Ngô sơn vọng nguyệt
Trúc Khê:
Non Ngô, dưới bóng trăng rằm
Duyên may họp bạn tri âm bữa này
Trần Huyền Trân:
Rượu vào chưa rót men say
Riêng lòng đã thấy rót đầy tình nhau
Nguyễn Bính:
Biết rằng gặp mãi nhau đâu
Duyên bèo nước có bền lâu bao giờ
Thâm Tâm:
Rượu say còn lắng trăng mờ
Tiệc sau e bóng người thơ lạc loài
Trúc Khê:
Bàn chi những chuyện ngày mai
Hứng vui thu lại ngàn đời: một đêm
Trần Huyền Trân:
Nghìn năm trăng sáng còn lên
Đời ly biệt mới biết duyên tương phùng
Nguyễn Bính:
Uống cho say não say nùng
Nghìn năm ai thoát khỏi vòng biệt ly
Thâm Tâm:
Mai này mãi mãi dù đi
Gió thu còn giục hồn về Ngô Sơn
Trúc Khê:
Chênh vênh núi nhỏ một hòn
Lưu danh hoặc sẽ chờ ơn thi hào.
Trần Huyền Trân:
Lững lờ trăng đã lên cao
Ha ha hãy uống trăng vào lòng ta
Nguyễn Bính:
Trăng lên trăng mãi không tà
Trăng lên trăng mãi không già, trăng non
Thâm Tâm:
Tiệc tàn đến chén con con
Năm năm vẫn nhớ trăng tròn đêm nay
Đây là một bài liên ngâm giữa Trúc Khê, Nguyễn Bính, Trần Huyền Trân và Thâm Tâm tại nhà Trúc Khê tại làng Canh, Hà Đông (nay là xã Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội) vào đêm rằm tráng 7 âm lịch 1940.
*
“Ngô Sơn Vọng Nguyệt” – Đêm trăng của tri âm và ly biệt
Có những khoảnh khắc trong đời không thể nào quên. Có những cuộc gặp gỡ, dù ngắn ngủi, nhưng lại đọng mãi trong lòng như vầng trăng sáng giữa đêm rằm. “Ngô Sơn Vọng Nguyệt”, bài liên ngâm của bốn thi nhân Trúc Khê, Nguyễn Bính, Trần Huyền Trân và Thâm Tâm, là một khúc ca vừa đượm men say, vừa chất chứa nỗi buồn ly biệt.
Giữa một đêm rằm tháng Bảy năm 1940, bên ánh trăng vằng vặc của Ngô Sơn, những người bạn thơ đã cùng nhau nâng chén, cùng ngâm vịnh, cùng cảm nhận một khoảnh khắc tuyệt đẹp của tình tri kỷ. Nhưng ẩn sau cuộc rượu ấy, sau những vần thơ hào sảng ấy, là một nỗi niềm hoài cảm, là sự nhận thức sâu sắc về kiếp người vô thường, về những cuộc hội ngộ rồi cũng đến lúc chia xa.
Hội ngộ trong ánh trăng – Duyên tri âm giữa cuộc đời
Non Ngô, dưới bóng trăng rằm
Duyên may họp bạn tri âm bữa này (Trúc Khê)
Cuộc đời vốn dĩ là những dòng chảy vô định. Con người có thể đi qua nhau trong những ngày giông gió, nhưng có mấy ai thực sự được một lần ngồi lại bên nhau, để cùng nâng chén rượu, cùng đối diện ánh trăng, cùng chia sẻ những tâm tình sâu kín?
Trúc Khê mở đầu bài liên ngâm bằng một niềm hân hoan: duyên may đã đưa những người tri âm đến với nhau trong một đêm trăng tròn. Đêm ấy không chỉ là một buổi gặp gỡ, mà còn là một sự hòa quyện của tâm hồn, của thi ca và tri kỷ.
Rượu vào chưa rót men say
Riêng lòng đã thấy rót đầy tình nhau (Trần Huyền Trân)
Chưa cần rượu cay, chỉ riêng tình tri kỷ cũng đủ làm lòng người say đắm. Tình bạn chân thành, sự đồng điệu trong tâm hồn, trong thơ ca, chính là men say tuyệt vời nhất.
Ly biệt – Nỗi buồn không tránh khỏi
Cuộc vui nào rồi cũng đến lúc tàn, cuộc hội ngộ nào rồi cũng đến ngày chia xa. Và cái buồn trong men rượu, cái tiếc nuối trong lòng những thi nhân đã sớm xuất hiện giữa đêm trăng tròn ấy.
Biết rằng gặp mãi nhau đâu
Duyên bèo nước có bền lâu bao giờ (Nguyễn Bính)
Duyên tri âm cũng như bèo nước gặp nhau trên dòng sông, có mấy ai giữ được mãi mãi? Nguyễn Bính – một thi sĩ tài hoa nhưng cũng chất chứa nhiều u sầu, đã cảm nhận trước sự mong manh của những cuộc hội ngộ.
Rượu say còn lắng trăng mờ
Tiệc sau e bóng người thơ lạc loài (Thâm Tâm)
Chén rượu đêm nay còn đong đầy ánh trăng, nhưng ai dám chắc lần sau có còn được gặp lại nhau? Câu thơ của Thâm Tâm vang lên như một dự cảm xa xăm, một nỗi buồn không tên về sự chia xa không thể tránh khỏi.
Thời gian vô tình, chỉ có trăng là vĩnh cửu
Nghìn năm trăng sáng còn lên
Đời ly biệt mới biết duyên tương phùng (Trần Huyền Trân)
Con người hữu hạn, cuộc đời vô thường, nhưng vầng trăng kia vẫn mãi sáng, vẫn mãi trường tồn. Trong chính sự chia xa, ta mới hiểu được giá trị của những khoảnh khắc bên nhau, mới trân trọng hơn những phút giây ngắn ngủi nhưng vô giá của tình tri kỷ.
Uống cho say não say nùng
Nghìn năm ai thoát khỏi vòng biệt ly (Nguyễn Bính)
Cái quy luật khắc nghiệt của đời người: sinh ra, gặp gỡ, rồi chia xa. Không ai có thể thoát khỏi vòng luân hồi của những cuộc ly biệt, nên chi bằng cứ say đi, cứ tận hưởng khoảnh khắc hiện tại mà số phận đã ban tặng.
Tiệc tàn đến chén con con
Năm năm vẫn nhớ trăng tròn đêm nay (Thâm Tâm)
Tiệc rồi cũng tàn, nhưng kỷ niệm đêm nay sẽ còn mãi. Dù bao nhiêu năm có trôi qua, ánh trăng tròn đêm ấy, bầu không khí tri âm tri kỷ ấy, vẫn sẽ sống mãi trong tâm hồn những người đã từng cùng nhau nâng chén.
“Ngô Sơn Vọng Nguyệt” – Bài thơ của những trái tim tri âm
“Ngô Sơn Vọng Nguyệt” không chỉ là một bài liên ngâm, mà còn là một bản hòa ca của những tâm hồn đồng điệu, của những trái tim biết trân trọng tri kỷ.
Bốn thi nhân, bốn giọng thơ, nhưng tất cả đều chung một nỗi niềm:
- Niềm vui của sự hội ngộ
- Nỗi buồn của chia xa
- Sự bất lực trước dòng chảy vô tình của thời gian
- Và niềm an ủi rằng dù người có đi xa, ánh trăng vẫn sẽ mãi sáng nơi này
Cuộc đời là những chuyến đi không hẹn ngày trở lại. Những khoảnh khắc đẹp rồi cũng sẽ trở thành quá khứ. Nhưng tình tri kỷ, những kỷ niệm của đêm trăng rằm ấy, sẽ còn mãi trong lòng người ở lại.
Đêm rằm tháng Bảy năm 1940 đã qua đi, những người bạn thơ năm ấy cũng đã khuất bóng, nhưng ánh trăng mà họ từng ngắm, những vần thơ mà họ từng viết, vẫn mãi mãi soi sáng trong lòng những kẻ yêu thơ, yêu tri kỷ, yêu những gì đẹp đẽ của nhân gian này.
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.