Cảm nhận bài thơ: Buổi đầu tiên trên công trường sông Tô – Tô Hà

Buổi đầu tiên trên công trường sông Tô

Đâu ngày xưa sông ta?
Buồm trắng hay cánh bướm
Thoắt cầu Đông sương sớm
Đã bến Giò sao khuya…

Thuyền ai dừng chèo hoa
Lời ngỏ lòng như nước
Bao trăng tròn, trăng khuyết
Người ơi còn xôn xao!…

Dòng đời bao gian lao
Bao phế, hưng triều đại
Khúc bâng khuâng còn lại
Đau nỗi đau nghẹn dòng…

Bàn tay còn xạm đen
Bàn tay vừa khói súng
Công trường mang tên sông
Người về nao nức sóng!

Thép mai dồn sức xắn
Đất băng chuyền vượt bay!
Tiếng cười ran cánh vỗ
Niềm vui người trao tay…

Đôi bờ xanh bóng cây
Hẹn tưng bừng mái phố
Soi một dòng đắm say!
Suốt hai chiều đại lộ…


1977

*

Sông Tô ngày mới – Hành trình hồi sinh từ tro tàn

Nhắc đến sông Tô Lịch, người ta thường nhớ về một dòng sông từng gắn liền với lịch sử, với những câu chuyện trầm tích của Thăng Long – Hà Nội. Nhưng trong Buổi đầu tiên trên công trường sông Tô, nhà thơ Tô Hà không chỉ gợi lên quá khứ vàng son của con sông, mà còn khắc họa hành trình tái sinh của nó qua bàn tay lao động, qua những tiếng cười và niềm hy vọng của con người thời đại mới.

Dòng sông trong hoài niệm

Mở đầu bài thơ là những câu hỏi da diết về một dòng sông đã từng là linh hồn của Hà Nội:

“Đâu ngày xưa sông ta?
Buồm trắng hay cánh bướm
Thoắt cầu Đông sương sớm
Đã bến Giò sao khuya…”

Sông Tô trong ký ức là một dòng nước hiền hòa, thơ mộng, nơi những cánh buồm trắng thấp thoáng như những cánh bướm, nơi thuyền bè nối nhau từ sáng sớm đến đêm khuya. Đó không chỉ là một dòng chảy tự nhiên mà còn là một chứng nhân của lịch sử, của những nhịp sống xưa cũ đã từng náo nhiệt, rộn ràng.

Nhưng dòng sông ấy không chỉ gắn với vẻ đẹp của quá khứ mà còn là nơi lưu giữ những tâm tư, những lời hẹn ước của bao thế hệ:

“Thuyền ai dừng chèo hoa
Lời ngỏ lòng như nước
Bao trăng tròn, trăng khuyết
Người ơi còn xôn xao!…”

Những câu thơ vừa gợi nhắc về những cuộc chia ly, những nỗi niềm riêng tư gửi theo dòng nước, vừa như một lời tự vấn: liệu những kỷ niệm ấy có còn vang vọng trong lòng người, hay đã bị cuốn trôi theo thời gian?

Đau nỗi đau nghẹn dòng

Dòng sông không chỉ chở theo ký ức đẹp đẽ, mà còn mang trên mình những vết thương của lịch sử. Qua bao cuộc bể dâu, sông Tô từng là chứng nhân cho những thăng trầm của các triều đại, từng rơi vào cảnh suy tàn, hoang phế:

“Dòng đời bao gian lao
Bao phế, hưng triều đại
Khúc bâng khuâng còn lại
Đau nỗi đau nghẹn dòng…”

Sự “nghẹn dòng” không chỉ là hình ảnh của một con sông bị bồi lấp, ô nhiễm mà còn là một nỗi đau mang tính biểu tượng. Đó là nỗi đau của quá khứ bị lãng quên, của một chứng nhân lịch sử nay chỉ còn là dư âm bâng khuâng trong lòng những ai từng yêu Hà Nội.

Hành trình hồi sinh

Nhưng bài thơ không chỉ dừng lại ở hoài niệm và tiếc nuối. Nó mở ra một tương lai mới, nơi con sông không còn là một dòng nước chết mà trở thành biểu tượng của sự tái sinh:

“Bàn tay còn xạm đen
Bàn tay vừa khói súng
Công trường mang tên sông
Người về nao nức sóng!”

Những người trở về trên công trường sông Tô không chỉ là những người lao động bình thường, mà còn có cả những người lính – những bàn tay vừa cầm súng bảo vệ đất nước, nay lại tiếp tục chiến đấu trên một mặt trận khác: mặt trận kiến thiết và xây dựng. Họ mang trong mình niềm háo hức, mong muốn đưa con sông trở lại với sức sống của nó, làm sống dậy một biểu tượng văn hóa của Hà Nội.

Tiếng động của công trường không chỉ là âm thanh của máy móc, mà còn là tiếng reo vui của những con người đang góp sức vào sự đổi thay:

“Thép mai dồn sức xắn
Đất băng chuyền vượt bay!
Tiếng cười ran cánh vỗ
Niềm vui người trao tay…”

Sự náo nức ấy không chỉ đến từ thành quả lao động, mà còn là niềm vui của những con người đang tự tay viết nên trang sử mới cho sông Tô, cho chính quê hương mình.

Một tương lai rạng rỡ

Và cuối cùng, tương lai của sông Tô hiện lên trong những câu thơ tươi sáng, tràn đầy hy vọng:

“Đôi bờ xanh bóng cây
Hẹn tưng bừng mái phố
Soi một dòng đắm say!
Suốt hai chiều đại lộ…”

Hình ảnh đôi bờ xanh, những mái phố tưng bừng, dòng sông soi bóng hai bên đại lộ – tất cả vẽ nên một bức tranh Hà Nội hiện đại nhưng vẫn giữ được nét đẹp thơ mộng, cổ kính. Đây không chỉ là một viễn cảnh tươi đẹp mà còn là niềm tin mãnh liệt vào sự hồi sinh của dòng sông, của một biểu tượng văn hóa đã từng bị lãng quên.

Thông điệp của bài thơ

Buổi đầu tiên trên công trường sông Tô không chỉ là bài thơ ca ngợi công cuộc hồi sinh một dòng sông, mà còn là biểu tượng cho sự đổi thay, cho tinh thần lao động bền bỉ của con người Việt Nam. Qua từng câu thơ, Tô Hà không chỉ nhắc nhở về quá khứ, mà còn khẳng định sức mạnh của hiện tại và tương lai. Một dòng sông có thể đã bị quên lãng, nhưng nếu con người vẫn còn yêu thương và quyết tâm, nó hoàn toàn có thể hồi sinh.

Bài thơ khép lại với hình ảnh một Hà Nội tươi sáng, nơi dòng sông không còn nghẹn dòng mà đã trở thành chứng nhân cho một thời đại mới. Và đó cũng là thông điệp mà Tô Hà muốn gửi gắm: mỗi con người, mỗi vùng đất đều có thể tái sinh nếu ta không ngừng tin tưởng, không ngừng dựng xây.

*

Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội

Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.

Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.

Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.

Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *