người!

Ở đây, điện và máu, máy móc và con người, kỹ thuật và tình yêu thương hòa quyện làm một. Dòng điện trong những đường dây cao thế chẳng khác nào những mạch máu chảy trong cơ thể – duy trì sự sống, kết nối từng miền đất, từng con người.

Đặc biệt, câu thơ “Máu hay tình quốc tế” vang lên đầy suy tư: phải chăng những gì đang vận hành nơi đây không chỉ là sự sống của một đất nước, mà còn là nhịp đập chung của cả nhân loại? Những con người lao động không chỉ làm vì bản thân, mà vì tình yêu với quê hương, với đồng bào, và với những giá trị nhân văn cao đẹp nhất.

Những con người quên ngủ – Những ngọn lửa trong đêm

Yêu bao đồng chí bạn
Xa nhà, lẻ gối chăn
Giờ này đôi mắt sáng
Vẫn trên lầu trung tâm.

Nhà thơ cảm thương và trân trọng những người đang thức đêm, những con người xa nhà, lẻ loi nhưng vẫn miệt mài với công việc. Họ là những người lính thầm lặng, không cầm súng ra trận nhưng vẫn chiến đấu – chiến đấu để xây dựng, để giữ vững nhịp sống của đất nước.

Ô… Khi bao người ngủ
Thì bao người thức đây
Tâm trí ngùn ngụt lửa
Bắt đêm sáng như ngày!

Một sự đối lập rõ ràng giữa người ngủ và người thức, giữa bóng tối và ánh sáng. Nhưng những người thức không chỉ đơn thuần là làm việc, mà trong họ có ngọn lửa cháy bừng của trí tuệ, của nhiệt huyết, của trách nhiệm với cuộc đời.

Chính họ – những con người ấy – đã biến màn đêm trở thành ánh sáng!

Ôi dòng sữa yêu thương
Vắt nuôi đời vạn thuở
Biết bao người bình thường
Đêm đêm làm quên ngủ!

Hình ảnh “dòng sữa yêu thương” khiến ta xúc động. Những giọt sữa là biểu tượng của sự hy sinh thầm lặng, của tình yêu nuôi dưỡng cuộc sống. Những con người ấy có thể không ai biết mặt, chẳng ai gọi tên, nhưng chính họ đang lặng lẽ nuôi dưỡng đất nước, nuôi dưỡng tương lai.

Lời kết – Một bài thơ của sự biết ơn và thức tỉnh

Nhìn ra lòng sông chảy
Sóng cuộn nước mưa đầy
Lòng tôi nghe nhạc dậy
Cùng bạn thức đêm nay.

Bài thơ khép lại trong một hình ảnh mạnh mẽ và đầy xúc cảm: lòng sông cuộn chảy, như nhịp đập của cuộc sống, như tiếng gọi của những người đang quên ngủ vì đất nước.

Trần Huyền Trân đã không chỉ viết về một đêm thao thức, mà còn đánh thức trong lòng người đọc một sự đồng cảm, một niềm trân quý dành cho những con người đang hy sinh thầm lặng. Bài thơ không chỉ là một bức tranh đẹp về lao động, mà còn là một bài ca của lòng biết ơn, của sự gắn kết, của ánh sáng trong đêm tối.

Và, nếu có một đêm nào đó, bạn cũng quên ngủ, hãy lắng nghe nhịp thở của cuộc đời – vì biết đâu, đâu đó ngoài kia, vẫn có những người đang thức để giữ lửa cho ngày mai.

*

Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa

Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.

Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó

Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.

Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vóTiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội

Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.

Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *