Những cánh thơ vàng
Đời tôi – em hỏi làm chi?
Đời tôi là chuyến tàu đi không người
Sông tần bao ngả ngược xuôi
Đã vắng cái bến lại dài con sông
Tình tôi – em hỏi làm chi?
Tình muôn ngàn lối tôi đi một mình
Một mình dốc chén ly sinh
Men day dứt mãi, lòng mênh mông buồn
Duyên tôi – em hỏi làm chi
Mây bay trái hướng, gió đi sai chiều
Nước bèo nào được bao nhiêu
Tuy giàu gặp gỡ nhưng nghèo yêu thương
Lòng tôi – em hỏi làm chi?
Lòng rồ dại ấy còn gì nữa đâu!
Hình như nó chết từ lâu
Bởi thương, bởi nhớ, bởi sầu, bởi vui
Thơ tôi – em hỏi làm chi?
Một nguồn hương dại đi về ngẩn ngơ
Thơ người là trái chín vừa
Thơ tôi là trái không mùa không tên
Kìa em! – đừng hỏi nữa em
Chim lồng đã vụt, theo lên gió ngàn
Rung lòng: lá động chiều tan
Nhặt đi, em, “cánh thơ vàng” đang rơi!
*
“Những Cánh Thơ Vàng” – Lời Thổn Thức Của Một Tâm Hồn Cô Lữ
Trong dòng chảy thi ca Việt Nam, Trần Huyền Trân là một gương mặt độc đáo, với những vần thơ chất chứa nỗi niềm cô đơn, day dứt, như tiếng vọng từ một tâm hồn lữ khách đi mãi trên những chuyến tàu không bến đỗ. Bài thơ “Những Cánh Thơ Vàng” không chỉ là một lời tự sự, mà còn là một nỗi lòng u hoài, một khúc hát hoang mang giữa cuộc đời vô định.
1. Đời tôi – Con tàu lẻ bóng không người
Đời tôi – em hỏi làm chi?
Đời tôi là chuyến tàu đi không người
Câu thơ mở đầu là một lời đáp đầy buồn bã, như thể tác giả không muốn nói về mình, không muốn ai đó chạm vào vết thương cũ.
Hình ảnh “chuyến tàu đi không người” gợi lên một sự cô độc tột cùng. Tàu vẫn lăn bánh, vẫn băng qua biết bao miền đất, nhưng trên đó không có ai bên cạnh, không có ai đợi chờ.
Sông Tần bao ngả ngược xuôi
Đã vắng cái bến lại dài con sông
Cuộc đời là một dòng sông dài vô tận, bao nhiêu ngả rẽ nhưng chẳng có bến đỗ nào dành cho mình. Tác giả như một cánh bèo trôi, dẫu có xuôi ngược thế nào thì cũng vẫn lẻ loi, vẫn cô đơn đến tận cùng.
2. Tình tôi – Một mình nâng chén ly sinh
Tình tôi – em hỏi làm chi?
Tình muôn ngàn lối tôi đi một mình
Tình yêu, vốn dĩ là điều người ta khao khát, nhưng với tác giả, nó chỉ là một con đường dài vắng bóng người chung bước.
Một mình dốc chén ly sinh
Men day dứt mãi, lòng mênh mông buồn
Men rượu không chỉ để say, mà còn để quên, nhưng càng uống, càng thấy day dứt, càng thấy buồn mênh mông.
Có lẽ, tình yêu đã từng ghé qua, nhưng chỉ là thoáng chốc, chỉ là giấc mộng ngắn ngủi, để rồi khi tỉnh dậy, chỉ còn mình ta với ta.
3. Duyên tôi – Gió nghịch, mây sai, yêu thương nghèo nàn
Duyên tôi – em hỏi làm chi
Mây bay trái hướng, gió đi sai chiều
Duyên phận đã không chiều lòng người, gió và mây cũng chẳng thuận đường để đưa hai tâm hồn đến gần nhau.
Nước bèo nào được bao nhiêu
Tuy giàu gặp gỡ nhưng nghèo yêu thương
Câu thơ đầy cay đắng: “Giàu gặp gỡ nhưng nghèo yêu thương”.
Ta có thể gặp rất nhiều người, có thể bước qua bao nhiêu mối duyên, nhưng cuối cùng tình cảm vẫn không đủ đầy, trái tim vẫn là một khoảng trống lạnh lẽo.
Có lẽ, điều đau đớn nhất không phải là không gặp ai, mà là gặp rất nhiều nhưng chẳng ai ở lại bên ta mãi mãi.
4. Thơ tôi – Cánh thơ vàng lạc giữa nhân gian
Thơ tôi – em hỏi làm chi?
Một nguồn hương dại đi về ngẩn ngơ
Thơ của Trần Huyền Trân không phải là những vần thơ được trau chuốt, mà là hương dại, là những câu chữ vô định, ngẩn ngơ giữa dòng đời.
Thơ người là trái chín vừa
Thơ tôi là trái không mùa không tên
Thơ của người khác có thể tròn trịa, viên mãn, như một trái chín đúng thời.
Nhưng thơ của tác giả lại là trái không mùa, không tên, không ai biết nó từ đâu đến, và cũng chẳng ai cần nó ở lại.
Thơ ấy chỉ là những lời tự tình vô vọng, những câu chữ tựa như lá vàng rơi lặng lẽ trong một chiều thu.
5. “Kìa em! – đừng hỏi nữa em” – Khi tâm hồn không còn muốn trả lời
Kìa em! – đừng hỏi nữa em
Chim lồng đã vụt, theo lên gió ngàn
Người hỏi han, nhưng có lẽ tác giả không muốn trả lời nữa. Vì có nói ra cũng chỉ là những điều đớn đau.
Chim lồng đã vụt bay, cũng như tất cả những gì từng yêu thương đã không còn nữa.
Rung lòng: lá động chiều tan
Nhặt đi, em, “cánh thơ vàng” đang rơi!
Chiều dần buông, lá cũng đã rơi, và “cánh thơ vàng” – những lời thơ chất chứa hoài niệm và cô đơn cũng đang rụng xuống theo thời gian.
Nhưng có ai nhặt nó lên không? Hay nó sẽ bị cuốn đi, như những chiếc lá khô không ai để ý?
6. “Những Cánh Thơ Vàng” – Một nỗi lòng đã héo úa từ lâu
Bài thơ “Những Cánh Thơ Vàng” của Trần Huyền Trân không chỉ là một lời tâm sự, mà còn là một nỗi niềm đã chết từ lâu.
- Một đời lữ khách cô đơn, không bến đỗ.
- Một tình yêu lạc lối, không ai chung đường.
- Một duyên phận nghịch chiều, gió ngược, mây sai.
- Một tâm hồn héo úa, không còn tha thiết với chính mình.
Tác giả không còn mong cầu ai thấu hiểu, không còn chờ đợi một điều kỳ diệu nào đến với đời mình. Chỉ còn lại những câu thơ vàng úa, rơi rụng theo chiều gió, để rồi chẳng biết có ai nhặt lên, hay sẽ bị lãng quên mãi mãi?
Lời Kết
Đọc “Những Cánh Thơ Vàng”, ta không chỉ cảm nhận được nỗi cô đơn, sự tuyệt vọng của một tâm hồn lạc lối, mà còn là lời nhắc nhở về những điều mong manh trong đời.
Cuộc sống là một chuyến tàu không ngừng lăn bánh. Nhưng liệu chúng ta có tìm thấy một bến đỗ, hay sẽ mãi lang thang giữa những ga tàu vô định?
Tình yêu là một điều đẹp đẽ, nhưng nếu chỉ đi một mình, liệu nó còn ý nghĩa gì?
Những vần thơ có thể là niềm an ủi, nhưng nếu không ai lắng nghe, thì chúng có khác gì những cánh lá vàng rơi rụng giữa chiều hoang?
Và cuối cùng, liệu có ai nhặt lên những cánh thơ ấy, hay tất cả rồi cũng sẽ bị cuốn đi theo gió?
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.