Cảm nhận về bài thơ: Uống rượu – Trần Huyền Trân

Uống rượu

Cụ hâm rượu nữa đi thôi
Be này chừng sắp cạn rồi còn đâu
Rồi lên ta uống với nhau
Rót đau lòng ấy vào đau lòng này.
Tôi say?
Thưa trẻ chưa đầy
Cái đau nhân thế thì say nỗi gì
Đường xa ư cụ?
Quản chi
Đi gần hạnh phúc là đi xa đường.

Tôi là nắng – Cụ là sương
Tôi bừng dậy sớm, cụ nương bóng chiều
Gió mưa tóc cụ đã nhiều
Lòng còn gánh nặng bao nhiêu khối tình.
Huống tôi mái tóc đang xanh
Vâng, tôi trăm thác ngàn ghềnh còn đi
Với đời một thoáng say mê
Còn hơn đi chán về chê suông đời.
Rót đi, rót rót đi thôi!
Rót cho tôi cả mấy mươi tuổi đầu
Nguồn đau cứ rót cho nhau
Lời say sưa mới là câu chân tình.


Viết trong một lúc say –  Ngã Tư Sở, 1938
*

Uống Rượu – Say Một Cõi Nhân Sinh

Rượu, từ bao đời nay, vẫn là thứ men cay nồng đưa con người vào cõi mộng, giúp kẻ sĩ quên đi thế sự, giúp tri âm tri kỷ giãi bày nỗi lòng. Nhưng rượu trong thơ Trần Huyền Trân không chỉ là chén rượu thường tình, mà còn là rượu của đời, của nỗi đau nhân thế, của sự trăn trở trước thời cuộc và phận người.

Bài thơ “Uống rượu”, còn có tên “Mộng uống rượu với Tản Đà”, không chỉ là một cuộc đối ẩm mà còn là một cuộc đối thoại giữa hai thế hệ thi nhân. Một người đã từng trải, từng nếm đủ đắng cay của thời thế, một người trẻ vẫn còn những khát vọng, vẫn còn “trăm thác ngàn ghềnh” phải đi qua. Giữa họ, có rượu làm cầu nối, có những lời chân tình được rót ra từ tận đáy lòng.

1. Rượu – tiếng lòng của kẻ sĩ giữa cuộc đời bấp bênh

Cụ hâm rượu nữa đi thôi
Be này chừng sắp cạn rồi còn đâu
Rồi lên ta uống với nhau
Rót đau lòng ấy vào đau lòng này.

Cuộc rượu mở ra với hình ảnh thân thuộc: chén rượu, be rượu và hai con người đối ẩm. Nhưng hơn cả một buổi tiệc, đây là một cuộc sẻ chia.

Họ không chỉ uống rượu, mà còn rót vào nhau những nỗi đau, những tâm tư, những hoài vọng và trăn trở. Bởi vì rượu không làm say, mà chính những đắng cay nhân thế mới khiến con người lao đao.

2. Say hay tỉnh? – Cuộc đối thoại giữa hai thế hệ

Tôi say?
Thưa trẻ chưa đầy

Cái đau nhân thế thì say nỗi gì

Người ta thường say vì rượu, nhưng nhà thơ lại đặt câu hỏi: có thật là say không, khi nỗi đau nhân thế còn chưa vơi?

Một câu hỏi không chỉ dành cho người đối diện mà còn dành cho chính mình. Nếu còn đau, nếu còn trăn trở, thì làm sao có thể say? Cái say thật sự là khi con người lãng quên hết, nhưng ở đây, càng uống lại càng tỉnh, càng đau, càng thấm thía nỗi đời.

Đường xa ư cụ?
Quản chi

Đi gần hạnh phúc là đi xa đường.

Giữa hai thế hệ, có một sự đối lập:

  • Cụ – người đã trải qua bao thăng trầm, đã chạm đến cuối đường, có lẽ đã thấu hiểu rằng hạnh phúc đôi khi quá xa vời.
  • Tôi – kẻ trẻ tuổi, vẫn còn muốn đi, vẫn còn những khát vọng chưa vơi, vẫn chưa chấp nhận lẽ đời là sự bấp bênh và mất mát.

Nhưng dù là cụ hay tôi, cả hai đều đang đi trên một con đường vô định, mà đích đến có lẽ cũng chỉ là một cõi mộng hư hao.

3. Rượu và thân phận – Đời là một cuộc hành trình

Tôi là nắng – Cụ là sương
Tôi bừng dậy sớm, cụ nương bóng chiều

Một hình ảnh đẹp về hai thế hệ:

  • Người trẻ như ánh nắng bình minh, rực rỡ, nhiệt huyết, khát khao.
  • Người già như sương chiều, lặng lẽ, trầm tư, chất chứa những nỗi buồn đã qua.

Nhưng cả hai đều chung một bầu trời, chung một dòng đời trôi chảy.

Huống tôi mái tóc đang xanh
Vâng, tôi trăm thác ngàn ghềnh còn đi

Kẻ trẻ chưa từng ngại sóng gió, vẫn muốn đi qua “trăm thác ngàn ghềnh” để tìm một lẽ sống. Nhưng liệu đi đến đâu mới tìm được câu trả lời cho đời mình?

Với đời một thoáng say mê
Còn hơn đi chán về chê suông đời.

Câu thơ này như một lời tuyên ngôn của tuổi trẻ: Thà sống hết mình, thà say mê một thoáng, còn hơn cả đời sống trong sự hờ hững, chán chường, rồi quay lại oán trách cuộc đời.

Đây không chỉ là một quan niệm sống, mà còn là một thái độ với đời, một tinh thần dấn thân của người nghệ sĩ.

4. Rót rượu – Rót cả chân tình

Rót đi, rót rót đi thôi!
Rót cho tôi cả mấy mươi tuổi đầu
Nguồn đau cứ rót cho nhau
Lời say sưa mới là câu chân tình.

Đến cuối cùng, rượu không chỉ để uống, mà còn để giãi bày, để sẻ chia.

Lời nói trong cơn say mới là lời chân thật nhất, rượu không chỉ làm mềm môi, mà còn làm dịu lòng người. Khi men rượu chảy trong huyết quản, người ta mới dám nói thật với nhau, mới dám trút bỏ những phòng vệ, những ngại ngần.

Nhưng cay đắng thay, đời người lại lắm nỗi đau, nên nguồn đau cứ rót cho nhau, rót mãi mà không vơi.

5. Một cuộc rượu, một cõi nhân sinh

Bài thơ “Uống rượu” không đơn thuần là một bài thơ về rượu, mà còn là một cuộc đối thoại về nhân sinh, về thế sự, về con đường mà mỗi con người phải đi qua.

  • Người già đã trải, đã biết hạnh phúc chỉ là một giấc mộng, nên có lẽ muốn người trẻ dừng chân, đừng mộng tưởng xa vời.
  • Người trẻ vẫn còn khao khát, vẫn còn muốn lao vào trăm thác ngàn ghềnh, bởi nếu không đi, làm sao biết đâu là bến bờ?

Giữa họ, rượu chảy, lòng đau, lời chân tình bật ra trong một đêm say tỉnh.

Và rồi… rượu có cạn không? Say có thật không? Hay đến cuối cùng, chỉ có cuộc đời vẫn trôi, và con người vẫn mãi mãi băn khoăn trên hành trình đi tìm chính mình?

Lời kết

“Uống rượu” là một bài thơ mang nỗi trăn trở của kẻ sĩ, nỗi hoài vọng của thi nhân, và triết lý về nhân sinh sâu sắc.

Giữa một cuộc rượu tưởng chừng là vui, nhưng thực ra lại là một cõi buồn man mác.

Say, nhưng lòng vẫn tỉnh.
Cười, nhưng mắt vẫn trĩu nặng suy tư.
Rượu đắng, nhưng đời còn đắng hơn.

Và có lẽ, rượu vẫn sẽ chảy mãi, như dòng đời không ngừng, như những con người vẫn mãi đi trên con đường mịt mờ phía trước.

*

Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa

Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.

Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó

Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.

Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vóTiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội

Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.

Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *