Nguyện cầu
Từng nghe nói Mẹ ban nhiều phép lạ
Chữa lành cho bao nhiêu kẻ tật nguyền
Cứu khổ cho bao nhiêu người khốn khó
Con đến đây cầu xin được Ơn Trên.
Đất nước con trải bao năm chinh chiến
Người chết, nhà tan, vườn ruộng điêu tàn
Mấy chục năm trường bao nhiêu tai biến
Sống đọa đày và chết ngậm hờn oan!
Xin Đức Mẹ ban phép thần mầu nhiệm
Quê hương con sớm được hưởng thanh bình
Dân tộc được hiên ngang không hổ thẹn
Là con người, con Thượng Đế uy linh.
Con chỉ có bấy nhiêu điều mong muốn
Xin Mẹ ban ơn ước nguyện mau thành
Con được thấy ngày toàn dân vui sướng
Sẽ lập bàn thờ Đức Mẹ anh linh.
Sẽ cầu nguyện sớm chiều không xao lãng
Và dâng lên Đức Mẹ trọn niềm tin
Con thành khẩn đợi hồng ân của Mẹ
Để hết tâm hồn kính cẩn cầu xin.
(Bình Triệu, 18-9-1978)
*
“Nguyện Cầu” – Tiếng Lòng Khắc Khoải Giữa Đau Thương và Hy Vọng
Trong những thời khắc đen tối nhất của lịch sử, khi chiến tranh, chia ly và khổ đau bao trùm quê hương, con người thường tìm về tôn giáo như một chốn nương náu tâm hồn, một nơi để gửi gắm niềm tin và hy vọng. Bài thơ Nguyện cầu của Bàng Bá Lân được viết trong bối cảnh ấy – một lời khấn nguyện tha thiết, đầy cảm xúc, không chỉ là nỗi lòng riêng của tác giả mà còn là tiếng nói chung của những con người đã từng trải qua mất mát và khao khát một tương lai tốt đẹp hơn.
Nỗi đau từ chiến tranh và thời cuộc
Mở đầu bài thơ, tác giả hướng tâm hồn mình về Đức Mẹ – đấng thiêng liêng có quyền năng cứu độ, với niềm tin sâu sắc:
“Từng nghe nói Mẹ ban nhiều phép lạ
Chữa lành cho bao nhiêu kẻ tật nguyền
Cứu khổ cho bao nhiêu người khốn khó
Con đến đây cầu xin được Ơn Trên.”
Những câu thơ mang đậm sắc thái tôn giáo nhưng cũng chất chứa nỗi niềm của một con người đang tuyệt vọng. Tác giả không cầu cho bản thân mà cầu cho cả một dân tộc, cho những con người đang chìm trong khổ đau.
Chiến tranh đã cướp đi biết bao mạng sống, phá hủy biết bao mái nhà, khiến quê hương chỉ còn lại đổ nát:
“Đất nước con trải bao năm chinh chiến
Người chết, nhà tan, vườn ruộng điêu tàn.”
Những hình ảnh ấy không chỉ là thực trạng của đất nước sau chiến tranh, mà còn là nỗi đau khắc sâu trong lòng những người con xa xứ. Hơn cả mất mát về vật chất, chiến tranh còn để lại những vết thương không thể xóa nhòa trong tâm hồn con người:
“Mấy chục năm trường bao nhiêu tai biến
Sống đọa đày và chết ngậm hờn oan!”
Ở đây, tác giả không chỉ nói đến sự chết chóc, mà còn nhấn mạnh đến nỗi oan khuất của những con người vô tội. Họ không chỉ chết bởi bom đạn mà còn chết bởi số phận nghiệt ngã, bởi những bất công và thù hận chồng chất.
Lời nguyện cầu tha thiết
Trước hiện thực bi thương ấy, Bàng Bá Lân không oán trách hay than vãn, mà hướng lòng mình về Đức Mẹ, khẩn thiết cầu xin:
“Xin Đức Mẹ ban phép thần mầu nhiệm
Quê hương con sớm được hưởng thanh bình
Dân tộc được hiên ngang không hổ thẹn
Là con người, con Thượng Đế uy linh.”
Lời cầu nguyện ấy không chỉ là mong ước cho hòa bình, mà còn là khát vọng về một đất nước tự do, nơi con người được sống xứng đáng với phẩm giá của mình. Đây không chỉ là nỗi niềm của riêng tác giả mà còn là ước nguyện chung của những người dân Việt Nam lúc bấy giờ – những người đã từng trải qua mất mát, đau thương và mong mỏi một ngày quê hương hồi sinh.
Điều đặc biệt trong lời cầu nguyện này là sự khiêm nhường và lòng thành kính tuyệt đối:
“Con chỉ có bấy nhiêu điều mong muốn
Xin Mẹ ban ơn ước nguyện mau thành.”
Không cầu xin những điều lớn lao cho riêng mình, không đòi hỏi phép lạ tức thời, tác giả chỉ mong Đức Mẹ đoái thương, soi sáng và ban phước lành cho đất nước, để nhân dân sớm được sống trong hòa bình và hạnh phúc.
Niềm tin tuyệt đối và lòng biết ơn
Bàng Bá Lân không chỉ cầu xin mà còn bày tỏ lòng biết ơn và cam kết gắn bó với đức tin của mình:
“Con được thấy ngày toàn dân vui sướng
Sẽ lập bàn thờ Đức Mẹ anh linh.”
Niềm tin không chỉ thể hiện qua những lời khấn nguyện mà còn qua hành động cụ thể. Tác giả hứa rằng nếu lời nguyện cầu được ứng nghiệm, ông sẽ tôn vinh Đức Mẹ bằng cả tấm lòng, bằng những nghi thức trang trọng và bằng sự tận tâm trong đời sống tinh thần:
“Sẽ cầu nguyện sớm chiều không xao lãng
Và dâng lên Đức Mẹ trọn niềm tin.”
Niềm tin này không chỉ đơn thuần là tín ngưỡng, mà còn là điểm tựa tinh thần để con người vượt qua đau khổ. Trong thời điểm mà mọi thứ đều trở nên mịt mù, khi nỗi đau và mất mát phủ đầy quê hương, chỉ có niềm tin mới giúp con người giữ vững hy vọng và tiếp tục sống.
Thông điệp của bài thơ – Từ đau thương đến hy vọng
Nguyện cầu không chỉ là một bài thơ tôn giáo, mà còn là một tiếng lòng của cả một thế hệ đã sống qua chiến tranh. Bàng Bá Lân đã dùng những câu thơ giản dị nhưng đầy xúc cảm để bày tỏ nỗi đau trước những mất mát của dân tộc, đồng thời gửi gắm một khát vọng mãnh liệt về hòa bình.
Bài thơ là sự kết hợp giữa hiện thực và tâm linh, giữa nỗi buồn và hy vọng. Nó không chỉ là lời cầu nguyện của riêng tác giả mà còn là biểu tượng cho niềm tin của biết bao con người từng khổ đau vì chiến tranh.
Bằng một giọng thơ nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, bài thơ khiến người đọc không khỏi xúc động và suy tư. Trong thế giới đầy biến động, khi con người phải đối diện với những mất mát không thể tránh khỏi, đôi khi niềm tin là điều duy nhất giúp họ tiếp tục đứng vững.
Và cũng như tác giả, chúng ta có thể tự hỏi: Liệu lời nguyện cầu ấy đã được lắng nghe? Liệu ngày toàn dân vui sướng có thật sự đến? Dù câu trả lời vẫn còn bỏ ngỏ, nhưng ít nhất, qua những vần thơ này, chúng ta hiểu rằng giữa những đêm dài đau khổ, vẫn có ánh sáng của hy vọng – ánh sáng của niềm tin và lòng người.
*
Bàng Bá Lân – Nhà thơ của hồn quê Việt
Bàng Bá Lân (1912–1988) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đẫm tình quê hương và nhân sinh. Ông là một trong những gương mặt chủ chốt của phong trào Thơ Mới, với phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và giàu hình ảnh.
Thơ Bàng Bá Lân phản ánh vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, từ những buổi trưa hè, xóm chợ chiều đông đến hình ảnh mái trường làng, vườn dừa xanh mướt. Bên cạnh đó, ông còn có những vần thơ sâu sắc về tình yêu, hoài niệm và triết lý nhân sinh. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm Trưa hè, Xóm chợ chiều đông, Vườn dừa, Giai nhân…
Không chỉ là nhà thơ, Bàng Bá Lân còn là nhà giáo và nhiếp ảnh gia, để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Thơ ông như một bức tranh làng quê yên bình, là tiếng lòng của những tâm hồn yêu thương vẻ đẹp dung dị mà vĩnh hằng của đất nước.
Viên Ngọc Quý.