Sầu chung
Tặng Quách Thị Hồ
Tự cổ sầu chung kiếp xướng ca
Mênh mang trời đất vẫn không nhà
Người ơi! Mưa đấy hay xênh phách
Tay yếu gieo lòng xuống chiếu hoa
Đời bảo nơi đây cõi mộng hờ
Lòng ai sa mạc chả mong mưa
Canh tàn rũ áo còn lau mắt
Bụi đã vương đầy nghĩa tóc tơ
Thôi khóc chi ai sống đoạ đầy
Tỳ bà tâm sự rót nhau say
Thơ tôi gửi tặng người ngâm nhé
Cho vút giọng sầu tan bóng mây.
Khâm Thiên, 1942
*
“Sầu Chung” – Kiếp Xướng Ca Lưu Lạc Giữa Trời Đất
Có những nỗi buồn không của riêng ai, có những đời người mãi mãi trôi nổi giữa nhân gian, và có những tiếng hát dẫu vang vọng nhưng vẫn chất đầy cô đơn.
Bài thơ “Sầu Chung” của Trần Huyền Trân là một lời cảm thương sâu sắc dành tặng cho Quách Thị Hồ – một danh ca tài hoa nhưng mang kiếp xướng ca vô định, một đời trôi dạt theo những thanh âm buồn bã của tỳ bà, của tiếng ca lẻ loi giữa cõi thế gian.
1. Kiếp cầm ca – Những phận đời không nhà
Tự cổ sầu chung kiếp xướng ca
Mênh mang trời đất vẫn không nhà
Ngay từ câu thơ đầu, Trần Huyền Trân đã khắc họa một định mệnh xót xa: từ xưa đến nay, những người mang kiếp xướng ca dường như chỉ có thể đi qua cuộc đời mà không có một chốn dừng chân.
Câu hát vang lên trên sân khấu, nhưng sau ánh đèn, sau tiếng vỗ tay, người nghệ sĩ trở về với sự cô đơn, không nhà, không nơi chốn. Trời đất rộng lớn là vậy, nhưng lòng người lại hẹp hòi với những kẻ mang kiếp tỳ bà.
2. Nỗi buồn hòa trong tiếng hát
Người ơi! Mưa đấy hay xênh phách
Tay yếu gieo lòng xuống chiếu hoa
Câu hỏi “Mưa đấy hay xênh phách?” chính là một nét tài tình trong thơ Trần Huyền Trân. Tiếng phách gõ nhịp cho câu hát buồn, nhưng cũng giống như tiếng mưa rơi, dội vào lòng người những nỗi niềm day dứt.
“Tay yếu gieo lòng xuống chiếu hoa” – hình ảnh đôi tay mong manh của người ca nữ, từng nâng niu tiếng hát, từng dệt nên những giai điệu, nhưng lại chẳng thể nâng đỡ chính số phận mình.
Tâm tư chất chồng, nhưng vẫn phải hát, phải cười, phải gieo lòng mình xuống từng khúc nhạc.
3. Cõi mộng hay kiếp lưu đày?
Đời bảo nơi đây cõi mộng hờ
Lòng ai sa mạc chả mong mưa
Người đời vẫn bảo sân khấu là chốn hoa lệ, là cõi mộng. Nhưng có ai biết phía sau những khúc ca là nước mắt, là những nỗi buồn như sa mạc khát mong một cơn mưa?
Canh tàn rũ áo còn lau mắt
Bụi đã vương đầy nghĩa tóc tơ
Sân khấu khép lại, ánh đèn vụt tắt, người nghệ sĩ lặng lẽ rời đi trong bóng tối. Tiếng hát đã dừng, nhưng nước mắt vẫn chưa kịp khô.
Câu thơ “Bụi đã vương đầy nghĩa tóc tơ” gợi lên hình ảnh một kiếp người đã mỏi mệt, mái tóc một thời xanh thắm giờ đã phủ bụi thời gian. Đời hát vẫn tiếp tục, nhưng đâu là bến bờ của kiếp cầm ca?
4. Say trong thơ để quên đời bạc bẽo
Thôi khóc chi ai sống đoạ đầy
Tỳ bà tâm sự rót nhau say
Giữa một cuộc đời bạc bẽo, trôi nổi, còn gì để khóc than? Người nghệ sĩ chỉ biết rót say, tìm quên trong men rượu, trong tiếng đàn.
Nhưng tiếng đàn ấy, liệu có phải để say? Hay chính là một lời than, một nỗi đau giấu kín, một tiếng lòng không thể nói thành lời?
Thơ tôi gửi tặng người ngâm nhé
Cho vút giọng sầu tan bóng mây.
Câu thơ kết như một lời an ủi, một món quà nhỏ dành tặng cho người nghệ sĩ đang gánh trên vai nỗi sầu chung của nhân gian.
Hãy để thơ hòa vào tiếng hát, hãy để giọng ca vút lên xé tan màn đêm, tan vào trời đất, để những u hoài theo mây mà biến mất.
5. “Sầu chung” – Nỗi buồn không của riêng ai
Bài thơ “Sầu chung” không chỉ nói về nỗi buồn của một ca nữ. Nó là nỗi sầu chung của những con người tài hoa nhưng bạc mệnh, những kẻ lưu lạc giữa cuộc đời, dẫu cất tiếng hát nhưng chẳng có nơi nào gọi là nhà.
Trần Huyền Trân không chỉ thương cảm cho Quách Thị Hồ, mà còn xót xa cho tất cả những số phận mong manh trôi nổi giữa dòng đời. Những tiếng hát ấy có thể làm say lòng người, nhưng liệu ai sẽ thấu hiểu được nỗi buồn sau mỗi câu hát?
Giữa nhân gian rộng lớn, những người nghệ sĩ vẫn hát, vẫn cười, nhưng đằng sau đó là một nỗi cô đơn vĩnh cửu.
Và biết đâu, chúng ta – những kẻ đang sống giữa cuộc đời đầy sóng gió này – cũng đang mang trong lòng một nỗi “sầu chung” như thế?
*
Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa
Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.
Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó…
Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.
Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vó… Tiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)… Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội…
Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.
Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.
Viên Ngọc Quý.