Đêm ở làng
Chùa xa chuông khóc ngày tàn,
Chiều như muộn giải lụa vàng thướt tha.
Lưng trâu mục tử vang ca,
Lời thơ tự mấy đời qua lưu truyền.
Vừa nghe tắt giọng êm đềm,
Ngọn tre treo mảnh trăng liềm mới lên.
Mấy cô hàng xén về đêm
Dưới cây đòn gánh cong mềm bước mau.
Làng tre cổng kín từ lâu,
Trong sương chó sủa bớt mau. Im dần…
Trời khuya trăng thức tần ngần,
Lòng tơ bao gái cũng gần như trăng!
1940
*
Đêm ở làng – Khi bình yên vẽ nên bức tranh thơ
Trong thơ ca Việt Nam, những bài thơ viết về làng quê luôn mang một sức hút đặc biệt, không chỉ bởi hình ảnh mộc mạc thân thương mà còn bởi cái hồn dung dị, sâu lắng của nó. Đêm ở làng của Bàng Bá Lân là một bài thơ như thế. Không ồn ào, không kịch tính, nhưng bài thơ vẫn khiến người đọc xao xuyến bởi từng đường nét tinh tế của bức tranh làng quê trong buổi hoàng hôn và màn đêm tĩnh lặng.
Chiều buông xuống – bản hòa ca của đất trời và con người
Bài thơ mở đầu bằng tiếng chuông chùa vọng lại từ xa:
“Chùa xa chuông khóc ngày tàn,
Chiều như muộn giải lụa vàng thướt tha.”
Tiếng chuông chùa ngân lên giữa buổi hoàng hôn, không chỉ là một âm thanh mà còn là một dấu lặng của thời gian, gợi lên cảm giác man mác buồn. Câu thơ “chuông khóc ngày tàn” làm ta liên tưởng đến những âm thanh nhẹ nhàng nhưng có sức lan tỏa mạnh mẽ, như một lời tiễn biệt của ánh sáng cuối ngày.
Hình ảnh “lụa vàng thướt tha” gợi lên ánh hoàng hôn vàng óng trải dài trên cánh đồng, trên con đường làng, trên những mái tranh mộc mạc. Bàng Bá Lân không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thổi vào đó một hồn thơ, một nét mềm mại, dịu dàng và sâu lắng.
Rồi, giữa không gian ấy, vang lên tiếng hát của mục đồng:
“Lưng trâu mục tử vang ca,
Lời thơ tự mấy đời qua lưu truyền.”
Những đứa trẻ chăn trâu vừa thả hồn theo từng câu hát, vừa để những giai điệu quê hương bay xa theo gió. Đó là những câu ca dao, những vần thơ giản dị nhưng đã theo dòng thời gian mà gắn bó với biết bao thế hệ. Chỉ với hai câu thơ ngắn gọn, tác giả đã vẽ nên một khung cảnh thanh bình, nơi cuộc sống giản dị hòa vào thiên nhiên, nơi con người và đất trời dường như không có khoảng cách.
Bóng đêm về – khi làng quê chìm trong tĩnh lặng
Hoàng hôn vừa tắt, màn đêm đã vội buông xuống, nhẹ nhàng mà bất chợt:
“Vừa nghe tắt giọng êm đềm,
Ngọn tre treo mảnh trăng liềm mới lên.”
Tiếng hát của mục đồng vừa dứt, trăng đã kịp lên cao. Hình ảnh “ngọn tre treo mảnh trăng liềm” là một nét chấm phá tuyệt đẹp của thơ ca. Ánh trăng non vắt vẻo trên ngọn tre, tạo thành một hình ảnh thanh tao và giàu chất hội họa. Nó không chỉ là hình ảnh quen thuộc trong thơ xưa mà còn là biểu tượng cho sự lặng lẽ, trầm tư của không gian đêm làng.
Nhịp sống của con người vẫn tiếp tục, nhưng cũng đã vội vã hơn:
“Mấy cô hàng xén về đêm
Dưới cây đòn gánh cong mềm bước mau.”
Những cô gái bán hàng rong gánh trên vai đôi quang gánh đã còng xuống vì ngày dài mưu sinh. Họ bước vội về nhà, để kịp hòa vào sự yên ắng của làng quê khi trời tối hẳn. Hình ảnh “đòn gánh cong mềm” không chỉ là sự miêu tả dáng vẻ của quang gánh mà còn ẩn chứa những vất vả, nhọc nhằn của những người lao động. Một chi tiết nhỏ nhưng lại gợi lên cả một đời sống.
Làng quê về khuya – khi bình yên ngự trị
Đêm đã khuya, làng quê chìm vào giấc ngủ:
“Làng tre cổng kín từ lâu,
Trong sương chó sủa bớt mau. Im dần…”
Cổng làng đã đóng, báo hiệu một ngày đã khép lại. Những âm thanh cuối cùng của đêm chỉ còn là tiếng chó sủa văng vẳng rồi cũng dần chìm vào tĩnh lặng. Chỉ trong hai câu thơ, tác giả đã vẽ nên được cái không gian vắng lặng, bình yên của một ngôi làng khi đêm về.
Nhưng dường như, giữa cái yên bình ấy, vẫn có những tâm hồn chưa ngủ yên:
“Trời khuya trăng thức tần ngần,
Lòng tơ bao gái cũng gần như trăng!”
Ánh trăng khuya còn đó, tần ngần, bâng khuâng như một nhân chứng cho bao nỗi niềm. Cũng như ánh trăng chưa ngủ, lòng những cô gái trong làng cũng còn bồi hồi, xao xuyến. Đó có thể là những tâm hồn mơ mộng, những nỗi nhớ thương lặng lẽ, hay đơn giản chỉ là những cảm xúc không thể gọi tên.
Lời kết
Đêm ở làng là một bức tranh thơ đầy chất nhạc và hội họa, vẽ lên khung cảnh bình yên của làng quê Việt Nam trong một buổi tối êm đềm. Với những hình ảnh quen thuộc – tiếng chuông chùa, mục đồng hát ca, những cô gái gánh hàng rong, ánh trăng lặng lẽ – Bàng Bá Lân đã tái hiện một không gian không chỉ đẹp mà còn đầy cảm xúc.
Bài thơ không chỉ là một bản ký họa về làng quê, mà còn gợi lên những tình cảm nhẹ nhàng, sâu lắng về một nơi chốn yên bình, nơi con người sống chan hòa với thiên nhiên, nơi những cảm xúc vẫn len lỏi ngay cả trong sự tĩnh lặng của màn đêm.
Đọc Đêm ở làng, ta như được trở về với một miền quê thân thuộc, nơi có những nếp nhà mái tranh, những hàng tre rì rào trong gió, và ánh trăng khuya tỏa sáng trên con đường làng vắng lặng. Và hơn hết, ta cảm nhận được sự bình yên quý giá giữa những bộn bề của cuộc sống.
*
Bàng Bá Lân – Nhà thơ của hồn quê Việt
Bàng Bá Lân (1912–1988) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đẫm tình quê hương và nhân sinh. Ông là một trong những gương mặt chủ chốt của phong trào Thơ Mới, với phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và giàu hình ảnh.
Thơ Bàng Bá Lân phản ánh vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, từ những buổi trưa hè, xóm chợ chiều đông đến hình ảnh mái trường làng, vườn dừa xanh mướt. Bên cạnh đó, ông còn có những vần thơ sâu sắc về tình yêu, hoài niệm và triết lý nhân sinh. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm Trưa hè, Xóm chợ chiều đông, Vườn dừa, Giai nhân…
Không chỉ là nhà thơ, Bàng Bá Lân còn là nhà giáo và nhiếp ảnh gia, để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Thơ ông như một bức tranh làng quê yên bình, là tiếng lòng của những tâm hồn yêu thương vẻ đẹp dung dị mà vĩnh hằng của đất nước.
Viên Ngọc Quý.