Thu
Mưa bay trắng lá rau tần
Thuyền ai bốc khói xa dần bến mưa…
Có người về khép song thưa
Để rêu ngõ trúc tương tư lá vàng
Đầm Liên Hoa 1939
Có bản in tiêu đề bài thơ là Ý thu.
*
Nỗi Niềm Thu Vắng – Khi Lá Vàng Cũng Biết Tương Tư
Mùa thu luôn gợi trong lòng người những cảm xúc mơ hồ và man mác buồn. “Thu” (hay “Ý thu”) của Trần Huyền Trân là một bức tranh thu đơn sơ nhưng lặng lẽ thấm đẫm tâm trạng – nơi từng giọt mưa, từng chiếc lá rụng cũng mang nỗi tương tư.
Chỉ vỏn vẹn bốn câu thơ, nhưng tác giả đã vẽ nên cả một khung cảnh đầy chất thơ, đầy hoài niệm, nơi con người, thiên nhiên và thời gian như hòa vào nhau trong một nỗi buồn thu không tên.
1. Mùa thu – những cơn mưa bay và nỗi chia ly lặng lẽ
Mưa bay trắng lá rau tần
Thuyền ai bốc khói xa dần bến mưa…
Hình ảnh đầu tiên mở ra một cơn mưa thu nhè nhẹ, phủ trắng những lá rau tần xanh mướt. Cơn mưa ấy không nặng hạt, không dữ dội, mà chỉ lất phất bay như một nỗi niềm dịu dàng len lỏi vào lòng người.
Rồi trong màn mưa ấy, có một con thuyền rời bến, bốc lên làn khói mờ, xa dần vào cõi vô định. Đó có thể là hình ảnh của sự chia ly, của những cuộc hành trình không hẹn ngày trở lại.
Mưa trắng trời, thuyền xa bến – tất cả như một bức tranh mùa thu đầy cô đơn và hoài niệm.
2. Những cánh cửa khép lại, nỗi nhớ mở ra
Có người về khép song thưa
Để rêu ngõ trúc tương tư lá vàng
Câu thơ thứ ba là một khoảnh khắc đầy tinh tế: có ai đó lặng lẽ khép lại cánh cửa sổ, như muốn ngăn những cơn gió thu lùa vào lòng, như muốn khép lại những tâm tư day dứt.
Nhưng dù cửa sổ có khép, lòng người vẫn mở ra những nỗi niềm.
Rêu xanh phủ trên con ngõ nhỏ, trúc đứng lặng bên hiên nhà, còn lá vàng cứ rơi như nỗi nhớ chẳng thể dừng lại. Tác giả không nói đến con người một cách rõ ràng, nhưng chính không gian tĩnh lặng ấy lại mang đầy hơi thở của lòng người – một tâm hồn đang tương tư, đang hoài niệm về một điều gì đó đã xa.
3. Thu – mùa của chia ly, mùa của những nỗi lòng không nói thành lời
Chỉ bốn câu thơ nhưng Trần Huyền Trân đã gom cả hồn thu, gom cả tâm trạng con người vào từng hình ảnh.
- Mưa thu – nhẹ nhàng mà dai dẳng, rơi xuống không gian và lòng người.
- Thuyền xa bến – hình ảnh của sự rời xa, chia biệt.
- Cánh cửa khép lại – như một nỗ lực chối từ cảm xúc, nhưng rồi vẫn bất lực trước nỗi nhớ.
- Rêu phủ ngõ trúc, lá vàng rơi – thời gian trôi qua, quá khứ vẫn còn đó, tình cảm vẫn âm thầm ở lại.
Tất cả tạo nên một bản nhạc thu buồn man mác, nhưng lại vô cùng tinh tế và sâu lắng.
4. “Ý thu” – khi mùa thu không chỉ là cảnh, mà là lòng người
Có lẽ, Trần Huyền Trân không chỉ viết về mùa thu của thiên nhiên, mà còn là mùa thu trong lòng người. Thu không chỉ là lá rụng, là mưa bay, mà còn là những nỗi niềm chẳng thể gọi tên – một chút hoài niệm, một chút nuối tiếc, một chút cô đơn, một chút tương tư.
Và có lẽ, thu nào cũng vậy, lá vàng cứ rơi, thuyền cứ rời xa bến, lòng người cứ mãi vấn vương.
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940) … Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.