Lửa đèn
Bỗng giật mình thức giấc
Bom giặc nổ lay giường
Gia Lâm hay cầu Đuống
Xí nghiệp mình sao không?
Dậy gấp màn thôi em
Trăng hạ tuần sáng quá!
Cơm nước cho sớm sủa
Kẻo em còn sang sông…
Anh che đèn, nhóm bếp
Em vo gạo, nhặt rau…
Chúng gầm gào mặc chúng
Cửa khép rồi, không sao
Làm việc bên kia sông
Ngày cơm đèn hai bữa
Nhìn em qua chớp lửa
Thương em mắt sáng quầng
Tổ sơ kết mấy tuần
Năng suất em đều vượt
Chao ôi! là nụ cười
Của những ngày đánh giặc!
Người đông sao – bờ trăng
Cầm tay em tận bến
Lòng anh dâng mãi sóng
Theo tiễn phà em sang…
1972
*
Ngọn lửa đèn và ánh sáng của lòng người
Trong những năm tháng chiến tranh đầy khốc liệt, khi bom đạn có thể ập xuống bất cứ lúc nào, cuộc sống vẫn phải tiếp diễn, những con người vẫn kiên cường bám trụ, nuôi dưỡng niềm tin và hy vọng. Bài thơ Lửa đèn của Tô Hà là một bức tranh dung dị nhưng thấm đẫm cảm xúc về những con người lao động trong thời chiến. Đó không chỉ là hình ảnh một đôi vợ chồng giữa bom rơi lửa đạn, mà còn là biểu tượng cho tinh thần bất khuất, cho ánh sáng của ý chí và tình yêu.
Giữa chiến tranh – một mái nhà nhỏ, một tổ ấm kiên cường
Mở đầu bài thơ, âm thanh bom giặc làm người lính giật mình tỉnh giấc:
“Bỗng giật mình thức giấc
Bom giặc nổ lay giường
Gia Lâm hay cầu Đuống
Xí nghiệp mình sao không?”
Những câu thơ mang theo nhịp điệu gấp gáp, đầy lo âu. Giữa chiến tranh, con người không chỉ lo cho chính mình mà còn lo cho quê hương, cho đồng nghiệp, cho những nơi đang ngày đêm sản xuất, chiến đấu. Nhưng ngay sau giây phút đó, sự lo lắng nhanh chóng nhường chỗ cho một nhịp sống kiên cường:
“Dậy gấp màn thôi em
Trăng hạ tuần sáng quá!
Cơm nước cho sớm sủa
Kẻo em còn sang sông…”
Đời sống vẫn tiếp diễn, dù ngoài kia chiến tranh có tàn khốc thế nào. Người lính cùng vợ dậy sớm, chuẩn bị bữa ăn, sẵn sàng cho một ngày mới.
Ngọn lửa ấm trong gian bếp nhỏ
Giữa cảnh bom đạn, gian bếp nhỏ trở thành một biểu tượng đầy ấm áp:
“Anh che đèn, nhóm bếp
Em vo gạo, nhặt rau…”
Một hình ảnh thật đời thường, thật giản dị mà lại thiêng liêng biết bao! Trong gian bếp nhỏ ấy, có sự chia sẻ, có tình yêu, có sự đồng lòng. Chiến tranh có thể đe dọa cuộc sống, nhưng không thể dập tắt ngọn lửa gia đình, ngọn lửa của những con người yêu lao động, yêu cuộc đời.
Họ không run sợ trước tiếng bom đạn:
“Chúng gầm gào mặc chúng
Cửa khép rồi, không sao”
Câu thơ vừa cứng cỏi, vừa bình thản, như một lời khẳng định rằng dù có thế nào, cuộc sống vẫn tiếp diễn, vẫn phải bước về phía trước.
Những người lao động – những chiến sĩ thầm lặng
Người vợ, dù phải đi làm trong hoàn cảnh chiến tranh, nhưng vẫn hết mình cống hiến:
“Làm việc bên kia sông
Ngày cơm đèn hai bữa
Nhìn em qua chớp lửa
Thương em mắt sáng quầng”
Câu thơ cuối trong đoạn thơ này khiến ta không khỏi xót xa. Đôi mắt người vợ quầng thâm vì công việc, vì vất vả, nhưng cũng chính trong đôi mắt ấy, ta thấy được ánh sáng của sự kiên trì, của lòng tận tụy. Họ không chỉ lao động vì miếng cơm manh áo, mà còn vì trách nhiệm với đất nước.
Khi tổ sản xuất sơ kết kết quả làm việc, người vợ đạt năng suất cao:
“Tổ sơ kết mấy tuần
Năng suất em đều vượt
Chao ôi! là nụ cười
Của những ngày đánh giặc!”
Chỉ một câu thơ thôi nhưng chứa đựng biết bao cảm xúc! Nụ cười ấy không chỉ là niềm vui của một cá nhân, mà còn là niềm vui của cả một thế hệ đang sống, đang chiến đấu, đang dựng xây ngay trong bom đạn.
Tình yêu trong thời chiến – lặng lẽ mà sâu sắc
Kết thúc bài thơ, ta bắt gặp một hình ảnh đầy chất thơ:
“Người đông sao – bờ trăng
Cầm tay em tận bến
Lòng anh dâng mãi sóng
Theo tiễn phà em sang…”
Người chồng tiễn vợ sang sông, lòng dâng trào bao xúc cảm. Giữa một thời kỳ mà chiến tranh có thể cướp đi bất cứ điều gì, thì cái nắm tay ấy, ánh mắt dõi theo ấy chính là sự níu giữ, là một biểu hiện lặng lẽ mà sâu sắc của tình yêu.
Lời kết – Ánh sáng từ ngọn lửa đèn
Bài thơ Lửa đèn không chỉ khắc họa một câu chuyện riêng mà còn phản chiếu cả một thời đại. Đó là thời kỳ của những con người vừa chiến đấu, vừa lao động, vừa yêu thương nhau trong bình dị.
Ngọn lửa đèn trong bài thơ không chỉ là ánh sáng trong gian bếp nhỏ, mà còn là ánh sáng của ý chí, của tình yêu, của lòng người. Nó rực sáng giữa bóng tối chiến tranh, thắp lên niềm tin vào một ngày mai hòa bình và no ấm.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.