Qua thị trấn
Tôi vượt qua những dấu bom vào thị trấn
Không một mái nhà cao quá ngọn xoan
Chim rẽ nắng bay sà trước mặt
Khóm hoa trinh nữ nép bên đường…
Ai hát đó – một điệu trầm và mộc
Rất bình yên cùng rất quê hương…
Tiếng thoi dệt rào rào cánh vỗ
Tiếng ong bay – tiếng cu gáy vào hè
Chân bờ cõi tiếng gà con túc tích
Vườn chuối xanh hoa trổ thắm rồi kia…
Tôi qua trước thềm rêu, mái sập
Vết tàn phá ngoái trông còn cháy mắt!
Vồng dây leo lần khe vỡ bò ra
Bám lên tường ngơ ngác một nhành hoa…
Ngã ba hẹp rẽ vào ngõ chợ
Dưới gốc bàng già tán lá tươi xanh
Nằm nhẵn bóng một vỏ bom không nổ
Khách qua đường thay ghế đá nghỉ chân…
Tôi qua suốt niềm tin – tôi xúc động
Dừng lại góc tường gạch vẽ linh tinh
Như một chú bé con đã lâu ngày sơ tán
Về gặp ngây thơ nét vẽ của mình…
Vĩnh Yên, 1973
*
Qua thị trấn – Những dấu vết không phai
Thị trấn nhỏ bé hiện lên trong bài thơ Qua thị trấn của Tô Hà không đơn thuần là một địa danh, mà còn là chứng tích của thời gian, của chiến tranh, của sức sống mãnh liệt và niềm tin bất diệt. Bài thơ mang đến một hình ảnh vừa đau thương vừa đẹp đẽ, nơi con người đã đi qua bom đạn nhưng vẫn giữ được những gì bình dị và thân thuộc nhất của quê hương.
Dáng hình thị trấn sau bom đạn
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, hình ảnh thị trấn hiện lên với dấu vết chiến tranh còn in hằn:
“Tôi vượt qua những dấu bom vào thị trấn
Không một mái nhà cao quá ngọn xoan…”
Cảnh tượng ấy gợi lên một không gian tiêu điều, nơi những mái nhà thấp bé như cúi mình dưới bóng cây xoan, nơi mà bom đạn đã từng giày xéo, để lại dấu vết hoang tàn. Nhưng trong khung cảnh ấy, vẫn có những nét chấm phá đầy sức sống:
“Chim rẽ nắng bay sà trước mặt
Khóm hoa trinh nữ nép bên đường…”
Chim vẫn bay, hoa vẫn nở. Tự nhiên vẫn tiếp tục hồi sinh dù con người từng trải qua bao nhiêu mất mát. Chính sự đối lập giữa dấu tích chiến tranh và vẻ đẹp giản dị ấy đã làm nổi bật lên sức sống mãnh liệt của thị trấn nhỏ này.
Bản nhạc bình yên giữa những tàn tro
Tác giả lắng nghe những âm thanh của thị trấn:
“Ai hát đó – một điệu trầm và mộc
Rất bình yên cùng rất quê hương…”
Dù từng trải qua đổ nát, nhưng nơi đây không mất đi hơi thở của cuộc sống. Tiếng hát mộc mạc vang lên giữa lòng thị trấn, hòa quyện cùng những âm thanh quen thuộc:
“Tiếng thoi dệt rào rào cánh vỗ
Tiếng ong bay – tiếng cu gáy vào hè
Chân bờ cõi tiếng gà con túc tích
Vườn chuối xanh hoa trổ thắm rồi kia…”
Những câu thơ như một bức tranh âm thanh của làng quê Việt Nam, nơi con người vẫn lao động, thiên nhiên vẫn tiếp tục sinh sôi, bất chấp những gì đã xảy ra. Đây chính là niềm tin vào sự hồi sinh, vào sức mạnh của con người trước mọi mất mát.
Những vết thương còn hằn trên đất
Nhưng dẫu vậy, dấu vết chiến tranh vẫn còn đó, như một vết đau chưa thể lành hẳn:
“Tôi qua trước thềm rêu, mái sập
Vết tàn phá ngoái trông còn cháy mắt!”
Mái nhà sập xuống, những bức tường còn loang lổ, và dấu tích của những ngày khói lửa vẫn chưa thể phai. Nhưng thiên nhiên vẫn kiên trì phủ xanh những vết thương ấy:
“Vồng dây leo lần khe vỡ bò ra
Bám lên tường ngơ ngác một nhành hoa…”
Hình ảnh dây leo bám lên khe vỡ như một sự xoa dịu, như một cách mà thiên nhiên và thời gian đang cố gắng che phủ đi những đau thương, giúp con người tiếp tục bước về phía trước.
Niềm tin từ những điều bình dị
Càng đi sâu vào thị trấn, tác giả càng nhận ra những điều kỳ diệu của sự sống:
“Ngã ba hẹp rẽ vào ngõ chợ
Dưới gốc bàng già tán lá tươi xanh
Nằm nhẵn bóng một vỏ bom không nổ
Khách qua đường thay ghế đá nghỉ chân…”
Một vỏ bom không nổ giờ đây đã trở thành chỗ nghỉ chân cho khách qua đường. Hình ảnh này chứa đựng một thông điệp sâu sắc: chiến tranh có thể để lại những tàn tích, nhưng con người vẫn có thể biến nó thành một phần của cuộc sống, hòa giải quá khứ để hướng đến tương lai.
Và cuối cùng, trong một khoảnh khắc lặng lẽ nhưng đầy cảm xúc, tác giả bắt gặp hình ảnh của chính mình ngày xưa:
“Tôi qua suốt niềm tin – tôi xúc động
Dừng lại góc tường gạch vẽ linh tinh
Như một chú bé con đã lâu ngày sơ tán
Về gặp ngây thơ nét vẽ của mình…”
Bức tường với những nét vẽ nghịch ngợm của một đứa trẻ ngày xưa vẫn còn đó, như một lời nhắc nhở về ký ức, về những ngày tháng vô tư trước chiến tranh. Giây phút ấy, tác giả như được trở về với một phần quá khứ của chính mình, một phần ký ức tưởng như đã bị lãng quên.
Lời kết – Một thị trấn kiên cường
Bài thơ Qua thị trấn không chỉ là một bức tranh về một miền quê sau chiến tranh, mà còn là một bản nhạc về sự kiên cường của con người. Trong những đổ nát, sự sống vẫn nảy mầm; trong những ký ức đau thương, vẫn còn đó niềm tin và hy vọng.
Tô Hà đã vẽ nên một thị trấn không chỉ bằng hình ảnh mà còn bằng những xúc cảm sâu lắng. Thị trấn ấy mang trên mình những vết thương, nhưng vẫn tiếp tục vươn lên, như một minh chứng cho sức mạnh bất diệt của con người Việt Nam trong những năm tháng khó khăn. Và chính điều đó đã làm nên vẻ đẹp lặng lẽ nhưng vô cùng mãnh liệt của bài thơ này.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.