Bạn tôi
Bạn tôi nhỏ nhắn
Đến nỗi không ai dám nghĩ anh là phi công
Nhưng mới qua
Chiếc Mích của anh vừa bay về hạ cánh
Lại chói thêm một ngôi sao đỏ bên mình…
Nghỉ phép hai ngày
Bạn tôi vội băng về ngôi nhà phố cũ
Nhành vạn niên thanh trên tường vẫn đó
Tấm ảnh để bàn của ba vẫn đó
Nhưng ba anh đã ở chiến trường xa
Má anh cũng đang ở chiến trường xa
Bom giặc đánh vào cuối phố
Ngôi nhà bỏ không…
Để nguôi đi nỗi xúc động cháy lòng
Anh nói chuyện rất vui về những đường bay tầm cao giá rét
Những đường bay tầm thấp vã mồ hôi
Những phút ghìm xoáy quân thù vào điểm chết
Khi bay qua thành phố
nắng xanh trời…
Hăm bảy tuổi – bạn tôi chưa vợ
Tôi biết anh đang rất bồi hồi
Trước đôi mắt to đen nào đó
Đã trao anh đắm đuối một vùng trời…
Đáng lẽ phải băng đến với người yêu chưa một lần dám ngỏ
Anh lại nằm đọc sách ở nhà tôi
Nhưng chính vì thế mà
Đôi mắt to đen ơi
Cô thật là hạnh phúc!…
Anh đi rồi
Như một cánh chim
Và tôi tin
Chiếc Mích của anh còn lấp lánh thêm những ngôi sao đỏ…
Văn Hương, 1972
*
Bạn tôi – Người phi công của bầu trời và trái tim
Trong những năm tháng hào hùng của dân tộc, biết bao con người đã lặng lẽ cống hiến cả tuổi trẻ, cả tình yêu và cả cuộc đời mình cho đất nước. Bạn tôi của Tô Hà là một bài thơ đầy cảm xúc về một người phi công trẻ tuổi – một con người nhỏ bé nhưng mang trong mình khát vọng và tinh thần chiến đấu lớn lao. Ẩn sau những đường bay lấp lánh sao đỏ là một trái tim nồng hậu, một tâm hồn nhạy cảm, và một tình yêu vẫn còn chưa dám ngỏ.
Hình ảnh một người phi công nhỏ bé nhưng kiên cường
Bài thơ mở đầu với hình ảnh tương phản đầy thú vị:
“Bạn tôi nhỏ nhắn
Đến nỗi không ai dám nghĩ anh là phi công”
Chàng trai ấy không mang dáng vẻ oai phong lẫm liệt của một người lính trên không trung, nhưng thực tế lại là một phi công quả cảm. Và chính anh – người nhỏ nhắn ấy – vừa trở về từ bầu trời, trên chiếc máy bay tiêm kích (MiG), mang theo chiến công lẫy lừng:
“Chiếc Mích của anh vừa bay về hạ cánh
Lại chói thêm một ngôi sao đỏ bên mình…”
Ngôi sao đỏ trên thân máy bay là minh chứng cho chiến công mới, cho một trận không chiến thành công, cho lòng quả cảm của người lính giữa tầng mây, nơi cái chết và sự sống chỉ cách nhau trong gang tấc.
Nỗi cô đơn của người lính khi trở về
Sau những trận không chiến căng thẳng, anh lính phi công được nghỉ phép hai ngày, vội vã trở về căn nhà cũ. Nhưng nơi ấy, thay vì sự ấm áp của gia đình, chỉ còn là những kỷ niệm và nỗi trống vắng:
“Nhành vạn niên thanh trên tường vẫn đó
Tấm ảnh để bàn của ba vẫn đó
Nhưng ba anh đã ở chiến trường xa
Má anh cũng đang ở chiến trường xa
Bom giặc đánh vào cuối phố
Ngôi nhà bỏ không…”
Cảnh vật vẫn vậy, nhưng con người đã không còn. Căn nhà nhỏ nay đã vắng bóng người thân, chỉ còn lại dấu tích của những ký ức. Nỗi buồn không được thốt lên thành lời, mà âm ỉ trong lòng người lính trẻ, trong từng kỷ niệm còn sót lại.
Người lính và những giấc mơ lặng thầm
Để vơi đi nỗi xúc động, anh nói về những chuyến bay – những hành trình đầy hiểm nguy mà anh đã quen thuộc:
“Anh nói chuyện rất vui về những đường bay tầm cao giá rét
Những đường bay tầm thấp vã mồ hôi
Những phút ghìm xoáy quân thù vào điểm chết
Khi bay qua thành phố
nắng xanh trời…”
Nhưng ẩn sau những câu chuyện ấy là gì? Là sự tự hào, là tinh thần chiến đấu, hay là nỗi cô đơn giữa bầu trời rộng lớn? Anh bay qua thành phố, nơi có biết bao mái nhà, nhưng căn nhà của chính mình thì vắng bóng người thân.
Người lính ấy, dù kiên cường trên bầu trời, vẫn mang trong lòng những xúc cảm rất con người. Ở tuổi hai mươi bảy, anh chưa lập gia đình, nhưng trái tim anh đã có một bóng hình:
“Hăm bảy tuổi – bạn tôi chưa vợ
Tôi biết anh đang rất bồi hồi
Trước đôi mắt to đen nào đó
Đã trao anh đắm đuối một vùng trời…”
Một tình yêu chưa được thổ lộ, một ánh mắt trao gửi bao điều, nhưng trong hoàn cảnh chiến tranh, những tình cảm ấy đành phải gác lại.
Sự hy sinh lặng lẽ của người lính trẻ
Những tưởng trong hai ngày phép hiếm hoi, anh sẽ chạy đến gặp người con gái ấy, sẽ bày tỏ lòng mình. Nhưng không. Anh chọn ở lại, chọn lặng lẽ đọc sách ở nhà bạn:
“Đáng lẽ phải băng đến với người yêu chưa một lần dám ngỏ
Anh lại nằm đọc sách ở nhà tôi
Nhưng chính vì thế mà
Đôi mắt to đen ơi
Cô thật là hạnh phúc!…”
Tình yêu của người lính trong thời chiến là vậy – lặng thầm, kiên nhẫn và đầy hy sinh. Anh không đến gặp cô gái ấy, không phải vì không muốn, mà vì anh biết rằng mình chưa thể dành trọn vẹn cho tình yêu. Bổn phận, trách nhiệm, và lý tưởng vẫn đang chờ anh trên bầu trời. Và cũng chính sự hy sinh ấy, chính sự kiên cường ấy, khiến cho cô gái kia trở thành người hạnh phúc, vì cô đã yêu một người có lý tưởng cao đẹp.
Niềm tin vào tương lai và những ngôi sao đỏ lấp lánh
Bài thơ khép lại bằng hình ảnh người phi công ra đi như một cánh chim:
“Anh đi rồi
Như một cánh chim
Và tôi tin
Chiếc Mích của anh còn lấp lánh thêm những ngôi sao đỏ…”
Câu thơ giản dị nhưng đong đầy niềm tin. Người lính trẻ lại trở về bầu trời, tiếp tục chiến đấu, tiếp tục mang về những chiến công. Những ngôi sao đỏ trên thân máy bay không chỉ là biểu tượng của chiến thắng, mà còn là biểu tượng của lòng quả cảm, của tinh thần cống hiến và lý tưởng cao đẹp.
Lời kết – Một bài thơ về tình bạn, tình yêu và lý tưởng
Bạn tôi không chỉ là câu chuyện về một người lính phi công, mà còn là câu chuyện về cả một thế hệ thanh niên Việt Nam trong thời chiến – những con người nhỏ bé nhưng mang trong mình ý chí kiên cường, những con người biết yêu thương nhưng sẵn sàng đặt lý tưởng lên trên tình cảm riêng.
Bài thơ mang một nỗi buồn man mác nhưng lại tràn đầy niềm tin. Người lính ra đi, mang theo trái tim đầy nhiệt huyết và tinh thần kiên cường, để rồi trở thành biểu tượng của sự hy sinh, của lòng dũng cảm, và của những ngôi sao đỏ lấp lánh trên bầu trời quê hương.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.