Cảm nhận bài thơ: Bàn tay anh – Tô Hà

Bàn tay anh

“Dây nối xong bình tĩnh xuống, Sáu ơi!
Đã có chúng mình dưới đây yểm hộ!”
Tiếng Qua gọi rung vang theo lưới lửa
Sóng cát ào, đất đá tung bay
Khẩu súng trường nóng bỏng trong tay…

“Dây nối xong bình tĩnh xuống, Sáu ơi!”
Sáu đã xuống đây – Nhưng Qua không còn nữa…
Cái tiếng gọi rung vang trong bão lửa
Các tuyến dây quân lệnh đã truyền rồi…

Bên gốc cột lưng trời – Qua vẫn ghì chặt súng
Tay vẫn xiết chặt cò, gân cuộn sóng
Đồng đội xé lòng xúm lại xung quanh
Gỡ khẩu súng trường bắn tiếp thay anh
Khẩu súng anh ghì không sao gỡ nổi…

Bàn tay anh thành một lời trăng trối…


1966

*

Bàn tay anh – Lời trăng trối không lời

Có những hy sinh diễn ra trong thầm lặng, không một lời hoa mỹ, không một phút giây chần chừ, nhưng lại khắc sâu vào lòng người mãi mãi. Bàn tay anh của Tô Hà là một bài thơ như thế – một khúc tráng ca bi hùng về người lính giữa chiến trường, nơi cái chết và sự sống chỉ cách nhau trong gang tấc. Bài thơ không chỉ là lời kể về một trận đánh khốc liệt mà còn là một tượng đài bất diệt của tinh thần chiến đấu, của sự kiên cường đến phút giây cuối cùng.

Lời gọi giữa bão lửa – niềm tin nơi đồng đội

Mở đầu bài thơ là một cảnh tượng khốc liệt nơi chiến trường, giữa tiếng súng đạn và khói lửa:

“Dây nối xong bình tĩnh xuống, Sáu ơi!
Đã có chúng mình dưới đây yểm hộ!”

Lời gọi ấy cất lên giữa chiến hào, giữa những đợt sóng cát cuộn trào, giữa những mảnh đất đá tung bay. Trong khung cảnh ấy, người lính vẫn bình tĩnh, vẫn giữ chặt khẩu súng trường nóng bỏng trong tay. Đó không chỉ là khẩu súng – mà còn là niềm tin, là sứ mệnh, là ý chí chiến đấu của anh và đồng đội.

Khoảnh khắc hy sinh – một cái nắm tay hóa bất tử

Nhưng rồi, lời gọi ấy cũng trở thành lời trăng trối cuối cùng:

“Sáu đã xuống đây – Nhưng Qua không còn nữa…”

Câu thơ giản dị mà đau xé lòng. Người đồng đội kịp xuống chiến hào, nhưng người cất tiếng gọi đã ngã xuống. Không có một sự bi lụy, không có một lời than trách – chỉ có sự tiếp nối không ngừng của sứ mệnh. Các tuyến dây quân lệnh đã truyền đi, trận chiến vẫn tiếp diễn.

Và khi đồng đội tìm đến, hình ảnh người lính ngã xuống hiện lên đầy bi tráng:

“Bên gốc cột lưng trời – Qua vẫn ghì chặt súng
Tay vẫn xiết chặt cò, gân cuộn sóng”

Cái chết đến với anh trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, bàn tay anh vẫn siết chặt khẩu súng như thể vẫn còn tiếp tục nhả đạn. Đến giây phút cuối cùng, anh vẫn không buông vũ khí, vẫn giữ trọn lời thề của một người lính.

Bàn tay anh – biểu tượng của ý chí bất diệt

Hình ảnh cuối cùng của bài thơ chính là điểm nhấn đắt giá nhất, khắc họa rõ nhất ý nghĩa sâu xa mà tác giả muốn truyền tải:

“Bàn tay anh thành một lời trăng trối…”

Bàn tay siết chặt ấy không chỉ nắm giữ khẩu súng mà còn nắm giữ niềm tin, nắm giữ tinh thần chiến đấu của cả một thế hệ. Anh không nói lời nào trước lúc ra đi, nhưng bàn tay anh đã nói thay tất cả.

Bàn tay ấy là lời nhắn gửi cho đồng đội, là lời hứa sẽ tiếp tục chiến đấu, là minh chứng cho một tinh thần bất khuất, không chịu lùi bước ngay cả khi đã hy sinh. Nó không chỉ là một cái nắm tay vật lý mà còn là một biểu tượng của sự kiên trung, của lòng dũng cảm, của sự hy sinh cao cả vì Tổ quốc.

Thông điệp từ bài thơ – sự tiếp nối của những người ở lại

Bài thơ khép lại trong sự lặng lẽ nhưng lại khơi dậy những xúc cảm mạnh mẽ. Không có tiếng khóc than, không có những lời bi thương, chỉ có sự tiếc nuối và lòng khâm phục trước một người lính đã ngã xuống trong tư thế kiên cường. Nhưng điều quan trọng nhất không phải là cái chết, mà là tinh thần anh để lại.

Qua đã ngã xuống, nhưng đồng đội anh sẽ tiếp tục chiến đấu. Bàn tay anh có thể đã dừng lại, nhưng khẩu súng anh cầm sẽ được đồng đội tiếp tục giương lên. Đó chính là sự tiếp nối của những người còn sống, là sợi dây gắn kết những thế hệ chiến đấu vì hòa bình, là minh chứng cho sức mạnh bất diệt của lòng yêu nước.

Tô Hà đã không viết một bài thơ than khóc, mà đã dựng nên một bức tượng đài bất tử về tinh thần người lính. Bàn tay anh – một bài thơ ngắn nhưng đủ sức lay động trái tim của bất kỳ ai, để ta biết rằng có những con người đã sống và hy sinh như thế, để những thế hệ sau này được sống trong độc lập và hòa bình.

*

Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội

Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.

Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.

Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.

Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *