Mẹ nuôi con
Dâng mẹ
Mang tiếng đầm Liên Hoa
Là ao bèo nước cống
Mang tiếng làng Văn Chương
Là xóm nghèo lao động.
Ôi! Có gì để sống
Cô gái ở Khâm Thiên
Mụ chủ dồi son phấn
Đổi đời cô mấy tiền.
Ôi! Có gì để sống
Chàng trai xóm sau ga
Tránh đi hầu ông lớn
Đành è cổ đi phu.
Tôi về lều Cống Trắng
Với chiếc vó mẹ già
Văn chương càng cay đắng
Không nịnh hót ai mua?
Mẹ ơi! Đành kiếp khác
Mới thoát được xót xa
Đức trọng thua tiền bạc
Tài cao kém lọc lừa.
Con ơi! Vui cơ hàn
Đời mẹ trồng cây đức
Vó nghèo cái tép tôm
Miếng rau dưa sạch ruột.
Bao nước mắt vui buồn
Hoà mồ hôi giọt giọt
Đó là của cho con
Có vàng nào hơn được!
Khâm Thiên 1939
*
“Mẹ nuôi con” – Bài ca về tình mẹ và nỗi xót xa của kiếp người
Có những bài thơ không chỉ là thơ, mà còn là những trang đời, những khúc nhạc buồn về số phận con người. “Mẹ nuôi con” của Trần Huyền Trân là một bài thơ như vậy. Một bài thơ không chỉ viết về tình mẹ, mà còn là tiếng thở dài về xã hội bất công, nơi những con người nghèo khổ bị dồn vào bước đường cùng.
Giữa một xã hội đồng tiền lấn át đạo lý, giữa những phận đời bị nghiền nát dưới bánh xe của bất công, vẫn còn đó tình mẹ bao la, vẫn còn đó những giọt nước mắt chan hòa với mồ hôi nuôi con khôn lớn.
Kiếp người nghèo – Những mảnh đời tàn tạ giữa chốn phồn hoa
Mang tiếng đầm Liên Hoa
Là ao bèo nước cống
Mang tiếng làng Văn Chương
Là xóm nghèo lao động.
Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã phơi bày một hiện thực chua xót. Liên Hoa – vốn mang nghĩa là đầm sen tinh khiết, nhưng thực tế lại là nơi ao bèo nước cống. Văn Chương – lẽ ra là biểu tượng của tri thức, nhưng thực chất chỉ là một xóm nghèo lầm than.
Sự đối lập ấy không chỉ là một nghịch lý của ngôn từ, mà còn là một nghịch lý của đời sống. Giữa một xã hội vốn dĩ nên trân trọng cái đẹp, cái tài, thì những gì cao quý lại bị bào mòn bởi nghèo đói, bởi những mưu sinh khắc nghiệt.
Ôi! Có gì để sống
Cô gái ở Khâm Thiên
Mụ chủ dồi son phấn
Đổi đời cô mấy tiền.
Khâm Thiên – nơi từng là một trong những khu phố nổi tiếng của Hà Nội thời bấy giờ, nhưng lại là chốn ăn chơi trụy lạc, nơi những cô gái nghèo bị đẩy vào vòng xoáy của số phận. Một câu hỏi quặn thắt: “Có gì để sống?”.
Không có lựa chọn, cô gái ấy bị biến thành món hàng trao đổi, bị người khác tô vẽ bằng lớp son phấn giả tạo, rồi đem bán rẻ cho những kẻ giàu sang.
Ôi! Có gì để sống
Chàng trai xóm sau ga
Tránh đi hầu ông lớn
Đành è cổ đi phu.
Không chỉ có những cô gái, mà ngay cả những chàng trai cũng không có con đường nào sáng sủa hơn. Tránh đi hầu hạ kẻ giàu sang, họ cũng chỉ có thể làm phu, bán sức lao động rẻ mạt để đổi lấy những bữa ăn đạm bạc qua ngày.
Những con người ấy, những số phận ấy, họ đã từng mơ ước một cuộc sống khác hay chưa? Hay nghèo đói đã dập tắt hết mọi hy vọng ngay từ khi họ cất tiếng khóc chào đời?
Người mẹ nghèo và ước mơ bình dị
Tôi về lều Cống Trắng
Với chiếc vó mẹ già
Văn chương càng cay đắng
Không nịnh hót ai mua?
Tác giả quay về nơi trú ngụ của mẹ, trong một căn lều nhỏ bên bờ sông, nơi mẹ già vẫn ngày ngày giăng vó bắt tôm tép. Nhưng cuộc sống không chỉ nghèo về vật chất, mà còn đầy rẫy những cay đắng về tinh thần.
Là một người làm thơ, sống bằng văn chương, nhưng giữa xã hội mà đồng tiền mua chuộc mọi giá trị, một người không nịnh hót, không luồn cúi sẽ chẳng có ai quan tâm đến chữ nghĩa của họ.
Mẹ ơi! Đành kiếp khác
Mới thoát được xót xa
Đức trọng thua tiền bạc
Tài cao kém lọc lừa.
Những câu thơ như một lời than thở, không chỉ cho riêng tác giả, mà còn cho biết bao con người có tài nhưng không có tiền, có đức nhưng không có thế lực. Giữa một xã hội đảo điên, người tốt lại là kẻ thua cuộc.
Tình mẹ – Sự hy sinh thầm lặng nhưng cao cả
Con ơi! Vui cơ hàn
Đời mẹ trồng cây đức
Vó nghèo cái tép tôm
Miếng rau dưa sạch ruột.
Trước những cay đắng của cuộc đời, người mẹ lại hiện lên như một điểm tựa vững vàng. Mẹ chấp nhận nghèo khó, chấp nhận cuộc sống cơ hàn, miễn sao vẫn giữ được nhân cách trong sạch, vẫn nuôi con bằng đồng tiền lương thiện.
Bao nước mắt vui buồn
Hoà mồ hôi giọt giọt
Đó là của cho con
Có vàng nào hơn được!
Không phải bạc tiền, thứ quý giá nhất mà mẹ để lại cho con chính là những giọt mồ hôi, những giọt nước mắt. Đó là tình yêu thương vô bờ bến, là bài học về nhân cách, là tài sản không gì có thể sánh bằng.
Bài thơ khép lại bằng một sự đối lập đầy chua xót: xã hội ngoài kia coi tiền là trên hết, còn mẹ chỉ mong con lớn lên với tấm lòng trong sạch, với những giá trị đạo đức vững vàng.
“Mẹ nuôi con” – Bài ca của những kiếp đời lầm than
Mẹ nuôi con không chỉ là một bài thơ viết về tình mẹ con, mà còn là bức tranh hiện thực về một thời đại đầy rẫy những bất công.
Ở đó, những con người lao động nghèo khổ bị vùi dập, bị đẩy vào những ngõ cụt của số phận. Ở đó, những giá trị đạo đức bị đảo lộn, người có đức thì nghèo, kẻ lọc lừa thì giàu. Ở đó, những người mẹ nghèo vẫn lặng lẽ hy sinh, vẫn âm thầm nuôi con bằng đôi tay gầy guộc, bằng những giọt nước mắt lẫn mồ hôi.
Giữa xã hội khắc nghiệt ấy, tình mẹ vẫn là thứ duy nhất không thể bị mua bán hay đổi chác. Đó là ngọn lửa giữ ấm cho tâm hồn con, là bài học về nhân phẩm mà không một thứ vàng bạc nào có thể sánh bằng.
Bài thơ tuy viết cách đây gần một thế kỷ, nhưng đến hôm nay đọc lại, vẫn khiến người ta xót xa đến tận cùng. Bởi lẽ, đâu đó trong cuộc đời này, vẫn còn những người mẹ đang còng lưng mưu sinh, vẫn còn những đứa con lớn lên từ những đồng tiền chắt chiu của mẹ…
Và dù thời gian có trôi qua bao lâu, tình mẹ vẫn luôn là thứ ánh sáng vĩnh cửu giữa bóng tối cuộc đời.
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.