Cảm nhận về bài thơ: Gửi người thêu thơ – Trần Huyền Trân

Gửi người thêu thơ

Phải người là xuân nữ
Thơ tôi làm hương đưa
Phải người là cô phụ
Thơ tôi làm trăng thu
Là ai? mà tâm sự
Gửi kim chỉ đường tơ
Là ai? mà tình tự
Với tình tôi trong thơ
Người dáng mây theo gió
Như bóng của hình ai
Tội tình hay duyên nợ
Chong đèn thêu thơ tôi
Mặt nhau chưa từng biết
Tiếng nhau chưa từng nghe
Tôi vừa đi người đến
Tôi về người vừa đi


(1940)

*

“Gửi Người Thêu Thơ” – Duyên Gặp Gỡ Trong Cõi Mộng

Có những mối duyên chưa từng gặp mặt, chưa từng nghe tiếng, nhưng vẫn tìm thấy nhau qua những dòng chữ, qua từng mũi kim đường chỉ. Có những tâm hồn, dù cách xa ngàn trùng, vẫn lặng lẽ gắn kết trong những câu thơ dệt bằng tình ý.

Bài thơ “Gửi Người Thêu Thơ” của Trần Huyền Trân là một lời nhắn gửi dịu dàng nhưng đầy bí ẩn, một cuộc gặp gỡ không hình hài nhưng lại thấm đẫm sự gắn kết của hai tâm hồn đồng điệu.

1. Thơ như một sợi hương, một ánh trăng

Phải người là xuân nữ
Thơ tôi làm hương đưa
Phải người là cô phụ
Thơ tôi làm trăng thu

Tác giả không biết người đọc thơ mình là ai. Là một nàng xuân nữ trẻ trung hay một người cô phụ cô đơn? Nhưng dù là ai, thơ vẫn là một món quà dành tặng, vẫn là hương thơm lan tỏa, vẫn là ánh trăng dịu dàng chiếu rọi.

Thơ không chỉ là ngôn từ, mà là một sự giao cảm, một tiếng lòng có thể chạm đến tận sâu trái tim. Và dù người đọc thơ có ở đâu, thơ vẫn đến, len lỏi vào cuộc sống của họ, trở thành một phần trong cảm xúc của họ.

2. Ai là người đang lặng lẽ thêu thơ?

Là ai? mà tâm sự
Gửi kim chỉ đường tơ
Là ai? mà tình tự
Với tình tôi trong thơ

Người thêu thơ là ai? Một người con gái lặng lẽ bên ánh đèn, gửi gắm tâm tư vào từng mũi kim đường chỉ? Hay là chính hình ảnh ẩn dụ của người tri âm, người thầm lặng cảm nhận, đồng điệu với thơ?

Không cần gặp gỡ, không cần biết nhau ngoài đời, nhưng tình thơ vẫn đong đầy, vẫn có thể lắng nghe, có thể thấu hiểu.

3. Hữu duyên nhưng vô ảnh

Người dáng mây theo gió
Như bóng của hình ai
Tội tình hay duyên nợ
Chong đèn thêu thơ tôi

Có một mối duyên vô hình, một sự gắn bó kỳ lạ giữa tác giả và người thêu thơ. Như mây theo gió, như bóng không rời hình, dường như có một sự liên kết mơ hồ nhưng bền chặt giữa hai tâm hồn.

duyên hay là nợ? Là tình cờ hay là một sự sắp đặt của số phận? Người thêu thơ vẫn lặng lẽ bên ánh đèn, cẩn thận từng đường kim mũi chỉ, như một cách đối thoại âm thầm với tác giả.

4. Một mối giao tình chưa từng gặp gỡ

Mặt nhau chưa từng biết
Tiếng nhau chưa từng nghe
Tôi vừa đi người đến
Tôi về người vừa đi

Chưa từng gặp mặt, chưa từng nghe giọng nói, nhưng lại có một sợi dây vô hình ràng buộc hai tâm hồn.

Sự lỡ làng trong từng nhịp bước – người đến thì tác giả vừa rời đi, tác giả trở về thì người lại đã khuất bóng – gợi lên một cảm giác bất tận của sự chờ đợi, của duyên phận chưa trọn vẹn.

Đây chính là cái đẹp của những mối nhân duyên xa cách, cái buồn man mác của những con người hiểu nhau nhưng không thể gặp nhau.

5. Lời kết – Một cuộc tri ngộ trong cõi mộng

“Gửi Người Thêu Thơ” không phải một bài thơ tình thông thường, mà là một bài thơ về mối giao cảm giữa những tâm hồn đồng điệu.

Người đọc thơ như một người bạn tri âm thầm lặng, không cần gặp gỡ, không cần lời nói, nhưng vẫn hiểu được những gì ẩn chứa trong từng câu chữ.

Có những cuộc gặp gỡ trong đời là hữu duyên nhưng vô phận, có những mối liên kết tuy chưa từng biết mặt, nhưng lại sâu sắc hơn bất kỳ mối quan hệ nào.

Phải chăng, chính chúng ta cũng từng có một người “thêu thơ” cho riêng mình – một người có thể hiểu được tâm tư, dù chưa từng gặp gỡ, dù chỉ lặng lẽ đồng cảm qua những con chữ?

*

Trần Huyền Trân – Nhà thơ, nhà hoạt động sân khấu tài hoa

Trần Huyền Trân (1913-1989), tên thật là Trần Đình Kim, là một nhà thơ và nhà hoạt động sân khấu xuất sắc của Việt Nam. Ông không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong phong trào Thơ mới với những vần thơ đầy trăn trở và suy tư, mà còn có những đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật sân khấu truyền thống, đặc biệt là chèo.

Bắt đầu sáng tác từ năm 20 tuổi, thơ ông mang màu sắc tự sự, hoài niệm, phản ánh những nỗi niềm lữ khách cô độc, trăn trở về thân phận con người và thời cuộc. Một số tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như Mười năm, Độc hành ca, Uống rượu với Tản Đà, Mưa đêm lều vó

Sau Cách mạng tháng Tám, ông tham gia kháng chiến, hoạt động trong lĩnh vực sân khấu và dành trọn tâm huyết để gìn giữ nghệ thuật chèo. Ông là một trong những người sáng lập nhóm chèo Cổ Phong, sưu tầm và chỉnh lý nhiều tích chèo cổ nổi tiếng như Xúy Vân giả dại, Quan Âm Thị Kính…, góp phần gìn giữ tinh hoa sân khấu dân gian Việt Nam.

Di sản nghệ thuật của Trần Huyền Trân vô cùng phong phú, trải dài trên nhiều thể loại: thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch, chèo. Một số tác phẩm nổi bật gồm: Thơ: Mười năm, Độc hành ca, Mưa đêm lều vóTiểu thuyết, truyện ngắn: Tấm lòng người kỹ nữ (1941), Người ngàn thu cũ (1942), Sau ánh sáng (1940)Kịch, chèo: Lên đường, Tú Uyên Giáng Kiều, Lý Thường Kiệt, Hoàng Văn Thụ, Lửa Hà Nội

Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những cống hiến to lớn đối với văn hóa Việt Nam.

Cuộc đời của Trần Huyền Trân là sự giao thoa giữa thi ca và sân khấu, giữa trữ tình và chính luận, để lại một di sản quý giá cho hậu thế.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *