Đời một nhà văn
Đâu đó lâu đài bỏ nhện giăng
Mà đây phòng xép hẹp như săng
Giường ken chiếu nối xoay ngang dọc
Xương gối vào xương chẳng đủ nằm
Cửa nhỏ trông giời với chấn song
Một khuông chật chội mấy phương lòng
Tường vôi gạch lở loang màu máu
Nung nấu thêm sầu mộng núi sông
Đã có lần khói bếp không lên
Vợ ngược con xuôi túi hết tiền
Chồng gục cả lòng trên giấy mực
Đen ngòm mặt đất tối như đêm
Trang lại trang máu lẫn mồ hôi
Từng dòng tay bút đã buông xuôi
Giữa khi ông chủ buôn văn ấy
Tiệc rượu lầu cao ngả ngốn cười!
Ô Chợ Dừa, 1940
*
Đời Một Nhà Văn – Nỗi Đau Của Người Cầm Bút
Có những kiếp sống lặng lẽ nhưng đầy giông tố, có những con người dành cả cuộc đời để viết lên bao trang chữ, nhưng đổi lại chỉ là những tháng ngày đói rét, chật vật trong căn phòng nhỏ hẹp. “Đời một nhà văn” của Trần Huyền Trân là bức tranh chân thực, đau đớn về thân phận những kẻ sống bằng ngòi bút, những con người đổ máu, đổ mồ hôi trên từng trang giấy nhưng rồi vẫn mãi lận đận trong nghèo khó, giữa một xã hội thờ ơ, bạc bẽo.
1. Kiếp sống chật hẹp – Cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng
Đâu đó lâu đài bỏ nhện giăng
Mà đây phòng xép hẹp như săng
Chỉ với hai câu thơ, sự đối lập khốc liệt giữa hai cảnh đời đã hiện ra rõ rệt: một bên là những lâu đài rộng lớn, bỏ hoang đến mức nhện giăng, một bên là căn phòng chật hẹp, nhỏ bé như quan tài của nhà văn nghèo.
Câu thơ không chỉ nói về sự chật vật của không gian sống, mà còn gợi lên một nỗi chật hẹp của thân phận, của kiếp người bị giam cầm trong bốn bức tường nghèo túng.
Giường ken chiếu nối xoay ngang dọc
Xương gối vào xương chẳng đủ nằm
Cái nghèo được thể hiện bằng những hình ảnh cụ thể, trần trụi đến xót xa: chiếc giường chật đến mức không đủ chỗ duỗi thẳng lưng, thân xác co quắp, gối lên nhau trong cảnh thiếu thốn.
Những câu thơ này như một lát cắt hiện thực, lột tả tận cùng nỗi cơ cực của những người sống bằng nghề viết, dành cả cuộc đời để dâng hiến tri thức nhưng lại bị chính cuộc đời bóp nghẹt trong nghèo đói.
2. Nỗi cô đơn của một tâm hồn lớn
Cửa nhỏ trông giời với chấn song
Một khuông chật chội mấy phương lòng
Trong căn phòng nhỏ ấy, cánh cửa sổ chỉ đủ nhìn ra trời qua những chấn song, hình ảnh ấy gợi lên sự tù túng không chỉ về thể xác mà cả về tâm hồn.
Một người cầm bút, mang trong lòng cả một thế giới rộng lớn, một bầu trời mơ mộng, nhưng lại bị giam cầm trong một không gian bé nhỏ, chật hẹp.
Tường vôi gạch lở loang màu máu
Nung nấu thêm sầu mộng núi sông
Bức tường gạch loang lổ như nhuốm màu máu, gợi lên những vết thương âm ỉ trong lòng người nghệ sĩ.
Nỗi đau ấy không chỉ là nỗi đau cơm áo, mà còn là nỗi đau của một trái tim yêu nước, của một tâm hồn đau đáu về vận mệnh dân tộc, về những giấc mơ chưa thành.
3. Cái nghèo bóp nghẹt cả gia đình
Đã có lần khói bếp không lên
Vợ ngược con xuôi túi hết tiền
Một hình ảnh thê lương và nhức nhối: nhà không có gì để nấu, khói bếp không thể bay lên, vợ con tán loạn vì sinh kế, còn người chồng – nhà văn – thì tuyệt vọng trước trang giấy trắng.
Cái nghèo không chỉ giày xéo riêng nhà văn, mà còn đè nặng lên cả gia đình anh.
Chồng gục cả lòng trên giấy mực
Đen ngòm mặt đất tối như đêm
Giấy mực – thứ đã từng là niềm đam mê, niềm tự hào, giờ đây lại trở thành nỗi đau và sự bất lực.
Câu thơ “Đen ngòm mặt đất tối như đêm” không chỉ tả cảnh màn đêm bao trùm, mà còn thể hiện một tâm hồn chìm trong bóng tối tuyệt vọng.
4. Nỗi bất công giữa kẻ viết và kẻ hưởng lợi
Trang lại trang máu lẫn mồ hôi
Từng dòng tay bút đã buông xuôi
Mỗi trang sách nhà văn viết ra đều là sự kết tinh của máu, mồ hôi và nước mắt.
Nhưng đến cuối cùng, bút lực cũng phải buông xuôi, khi sức cùng, lực kiệt, khi cả tinh thần và thể xác đều bị vắt cạn.
Giữa khi ông chủ buôn văn ấy
Tiệc rượu lầu cao ngả ngốn cười!
Câu thơ cuối cùng như một nhát dao sắc lạnh, phơi bày sự bất công tột cùng:
- Nhà văn nghèo quằn quại vì đói khổ, vắt kiệt tâm hồn trên từng trang giấy.
- Còn “ông chủ buôn văn” – kẻ kiếm lợi từ chữ nghĩa – thì ngả ngốn cười đùa trên lầu cao, tiệc rượu linh đình, chẳng bận tâm gì đến những giấc mơ, những nỗi đau của người cầm bút.
Câu thơ đầy phẫn uất, tố cáo sự tàn nhẫn của xã hội, nơi mà những người đổ mồ hôi để tạo ra giá trị lại bị bỏ đói, còn những kẻ trục lợi từ công sức của họ thì lại hưởng vinh hoa phú quý.
5. Lời kết – Khi người viết văn cũng là một kẻ tử tù
“Đời một nhà văn” không chỉ là câu chuyện của riêng Trần Huyền Trân, mà còn là bức chân dung chung của nhiều nhà văn cùng thời, những người sống trong sự nghèo đói, bất công, cô đơn, nhưng vẫn cháy hết mình vì ngòi bút, vì lý tưởng.
Nhà văn – những kẻ tự giam mình trong căn phòng nhỏ, để rồi viết lên những điều lớn lao.
Nhà văn – những kẻ dùng chính máu tim để nuôi từng con chữ, để rồi bị chính cuộc đời tước đoạt đến tận cùng.
Nhưng bi kịch lớn nhất không phải là cái nghèo, mà là sự thờ ơ của thế gian.
Khi kẻ cầm bút phải sống như một kẻ tử tù, thì còn ai sẽ dám dấn thân vào con đường chữ nghĩa?
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940) … Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.