Cảm nhận bài thơ: Kiếp ve – Bàng Bá Lân

Kiếp ve

Im lặng. Cánh đồng quê yên ngủ
Giấc say sưa dưới ánh mặt trời chì.
Trên vòm xanh mây uể oải không đi,
Nắng lửa trút nặng nề như bạc chảy.
Bỗng trong khóm lá xanh gần đấy,
Tiếng ve kêu ran rỉ đưa ra.
Khi khoan thai, khi rộn rã như mưa
Làm rung động khí trời lặng lẽ.
Biển lúa xanh gợn làn sóng nhẹ,
Nắng rung rinh theo giọng ve kêu.
Gió thở dài trong cành sấu đầy rêu,
Cành thức giấc dưới bầu trời yên lặng.
Ve hút gió, ăn sương, uống nắng,
Rồi thảnh thơi ngâm khúc trường ca.
Đem sóng lòng ve tưới cho cỏ hoa,
Cho lá bụi, úa vàng, đất khô, nắng lửa…
Rồi thu sang. Giọng nỉ non không còn nữa
Ve im hơi. Nhưng nào có ai hay!
Gió vẫn thở dài đuổi lá vàng bay…
Mà trên cành, thân ve, chỉ còn là cái xác!
Đời thi sĩ, than ôi! nào khác
Kiếp ve kia rút ruột hiến ai ai
Khúc đàn tâm lựa gảy để đời vui,
Mà riêng chịu thất vọng, đau thương, cùng chế bác…
Rồi mực cạn, bút cùn, tơ lòng tan nát,
Với thời gian đời sẽ dần quên!
Lòng khách thơ lại đau đớn ôm thêm
Mối hận cuối cùng! Ôi, nghề đen bạc!

*

“Kiếp Ve – Tiếng Hát Của Những Kẻ Hiến Dâng”

Có những kiếp đời sinh ra không để hưởng thụ, mà để hiến dâng. Có những kẻ sống không phải để giữ riêng niềm vui, mà để ban phát cho đời những tiếng ca, những câu thơ. Họ cất lên tiếng hát từ chính nỗi lòng mình, rồi lặng lẽ lụi tàn trong quên lãng. Đó là bi kịch của ve sầu – và cũng là số phận của người thi sĩ.

Bài thơ Kiếp ve của Bàng Bá Lân là một bản ngâm khúc về định mệnh ấy – định mệnh của những tâm hồn yêu đời, yêu nghệ thuật, dốc hết ruột gan để cất tiếng hát, để rồi đến cuối cùng chỉ còn lại một cái xác khô, một sự lãng quên đau đớn.

Tiếng ve – bản trường ca của kẻ hiến dâng

Khung cảnh mở đầu bài thơ là một buổi trưa hè oi ả, nơi cánh đồng quê yên ngủ, nơi mặt trời như đổ lửa, nơi cả bầu trời như chìm trong một sự lặng im ngột ngạt:

“Im lặng. Cánh đồng quê yên ngủ
Giấc say sưa dưới ánh mặt trời chì.”

Vậy mà trong không gian ấy, một âm thanh bỗng cất lên, phá tan cái tĩnh mịch:

“Bỗng trong khóm lá xanh gần đấy,
Tiếng ve kêu ran rỉ đưa ra.
Khi khoan thai, khi rộn rã như mưa
Làm rung động khí trời lặng lẽ.”

Tiếng ve cất lên không phải chỉ để lấp đầy sự tĩnh lặng, mà như một cách để dâng hiến, để truyền hơi thở, để rót nhựa sống vào vạn vật. Nó làm rung động cả không gian, làm nắng rực rỡ hơn, làm gió cũng phải thở dài, làm biển lúa xanh gợn làn sóng nhẹ.

Hình ảnh ve hiện lên như một kẻ say mê tận hiến:

“Ve hút gió, ăn sương, uống nắng,
Rồi thảnh thơi ngâm khúc trường ca.”

Ve sống bằng những thứ tinh túy nhất của trời đất: gió, sương, nắng. Nó không cần gì ngoài thiên nhiên, nhưng nó lại mang tất cả tinh hoa ấy để biến thành tiếng hát, để tưới cho cỏ hoa, cho lá bụi, úa vàng, đất khô, nắng lửa – như một nghệ sĩ cống hiến cho đời mà không đòi hỏi điều gì.

Bi kịch của ve – bi kịch của thi sĩ

Nhưng mùa hè nào cũng phải qua đi, và tiếng ve rồi cũng đến lúc lặng im. Thu sang, ve biến mất, và không ai để ý đến sự ra đi ấy.

“Rồi thu sang. Giọng nỉ non không còn nữa
Ve im hơi. Nhưng nào có ai hay!”

Không ai nhớ đến những ngày tháng ve đã từng cất tiếng. Không ai thương tiếc cho sự lụi tàn của nó. Chỉ còn lại gió thổi lá vàng bay, và trên cành cây, cái xác ve khô cứng, trống rỗng – một minh chứng cho sự dốc cạn của một kiếp đời.

“Mà trên cành, thân ve, chỉ còn là cái xác!”

Đến đây, hình ảnh ve không còn là một loài côn trùng nữa. Nó trở thành biểu tượng của những người nghệ sĩ – những người sống để sáng tạo, để dâng hiến hết tâm hồn cho nghệ thuật, để mang đến cho đời cái đẹp, nhưng cuối cùng lại bị lãng quên.

Bàng Bá Lân đau đớn nhận ra, đời thi sĩ nào khác gì kiếp ve:

“Đời thi sĩ, than ôi! nào khác
Kiếp ve kia rút ruột hiến ai ai
Khúc đàn tâm lựa gảy để đời vui,
Mà riêng chịu thất vọng, đau thương, cùng chế bác…”

Thi sĩ cũng như ve, cũng “rút ruột” để đem đến những lời ca, những câu thơ cho nhân gian. Họ góp nhặt cảm xúc, chắt chiu những nỗi niềm, biến chúng thành nghệ thuật, làm đẹp cho cuộc đời. Nhưng đến cuối cùng, họ lại là kẻ cô đơn nhất, kẻ chịu nhiều chế giễu, tổn thương nhất.

Và rồi khi mực cạn, bút cùn, tơ lòng tan nát, khi không còn gì để cho đi nữa, họ cũng bị lãng quên, cũng như ve, cũng như những nghệ sĩ khác của thế gian.

“Với thời gian đời sẽ dần quên!
Lòng khách thơ lại đau đớn ôm thêm
Mối hận cuối cùng! Ôi, nghề đen bạc!”

Một tiếng thở dài chua xót, một lời than trách đầy cay đắng! Nghề thi sĩ – tưởng là nghề cao quý, nhưng thực ra lại bạc bẽo đến cùng cực.

Lời kết – Khi sự dâng hiến trở thành bất hạnh

Kiếp ve không chỉ là bài thơ về ve sầu, mà là một áng thơ triết lý sâu sắc về thân phận của những người nghệ sĩ trong cõi đời. Họ sinh ra để mang cái đẹp đến cho thế gian, nhưng đổi lại chỉ là sự cô đơn, sự quên lãng, thậm chí là những lời chế giễu.

Bàng Bá Lân đã dùng hình ảnh ve để nói lên nỗi lòng của mình – cũng là nỗi lòng chung của những kẻ yêu văn chương, nghệ thuật. Họ hát cho đời, nhưng ai sẽ hát cho họ?

Câu hỏi ấy vẫn lơ lửng trong không gian, như tiếng ve mùa hạ…

*

Bàng Bá Lân – Nhà thơ của hồn quê Việt

Bàng Bá Lân (1912–1988) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đẫm tình quê hương và nhân sinh. Ông là một trong những gương mặt chủ chốt của phong trào Thơ Mới, với phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và giàu hình ảnh.

Thơ Bàng Bá Lân phản ánh vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, từ những buổi trưa hè, xóm chợ chiều đông đến hình ảnh mái trường làng, vườn dừa xanh mướt. Bên cạnh đó, ông còn có những vần thơ sâu sắc về tình yêu, hoài niệm và triết lý nhân sinh. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm Trưa hè, Xóm chợ chiều đông, Vườn dừa, Giai nhân…

Không chỉ là nhà thơ, Bàng Bá Lân còn là nhà giáo và nhiếp ảnh gia, để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Thơ ông như một bức tranh làng quê yên bình, là tiếng lòng của những tâm hồn yêu thương vẻ đẹp dung dị mà vĩnh hằng của đất nước.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *