Tha hương
Lên đường từ buổi chân làm ngựa
Đời rũ bình yên gửi thất thường
Sớm đón nước sông chiều gạo chợ
Giãi lòng cho bụi gột mùi hương.
Từng những mưa đời váng vất đêm
Sầu lên le lói nhánh hoa đèn
Thân như sông nhỏ vào khơi rộng
Dâng hết tình theo bao sóng lên.
Hẹn mộng xanh ngời mái tóc xanh
Cười theo chim há mỏ trên cành
Chiều nay lòng chợt nhìn sum họp
Chạnh thấy mênh mang vẫn một mình.
Kinh thành ríu rít nở nghìn xuân
Nghìn cánh song dâng mộng đỏ dần
Trong bụi nghìn màu theo gió loạn
Chân mình vẫn lạc dấu nghìn chân.
Đứng lặng trông vời xứ nhớ thương
Nghe mây vò võ rỏ thành sương
Chao ôi! Hồn nặng sầu trong xác
Sầu đổ cô đơn bóng xuống đường.
Ôi xót nhạn gầy phong cánh song
Đòi phen giông bão rách tơ lòng
Có còn nhớ chủ trông lều cũ
Hay gió đầy ra mấy nẻo sông.
Ôi xót chim già náu mái tre
Suốt giời đông ấp lạnh mong hè
Với dăm xóm kiến nương khe cửa
Mấy độ mưa rào có đuổi đi!
Giờ nhớ rưng rưng thấm xuống lòng
Lệ người đầu bạc lúc sầu đông
Đêm nay thao thức ngoài thiên hạ
Nào biết cùng ai lắng giọt đồng.
Ô Chợ Dừa 1938
*
Tha Hương – Nỗi Buồn Lưu Lạc Giữa Dòng Đời
Có những nỗi buồn không thể gọi tên, chỉ âm thầm lắng sâu trong lòng, như cơn mưa rả rích trên mái hiên, như ngọn gió vô tình cuốn trôi một chiếc lá xa cành. “Tha hương” của Trần Huyền Trân là một bài thơ như thế, một khúc độc hành của người lữ khách giữa dòng đời, mang trong mình nỗi cô đơn, sự bấp bênh, và cả niềm khắc khoải về quê hương, về một chốn bình yên đã xa khuất.
1. Lưu lạc – Hành trình không điểm dừng
Lên đường từ buổi chân làm ngựa
Đời rũ bình yên gửi thất thường
Sớm đón nước sông chiều gạo chợ
Giãi lòng cho bụi gột mùi hương.
Cuộc đời của người lữ khách mở ra bằng hình ảnh “chân làm ngựa”, như thể bản thân đã trở thành một kẻ rong ruổi không ngừng nghỉ, không có chốn dừng chân.
Mỗi ngày trôi qua, chỉ là “sớm đón nước sông, chiều gạo chợ”, sống vất vưởng, không nơi bám víu. Giữa “bụi đời”, con người tự giãi bày lòng mình, để bụi cuốn đi tất cả, gột sạch những dấu vết của quá khứ, của những ngày còn ấm êm.
Đọc đến đây, ta chợt thấy một chút bất lực, một chút cam chịu, và cả sự trống rỗng, cảm giác của một kẻ đã đánh mất phương hướng, hay đúng hơn, chưa từng có một phương hướng rõ ràng để mà đi theo.
2. Số phận trôi dạt – Nỗi cô đơn khắc khoải
Từng những mưa đời váng vất đêm
Sầu lên le lói nhánh hoa đèn
Thân như sông nhỏ vào khơi rộng
Dâng hết tình theo bao sóng lên.
Những “mưa đời”, những đêm dài thao thức, những ánh đèn dầu le lói, tất cả vẽ lên bức tranh về một kẻ cô đơn trong chốn phồn hoa.
Giữa dòng đời rộng lớn, tác giả tự ví mình như “sông nhỏ vào khơi rộng”, chảy mãi, chảy mãi mà chẳng biết về đâu.
Nhưng dù có bị cuốn đi, tâm hồn vẫn tràn đầy cảm xúc, vẫn dâng hiến hết mình cho cuộc đời, cho những sóng gió. Phải chăng đó cũng là số phận của những kẻ làm thơ? Để rồi khi cạn kiệt yêu thương, họ chỉ còn lại chính mình, một mình.
Hẹn mộng xanh ngời mái tóc xanh
Cười theo chim há mỏ trên cành
Chiều nay lòng chợt nhìn sum họp
Chạnh thấy mênh mang vẫn một mình.
Ngày trẻ, ai cũng từng ôm những ước mộng xanh tươi, từng hồn nhiên như chim trời, từng tin rằng mình sẽ tìm được hạnh phúc, sự sum họp, một bến đỗ bình yên.
Nhưng rồi đến một ngày, khi nhìn thấy người khác sum vầy, hạnh phúc, mới nhận ra rằng mình vẫn lạc lõng, vẫn một mình giữa thế gian rộng lớn.
3. Giữa phố phường nhộn nhịp, lòng vẫn lạc lõng
Kinh thành ríu rít nở nghìn xuân
Nghìn cánh song dâng mộng đỏ dần
Trong bụi nghìn màu theo gió loạn
Chân mình vẫn lạc dấu nghìn chân.
Người ta thường nghĩ nỗi cô đơn chỉ xuất hiện khi ta ở một mình. Nhưng thực ra, giữa chốn đông người, giữa kinh thành náo nhiệt, con người ta mới cảm thấy cô đơn nhất.
Mùa xuân đến, cả thành phố “ríu rít”, “mộng đỏ dần”, nhưng giữa dòng người tấp nập, mình vẫn là kẻ lạc lõng, chân mình vẫn lạc dấu nghìn chân khác.
Câu thơ ấy buốt giá, như một tiếng thở dài trong đám đông vô tận, một sự cô đơn không thể gọi tên, không thể sẻ chia.
4. Quê hương xa ngái – Ký ức dày vò
Đứng lặng trông vời xứ nhớ thương
Nghe mây vò võ rỏ thành sương
Chao ôi! Hồn nặng sầu trong xác
Sầu đổ cô đơn bóng xuống đường.
Tác giả đứng lặng, hướng mắt về quê hương, nhưng quê hương đã trở thành một ký ức xa xôi.
Nỗi nhớ kết thành mây, và từng giọt sương rơi xuống như những giọt lệ.
Cô đơn không chỉ còn là một cảm giác trong tâm hồn, mà nó đã trở thành một cái bóng đổ dài xuống đường, thành một phần không thể tách rời của cuộc sống lưu lạc.
Ôi xót nhạn gầy phong cánh song
Đòi phen giông bão rách tơ lòng
Có còn nhớ chủ trông lều cũ
Hay gió đầy ra mấy nẻo sông.
Hình ảnh “nhạn gầy” và “gió đầy ra mấy nẻo sông” làm ta liên tưởng đến những kiếp người lưu lạc, không bến đỗ, không chốn về.
Phải chăng quê hương cũng đã quên mất người ra đi? Phải chăng mọi thứ đã trôi xa, chỉ còn lại mình ta với nỗi xót xa của kẻ lữ hành cô độc?
5. Lời kết – Một cuộc đời phiêu bạt không bến đỗ
Giờ nhớ rưng rưng thấm xuống lòng
Lệ người đầu bạc lúc sầu đông
Đêm nay thao thức ngoài thiên hạ
Nào biết cùng ai lắng giọt đồng.
Và rồi, nỗi nhớ không còn là một cơn sóng thoáng qua, mà đã thấm sâu vào lòng, trở thành một vết thương âm ỉ.
Người đầu bạc khóc trong đêm sầu, nhưng khóc với ai?
Ai có thể lắng nghe những giọt lệ ấy? Ai có thể đồng cảm với nỗi cô đơn này?
Kết lại bài thơ, ta thấy hình ảnh một con người cô độc đứng giữa đêm, thao thức cùng nỗi buồn, cùng những ký ức, cùng những khao khát chưa bao giờ nguôi ngoai.
Lời nhắn gửi từ bài thơ “Tha hương”
“Tha hương” của Trần Huyền Trân không chỉ nói về nỗi buồn xa quê, mà còn là nỗi buồn của một kiếp người lạc lõng giữa dòng đời.
Có lẽ ai trong chúng ta cũng từng ít nhất một lần cảm thấy mình lạc lõng giữa chính nơi mình đang sống, cảm thấy mình thuộc về một nơi nào đó rất xa, nhưng không thể trở về.
Và có lẽ, nỗi buồn lớn nhất không phải là việc phải rời xa quê hương, mà là cảm giác không còn nơi nào để quay về.
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.