Mười năm
Biết nhau từ thuở dại khờ
Giờ đây bụi cát đã mờ mắt trong.
Nhánh hồng em chiết bên song
Đã mười xuân rụng mười bông hoa cười
Con chim bạc má già rồi
Mỏ vàng đã nhặt hết lời thơ xanh
Còn gì nữa ở lều gianh
Ở lòng em, ở lòng anh còn gì?
Tương phùng là để biệt ly
Biệt ly là một lòng đi qua lòng
Giờ thuyền em đã sang sông
Anh nhìn khói sóng ngỡ trông mây đèo
Mười năm mới hiểu tình yêu
Một nguồn hương nhẹ mấy chiều gió đưa?
*
Mười Năm – Đoạn Đường Của Một Tình Yêu
Mười năm – một quãng thời gian đủ dài để một nhành hồng rụng đi mười lần hoa, để một con chim nhặt hết lời thơ xanh, để một tình yêu từ ngây thơ trở thành ký ức nhạt nhòa, và để hai người đi qua lòng nhau rồi hóa thành xa lạ.
Bài thơ của Trần Huyền Trân không bi lụy, không ai oán, nhưng lại mang một nỗi buồn thâm trầm và lặng lẽ, như một dòng nước chảy ngược vào lòng. Đó là nỗi tiếc nuối cho một tình yêu đã qua, cho những tháng ngày dại khờ, nhưng cũng là sự chấp nhận rằng tất cả rồi sẽ chỉ còn là một làn hương thoảng qua trong gió.
1. Từ ngây thơ đến chia xa – Một tình yêu đã thành quá khứ
Biết nhau từ thuở dại khờ
Giờ đây bụi cát đã mờ mắt trong.
Những mối tình đẹp nhất luôn bắt đầu từ những ngày trẻ dại, khi lòng người còn trong veo như nước suối đầu nguồn. Nhưng thời gian trôi đi, bụi cát cuộc đời đã phủ lên tất cả, làm mờ đi đôi mắt trong trẻo ngày xưa, làm những cảm xúc ban đầu không còn vẹn nguyên.
Nhánh hồng em chiết bên song
Đã mười xuân rụng mười bông hoa cười
Nhánh hồng năm nào em trồng trước hiên nhà, mười mùa xuân trôi qua, mười lần hoa nở, rồi cũng mười lần rụng rơi. Đó không chỉ là sự phai tàn của một cành hoa, mà còn là hình ảnh tượng trưng cho một tình yêu đã trải qua đủ thăng trầm, đủ nở rộ và rồi cũng dần phai nhạt theo năm tháng.
2. Khi tất cả đã trở thành kỷ niệm
Con chim bạc má già rồi
Mỏ vàng đã nhặt hết lời thơ xanh
Chim bạc má – loài chim gắn với những câu hát đồng quê, với những ký ức tuổi thơ – giờ đây cũng đã già. Nó không còn hót lên những lời thơ xanh mướt của những ngày thanh xuân, cũng như chính tình yêu này không còn những háo hức, rộn ràng của thuở ban đầu.
Còn gì nữa ở lều gianh
Ở lòng em, ở lòng anh còn gì?
Câu hỏi vang lên như một tiếng thở dài, không cần ai trả lời cũng đã tự có đáp án. Ở lại cũng không thể như xưa, mà ra đi thì cũng đã muộn màng.
Tình yêu có thể không tan biến ngay lập tức, nhưng nó hao gầy theo năm tháng, để rồi khi ngoảnh lại, chỉ thấy một khoảng trống vô định trong lòng nhau.
3. Sự thật đau lòng của tình yêu: Tương phùng chỉ để biệt ly
Tương phùng là để biệt ly
Biệt ly là một lòng đi qua lòng
Tình yêu không phải lúc nào cũng có một cái kết viên mãn, đôi khi gặp gỡ chỉ là để rồi xa cách, còn chia ly là để khắc sâu thêm một vết thương trong lòng nhau.
Nhưng Trần Huyền Trân không than trách, không hận đời, bởi ông hiểu rằng đó là quy luật của tình yêu – đi qua lòng nhau rồi hóa thành quá khứ.
4. Người đi rồi, tình có còn không?
Giờ thuyền em đã sang sông
Anh nhìn khói sóng ngỡ trông mây đèo
Hình ảnh “thuyền em sang sông” là một ẩn dụ quen thuộc trong thi ca, gợi lên hình ảnh người con gái đã rời xa, có thể là lấy chồng, có thể là bắt đầu một cuộc sống mới không còn anh bên cạnh.
Người ở lại, đứng trên bờ, nhìn theo làn khói sóng mà tưởng như mây trắng trên đỉnh đèo xa xăm. Mọi thứ trở nên mơ hồ, không rõ ràng – như chính tình yêu này – đã mất mà vẫn còn, đã xa mà vẫn hiện hữu trong lòng.
Mười năm mới hiểu tình yêu
Một nguồn hương nhẹ mấy chiều gió đưa?
Sau mười năm, sau tất cả những dữ dội, những khát khao, những nồng nhiệt, cuối cùng mới hiểu ra rằng tình yêu cũng chỉ là một làn hương thoảng qua, mong manh và nhẹ nhàng như gió thoảng.
Không có gì là vĩnh cửu, không có gì níu giữ được. Mười năm yêu, mười năm chia xa, rồi cuối cùng tất cả cũng chỉ là một ký ức mơ hồ giữa đời người.
5. Một nỗi buồn đẹp – Khi yêu không còn là sở hữu
Bài thơ không trách cứ, không bi lụy, mà chỉ là một tiếng thở dài thật nhẹ, một chút bâng khuâng khi nhìn lại một mối tình đã xa.
Trần Huyền Trân không oán trách người con gái ra đi, cũng không trách tình yêu đã phai nhạt. Ông chỉ buồn, buồn vì hiểu rằng tất cả đều là quy luật, và rồi ai cũng sẽ phải học cách chấp nhận.
Tình yêu không phải là sở hữu, mà là một ký ức đẹp đã từng có trong đời.
6. Lời kết – Tình yêu, cuối cùng, cũng chỉ là một thoáng hương bay
Mười năm mới hiểu tình yêu, nhưng khi hiểu được thì đã quá muộn.
Tình yêu ấy không mất đi, nhưng cũng không còn như xưa. Nó ở lại trong một góc ký ức, như một hương thơm nhẹ nhàng thoảng qua gió, không thể nắm bắt, không thể giữ gìn, nhưng cũng không bao giờ phai nhạt hoàn toàn.
Có lẽ, chúng ta ai cũng có một mối tình như vậy – một người đã từng đi qua đời mình, để lại những kỷ niệm, rồi xa dần theo thời gian.
Và đến một ngày nào đó, khi nhìn lại, ta mới hiểu:
Hóa ra, tình yêu cũng chỉ là một làn hương thoảng qua, nhẹ nhàng mà vương vấn mãi trong lòng…
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.