Cảm nhận bài thơ: Giếng làng – Bàng Bá Lân

Giếng làng

Hẹn nhau bên bờ giếng,
Chờ nhau lúc rạng trăng,
Nàng vân vê dải yếm,
Chàng nắn sửa vành khăn.

Dưới trăng nàng bối rối,
Dưới trăng chàng băn khoăn,
Nhìn nhau mà chẳng nói,
Bốn mắt đọng trăng rằm…

Hẹn nhau bên bờ giếng,
Chờ nhau lúc rạng trăng.
Trăng đến, nàng không đến,
Chàng lo buồn đăm đăm.

Nàng đã đi làng khác,
Theo một người khăn đen,
Không còn nghe giọng hát,
Bên đình lúc nguyệt lên.

Ai cúi mình trên giếng?
Ai thả gầu múc trăng?
Ai cười yêu nửa miệng?
Tan rồi mộng gối chăn!

Không hẹn bên bờ giếng,
Không chờ lúc rạng trăng,
Đêm đêm chàng vẫn đến
Bên giếng khóc âm thầm…

Đêm nay chàng lại đến
Bên giếng khóc âm thầm,
Bỗng gặp bên bờ giếng
Đôi bóng người dưới trăng.

Nàng cũng vê dải yếm,
Chàng cũng nắn vành khăn.
Cũng nhìn nhau âu yếm,
Bốn mắt đọng trăng rằm.

Giếng trăng, nơi hò hẹn,
Giếng trăng, nơi hẹn hò,
Từ xa xưa đến bây giờ
Giếng làng ghi dấu bao trò hợp tan!


1942

*

Giếng Làng – Chứng Nhân Tình Yêu và Ly Biệt

Giữa không gian làng quê yên bình, nơi những ký ức tuổi trẻ hằn sâu trong tâm khảm, hình ảnh giếng làng trong thơ Bàng Bá Lân không chỉ là một cảnh vật quen thuộc mà còn là chứng nhân của bao cuộc tình hò hẹn, của những mong đợi lặng thầm, và cả những cuộc chia ly đầy nuối tiếc. Bài thơ Giếng làng như một khúc nhạc buồn, vang lên giữa ánh trăng dịu dàng, chầm chậm kể lại một chuyện tình với bao cung bậc cảm xúc – từ e ấp, chờ mong đến lỡ làng, xót xa và cuối cùng là sự tiếp nối của những vòng đời bất tận.

Giếng làng – nơi hẹn ước và những ánh nhìn thầm lặng

Mở đầu bài thơ, hình ảnh giếng làng hiện lên như một nơi gắn kết những tâm hồn trẻ:

“Hẹn nhau bên bờ giếng,
Chờ nhau lúc rạng trăng,
Nàng vân vê dải yếm,
Chàng nắn sửa vành khăn.”

Giếng làng không chỉ là nơi sinh hoạt của dân quê mà còn là điểm hẹn ước của những đôi lứa yêu nhau. Ánh trăng soi xuống mặt giếng, phản chiếu những e ấp, băn khoăn của đôi trai gái. Chẳng cần những lời hoa mỹ, chỉ một cử chỉ nhỏ – nàng vân vê dải yếm, chàng nắn sửa vành khăn – cũng đủ nói lên sự bối rối, rụt rè của một mối tình mới chớm.

Họ không cần nhiều lời, chỉ lặng lẽ nhìn nhau, để ánh trăng làm cầu nối cho những cảm xúc ngọt ngào:

“Dưới trăng nàng bối rối,
Dưới trăng chàng băn khoăn,
Nhìn nhau mà chẳng nói,
Bốn mắt đọng trăng rằm…”

Khoảnh khắc ấy đẹp như một bức tranh cổ – tình yêu tinh khôi, chân thành, đầy những rung động nhẹ nhàng nhưng sâu sắc.

Giếng làng – nơi của những chia ly và xót xa

Nhưng cuộc đời không phải lúc nào cũng tròn đầy như ánh trăng rằm. Lời hẹn bên giếng không thể níu giữ được một người khi duyên phận rẽ sang lối khác:

“Trăng đến, nàng không đến,
Chàng lo buồn đăm đăm.

Nàng đã đi làng khác,
Theo một người khăn đen,
Không còn nghe giọng hát,
Bên đình lúc nguyệt lên.”

Nỗi buồn của chàng trai không chỉ đến từ sự mất mát tình yêu, mà còn từ sự hụt hẫng trước một lời hẹn ước không thành. Chàng không trách cứ, chỉ âm thầm ôm lấy nỗi đau, để rồi đêm đêm vẫn tìm về nơi giếng làng – nơi đã từng chứng kiến những khoảnh khắc hạnh phúc nhất của chàng.

“Đêm đêm chàng vẫn đến
Bên giếng khóc âm thầm…”

Giếng làng không chỉ còn là nơi hẹn hò, mà đã trở thành nơi chất chứa những giọt nước mắt, những tiếc nuối của một cuộc tình dở dang.

Giếng làng – nơi của những vòng luân hồi

Nhưng dòng đời vẫn tiếp diễn. Chàng trai cứ ngỡ mình sẽ mãi chìm trong nỗi đau cũ, nhưng rồi vào một đêm nọ, khi lại tìm đến bờ giếng, chàng bất ngờ bắt gặp một cảnh tượng quen thuộc:

“Bỗng gặp bên bờ giếng
Đôi bóng người dưới trăng.

Nàng cũng vê dải yếm,
Chàng cũng nắn vành khăn.
Cũng nhìn nhau âu yếm,
Bốn mắt đọng trăng rằm.”

Hình ảnh này giống hệt với ngày xưa, chỉ có điều người trong câu chuyện đã đổi thay. Chàng trai nhận ra rằng, tình yêu dù có tan vỡ, cuộc đời dù có thay đổi, nhưng những mối tình vẫn mãi tiếp diễn. Giếng làng vẫn đứng đó, soi bóng những đôi lứa yêu nhau từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Bàng Bá Lân kết thúc bài thơ bằng một nhận định đầy chiêm nghiệm:

“Giếng trăng, nơi hò hẹn,
Giếng trăng, nơi hẹn hò,
Từ xa xưa đến bây giờ
Giếng làng ghi dấu bao trò hợp tan!”

Tình yêu là thế, có bắt đầu, có tan vỡ, nhưng cũng có những hạnh phúc mới hình thành. Giếng làng như một chứng nhân lặng lẽ, không chỉ ghi lại những khoảnh khắc yêu thương mà còn lưu giữ cả những nỗi đau, những hợp tan của đời người.

Lời kết – Một bài thơ thấm đượm triết lý nhân sinh

Giếng làng không chỉ là một bài thơ tình, mà còn là một bức tranh về vòng quay cuộc sống, nơi tình yêu không bao giờ biến mất mà chỉ chuyển giao qua các thế hệ. Hình ảnh giếng làng vừa gần gũi, vừa mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc – nó không chỉ là nơi hò hẹn, mà còn là nơi chứng kiến biết bao nỗi niềm, bao cuộc chia ly và bao cuộc tình mới.

Bàng Bá Lân đã thành công khi dùng những câu thơ dung dị mà thấm thía để vẽ nên một chuyện tình làng quê đầy cảm xúc. Đọc xong bài thơ, ta không khỏi bồi hồi nhớ về những mối tình đầu trong sáng, về những buổi hò hẹn dưới ánh trăng, và cả những phút giây lặng lẽ nhớ thương một bóng hình đã xa. Và dù thời gian có trôi đi, giếng làng vẫn mãi là nơi ghi dấu những kỷ niệm không thể nào phai.

*

Bàng Bá Lân – Nhà thơ của hồn quê Việt

Bàng Bá Lân (1912–1988) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đẫm tình quê hương và nhân sinh. Ông là một trong những gương mặt chủ chốt của phong trào Thơ Mới, với phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và giàu hình ảnh.

Thơ Bàng Bá Lân phản ánh vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, từ những buổi trưa hè, xóm chợ chiều đông đến hình ảnh mái trường làng, vườn dừa xanh mướt. Bên cạnh đó, ông còn có những vần thơ sâu sắc về tình yêu, hoài niệm và triết lý nhân sinh. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm Trưa hè, Xóm chợ chiều đông, Vườn dừa, Giai nhân…

Không chỉ là nhà thơ, Bàng Bá Lân còn là nhà giáo và nhiếp ảnh gia, để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Thơ ông như một bức tranh làng quê yên bình, là tiếng lòng của những tâm hồn yêu thương vẻ đẹp dung dị mà vĩnh hằng của đất nước.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *