Cảm nhận về bài thơ: Mẹ con – Trần Huyền Trân

Mẹ con

Đẻ ra trong đói khổ
Váy mẹ làm áo con
Miệng khát sữa cào vú
Nào hay già thiếu cơm
Lớn lên vào xưởng thợ
Bán sức cho người buôn
Bếp lạnh thường không lửa
Mẹ con nhìn trời suông
Một chiều mẹ nức nở
Con ngồi thương núi non
Rồi sương trùm tóc mẹ
Rồi bụi cuốn đời con
Vào Nam con thiếu áo
Ra Bắc mẹ thèm cơm
Từng lớp người rau cỏ
Lăn một khối đau buồn.

*

“Mẹ con” – Khúc ca buồn của những kiếp đời lam lũ

Có những nỗi đau không thành tiếng, có những giấc mơ chưa từng gọi tên. Trần Huyền Trân trong bài thơ “Mẹ con” đã vẽ nên một bức tranh hiện thực nghiệt ngã, nơi có những kiếp đời lầm lũi, có những người mẹ hy sinh tất cả mà chưa một lần được no đủ, có những đứa con lớn lên trong thiếu thốn rồi lại lạc lõng giữa dòng đời.

Bài thơ không dài, nhưng mỗi câu chữ đều thấm đẫm nỗi đau, sự cam chịu và cả những tiếng thở dài không ai thấu hiểu.

Tấm áo rách và bát cơm thừa

Đẻ ra trong đói khổ
Váy mẹ làm áo con

Bắt đầu bài thơ là sự khắc nghiệt của số phận, khi đứa con vừa chào đời đã phải hứng chịu cái đói. Hình ảnh váy mẹ làm áo con vừa gợi sự yêu thương, vừa phơi bày nỗi khốn cùng của cái nghèo.

Miệng khát sữa cào vú
Nào hay già thiếu cơm

Đứa con khát sữa, nhưng đâu biết rằng bầu sữa mẹ đã cạn kiệt vì bao tháng ngày nhịn đói. Mẹ có thể hy sinh tất cả cho con, nhưng nghèo đói lại cướp đi của mẹ cả quyền được làm một người mẹ trọn vẹn.

Cuộc đời của những con người bị cuốn theo dòng xoáy cơ cực

Lớn lên vào xưởng thợ
Bán sức cho người buôn

Lớn lên, đứa con không có lựa chọn nào khác ngoài việc bán sức lao động để kiếm sống. Cuộc đời được định đoạt bởi nghèo khó, như một vòng luẩn quẩn không lối thoát.

Bếp lạnh thường không lửa
Mẹ con nhìn trời suông

Câu thơ ngắn mà quặn lòng, bởi bếp lửa vốn là biểu tượng của sự ấm cúng, của mái ấm gia đình, nhưng ở đây, nó lạnh tanh, hiu quạnh. Hai mẹ con chỉ còn biết nhìn trời mà thở dài, mong mỏi một điều gì đó xa vời.

Nỗi đau chia xa và sự vùi dập của số phận

Một chiều mẹ nức nở
Con ngồi thương núi non

Có lẽ đây là khoảnh khắc hiếm hoi hai mẹ con được bày tỏ lòng mình, nhưng thay vì nói với nhau, họ lại nức nở với đất trời, với núi non, bởi có lẽ họ chẳng còn ai để giãi bày.

Rồi sương trùm tóc mẹ
Rồi bụi cuốn đời con

Sương phủ trắng mái tóc mẹ, bụi đời cuốn đứa con đi xa – xa khỏi mẹ, xa khỏi những ký ức tuổi thơ, xa khỏi chính những gì thuộc về mình. Sự chia ly này không phải là lựa chọn, mà là điều tất yếu khi con người bị đẩy vào nghịch cảnh.

Vào Nam con thiếu áo
Ra Bắc mẹ thèm cơm

Câu thơ xót xa đến tột cùng! Con thiếu áo, mẹ thiếu cơm, mỗi người một nơi, một nỗi khổ, nhưng đều chung một kiếp nghèo. Họ không chỉ xa cách về không gian, mà còn là sự xa cách của số phận, nơi chẳng ai có thể quay lại những ngày tháng cũ để tìm chút hơi ấm bên nhau.

Những kiếp người bị vùi lấp trong đau khổ

Từng lớp người rau cỏ
Lăn một khối đau buồn.

Hình ảnh con người như rau cỏ, nhỏ bé, tầm thường, bị cuốn theo dòng đời khắc nghiệt mà không có quyền lựa chọn.

“Khối đau buồn” ấy không chỉ là của mẹ con trong bài thơ, mà là của hàng triệu con người cùng chung số phận – những người bị đói khát, cơ cực và bất công chèn ép đến mức không còn đủ sức để phản kháng.

“Mẹ con” – Bản bi ca về tình mẫu tử và hiện thực xã hội

Bài thơ “Mẹ con” không chỉ đơn thuần là câu chuyện về một người mẹ và một đứa con, mà còn là tiếng lòng của cả một tầng lớp những con người bị lãng quên.

Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy nỗi xót xa, cay đắng của những kiếp đời lam lũ, mà còn thấy tình mẫu tử thiêng liêng nhưng cũng đầy nghiệt ngã, khi cả mẹ và con đều bất lực trước số phận của chính mình.

Không có một câu nào nhắc đến sự vùng dậy, sự đấu tranh, bởi lẽ với những con người ấy, họ thậm chí còn không có cơ hội để lựa chọn cách sống cho riêng mình.

Bài thơ kết lại trong một nỗi buồn dai dẳng, như một bản bi ca không hồi kết, để lại trong lòng người đọc một nỗi nghẹn ngào không thể gọi thành tên.

*

Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa

Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.

Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó

Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.

Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vóTiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội

Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.

Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *