Ở cuối cánh đồng
Em chờ anh ở cuối cánh đồng
Nơi tít tắp máy cày anh sẽ tới…
Hanh hao gió đất đang chờ lật ải
Nước mương đầy sau mưa…
Em chờ anh ở cuối cánh đồng
Nghe tay cấy ruộng ngấu đều chân mạ
Năm ngón buốt tưởng rơi vào sương giá
Lúa chẳng chăng dây vẫn thẳng hàng…
Em chờ anh ở cuối cánh đồng
Tháng giêng rét đài, tháng hai rét lộc
Tháng ba nắng nụ mưa hoa
Tháng tư bờ bời lúa trổ…
Ta đón gặt một mùa vàng nắng nỏ
Cho tưng bừng ngày hội tháng năm
Bếp làng xanh khói – chiều thơm phức!
Bay giữa đêm chèo nhịp trống trăng…
Phải tít tắp máy cày anh đang tới?
Em chờ anh ở cuối cánh đồng…
1977
*
“Ở cuối cánh đồng” – Lời hẹn ước giữa những mùa vàng
Có những cuộc hẹn không cần ghi dấu trên giấy, không cần những lời thề ước đao to búa lớn, nhưng vẫn vững bền theo năm tháng. Ở cuối cánh đồng của Tô Hà là một bài thơ như thế – một lời hẹn mộc mạc mà thấm đượm tình yêu, vừa giản dị như những luống cày, vừa sâu nặng như đất trời quê hương.
Bài thơ mở ra với một hình ảnh rất đẹp:
“Em chờ anh ở cuối cánh đồng
Nơi tít tắp máy cày anh sẽ tới…”
Một lời hẹn không ở phố phường rộn ràng, không ở những nơi xa hoa, mà ngay giữa cánh đồng bát ngát. Cuối cánh đồng ấy, có người con gái đợi chờ, có người con trai đang miệt mài với những vệt cày. Tình yêu ở đây không phải chỉ là sự mong nhớ của đôi lứa, mà còn hòa vào hơi thở của đất đai, của mùa màng, của những vất vả trên ruộng đồng.
Lời chờ đợi trong bốn mùa lao động
Bài thơ không chỉ là một câu chuyện tình yêu, mà còn là một bản nhạc bốn mùa của đời sống nhà nông:
“Tháng giêng rét đài, tháng hai rét lộc
Tháng ba nắng nụ mưa hoa
Tháng tư bờ bời lúa trổ…”
Mỗi tháng, mỗi mùa, cánh đồng lại đổi thay. Từ cái rét cắt da thịt của tháng giêng đến những cơn mưa hoa tháng ba, từ những bông lúa trổ vàng đến ngày thu hoạch rộn rã. Tình yêu trong bài thơ không tách rời khỏi nhịp điệu của thiên nhiên, mà hòa vào dòng chảy miệt mài của công việc, của những giọt mồ hôi rơi xuống đất mẹ.
Người con gái trong bài thơ không chỉ là một hình ảnh mong manh đợi chờ, mà còn là hiện thân của sự bền bỉ, kiên trì. Đôi tay cô cấy những nhánh mạ, năm ngón tay buốt lạnh như rơi vào sương giá, nhưng những hàng lúa vẫn thẳng tắp, kiên cường như chính tấm lòng người nông dân.
“Lúa chẳng chăng dây vẫn thẳng hàng…”
Một câu thơ giản dị nhưng gợi nhiều suy nghĩ. Những cây lúa có thể không cần chăng dây mà vẫn đứng thẳng, cũng giống như con người – dù không cần những lời hứa hẹn cầu kỳ, tình yêu vẫn vững bền nếu có sự chân thành, thủy chung.
Hạnh phúc từ những điều bình dị
Bài thơ không chỉ có chờ đợi, mà còn có niềm vui, có hạnh phúc, có những ngày hội sau mùa gặt:
“Ta đón gặt một mùa vàng nắng nỏ
Cho tưng bừng ngày hội tháng năm
Bếp làng xanh khói – chiều thơm phức!
Bay giữa đêm chèo nhịp trống trăng…”
Không phải là những bữa tiệc sang trọng, không phải những món quà đắt tiền, niềm vui của họ là những mùa gặt bội thu, là khói bếp bay lên trong những bữa cơm thơm lành, là tiếng trống chèo rộn ràng trong đêm hội.
Ở cuối cánh đồng, người con gái chờ người con trai không chỉ là để gặp nhau, mà là để cùng nhau bước tiếp trên con đường quen thuộc của quê hương – con đường của những người gieo trồng và gặt hái, của những bàn tay xạm nắng nhưng vẫn luôn giữ gìn một tình yêu bền chặt như đất trời.
Lời kết – Một tình yêu hòa cùng nhịp thở quê hương
Bài thơ Ở cuối cánh đồng không chỉ là một bài thơ tình, mà còn là một bài thơ về cuộc sống, về lao động, về sự gắn bó giữa con người với quê hương. Tình yêu trong bài thơ không xa rời hiện thực, mà được nuôi dưỡng từ những giọt mồ hôi, từ những vệt cày, từ những ngày tháng gieo trồng vất vả nhưng hạnh phúc.
Và cuối cùng, câu hỏi vẫn vang lên đầy tha thiết:
“Phải tít tắp máy cày anh đang tới?
Em chờ anh ở cuối cánh đồng…”
Một câu hỏi không hẳn là để hỏi, mà là để khẳng định: Dù thế nào, dù thời gian có trôi, dù mùa màng có đổi thay, người vẫn đợi người, như đất đợi hạt, như mùa màng đợi những bàn tay vun trồng.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.