Cái điếm canh bé nhỏ
Cái điếm canh bé nhỏ
Bên gốc đa giữa đồng…
Thềm mòn trơ gạch đỏ
Tường xây vẫn chắc bền
Trước cuộc đời nắng gió
Lưu một dáng siêng năng…
Ai ngồi trong mát lạnh
Sớm mai nhìn cỏ non
Bài học vẫn thân thuộc
Trâu nhà vừa thả chăn…
Ai đưa cơm đợi mẹ
Sum vầy giữa điếm trưa
Ngắm sẻ ran trên mái
Tha cọng rơm vào mùa…
Ai bạn bè họp mặt
Sau buổi mai tập cày
Chuyện làm ăn, đánh giặc
Chuyện lên đường chia tay…
Ai buổi đầu hò hẹn
Dưới mái vầng trăng non
Xanh một chiều hoa lý
Bối rối mùi rạ thơm…
Ai – Chính là tôi đấy
Trên khắp nẻo hành quân
Tôi gắn với mênh mông
Tấm lòng tôi ở đó
Cái điếm canh bé nhỏ
Dáng cuộc đời cha ông
Cái điếm canh bé nhỏ
Tiếng chuông chiều ngân vang…
1975
*
Cái điếm canh bé nhỏ – Ký ức làng quê và tấm lòng cha ông
Trong những miền quê Việt Nam, đâu đó trên cánh đồng mênh mông, bên gốc đa già cỗi, có những cái điếm canh bé nhỏ, giản dị mà bền bỉ. Đó không chỉ là một mái chòi đơn sơ giữa đồng, mà còn là chứng nhân của bao kỷ niệm, của những vòng quay cuộc sống, của bao thế hệ đã lớn lên, đi xa rồi trở về.
Bài thơ Cái điếm canh bé nhỏ của Tô Hà không chỉ là lời kể về một mái điếm đơn thuần, mà còn là một bức tranh sinh động về cuộc sống nông thôn, về tình người gắn bó với quê hương, với cội nguồn. Mỗi câu thơ là một lát cắt của ký ức, một góc nhìn về cái đẹp bình dị mà sâu sắc của làng quê Việt Nam.
Cái điếm canh – Dáng hình của một làng quê
Những câu thơ mở đầu như một nét phác thảo giản dị nhưng đầy sức gợi:
“Cái điếm canh bé nhỏ
Bên gốc đa giữa đồng…”
Chỉ vỏn vẹn một câu thơ mà cả một không gian hiện lên: một mái điếm nhỏ, tựa mình bên gốc đa cổ thụ, giữa cánh đồng bát ngát. Hình ảnh ấy gợi nhớ đến một làng quê Việt Nam quen thuộc, nơi cây đa, giếng nước, sân đình là những biểu tượng không thể tách rời.
Cái điếm canh ấy đã chứng kiến bao mùa mưa nắng, bao bước chân qua lại, nhưng vẫn kiên cường tồn tại:
“Thềm mòn trơ gạch đỏ
Tường xây vẫn chắc bền
Trước cuộc đời nắng gió
Lưu một dáng siêng năng…”
Những viên gạch đỏ dù đã mòn theo năm tháng, nhưng tường điếm vẫn vững chãi. Như chính con người quê hương, dù trải qua bao biến động, bao khó khăn, vẫn giữ được sự bền bỉ, cần cù, siêng năng trong cuộc sống.
Nơi gắn bó với bao thế hệ
Cái điếm canh không chỉ là một chốn nghỉ chân, mà còn là nơi gắn bó với cuộc sống của biết bao con người. Ở đó, mỗi buổi sáng, những đứa trẻ chăn trâu ngồi trên thềm, hít thở hương đồng nội, ngắm nhìn cỏ non:
“Ai ngồi trong mát lạnh
Sớm mai nhìn cỏ non
Bài học vẫn thân thuộc
Trâu nhà vừa thả chăn…”
Cái điếm canh còn là nơi những đứa trẻ háo hức chờ mẹ mang cơm trưa, nơi chúng ngắm những chú sẻ ríu ran tha rơm làm tổ trên mái rạ:
“Ai đưa cơm đợi mẹ
Sum vầy giữa điếm trưa
Ngắm sẻ ran trên mái
Tha cọng rơm vào mùa…”
Mái điếm đơn sơ ấy đã chứng kiến biết bao câu chuyện của tuổi thơ, những niềm vui nhỏ bé nhưng đầy ấm áp.
Chứng nhân của những cuộc đời
Nhưng cái điếm canh không chỉ là nơi của trẻ thơ, mà còn là nơi tụ họp của những người nông dân sau một ngày lao động vất vả, nơi họ chia sẻ những câu chuyện về đồng áng, về thời cuộc:
“Ai bạn bè họp mặt
Sau buổi mai tập cày
Chuyện làm ăn, đánh giặc
Chuyện lên đường chia tay…”
Nơi ấy cũng đã từng vang lên những lời tâm tình bịn rịn của những người trẻ tuổi trước ngày lên đường ra trận. Những cuộc chia tay diễn ra trong lặng lẽ, trong ánh mắt kiên cường mà chất chứa bao điều chưa nói.
Và nơi ấy cũng là nơi chở che những rung động đầu đời, những buổi hẹn hò vụng dại dưới ánh trăng non:
“Ai buổi đầu hò hẹn
Dưới mái vầng trăng non
Xanh một chiều hoa lý
Bối rối mùi rạ thơm…”
Tình yêu quê hương, tình yêu đôi lứa cứ thế hòa quyện vào nhau, đơn sơ mà nồng nàn, tự nhiên như đất trời, như hương lúa, hương rạ ngấm vào từng hơi thở.
Đi xa mà lòng vẫn ở đó
Những ai đã từng gắn bó với cái điếm canh, rồi một ngày rời xa, mang theo trong tim hình bóng của nó, mang theo cả những kỷ niệm, những rung động đã gắn chặt với tuổi thơ, với làng quê. Nhà thơ Tô Hà cũng vậy, dù trên những nẻo đường hành quân xa xôi, nhưng lòng ông vẫn luôn hướng về mái điếm nhỏ bé giữa đồng làng:
“Ai – Chính là tôi đấy
Trên khắp nẻo hành quân
Tôi gắn với mênh mông
Tấm lòng tôi ở đó…”
Câu thơ như một lời tự vấn, một lời khẳng định: dù đi đâu, dù ở nơi nào, lòng người vẫn mãi gắn bó với quê hương, với những điều thân thuộc.
Cái điếm canh – Dáng hình cha ông, tiếng chuông vọng mãi
Và rồi, nhà thơ kết lại bài thơ bằng hai câu lặp lại đầy ám ảnh:
“Cái điếm canh bé nhỏ
Dáng cuộc đời cha ông
Cái điếm canh bé nhỏ
Tiếng chuông chiều ngân vang…”
Cái điếm canh không chỉ là một chốn dừng chân mà còn mang dáng hình của những thế hệ đi trước – những con người đã đổ bao mồ hôi trên cánh đồng này, đã dựng xây quê hương này, đã kiên cường giữ lấy mảnh đất này qua bao sóng gió.
Hình ảnh “tiếng chuông chiều ngân vang” vang lên như một hồi vọng từ quá khứ, nhắc nhở con người hôm nay về những giá trị đã làm nên quê hương, làm nên cuộc đời.
Lời kết
Bài thơ Cái điếm canh bé nhỏ không chỉ là một bài thơ về một mái điếm đơn sơ, mà còn là một bài thơ về quê hương, về ký ức, về những điều tưởng như bình dị nhưng lại có sức sống bền bỉ nhất trong lòng mỗi con người.
Tô Hà đã khéo léo dùng những hình ảnh quen thuộc để khơi gợi trong lòng người đọc một cảm giác thân thương, một nỗi nhớ khôn nguôi về những miền quê Việt Nam, nơi có cái điếm canh lặng lẽ giữa đồng, chứng kiến bao thế hệ lớn lên, ra đi, rồi lại trở về.
Bởi cuối cùng, dù cuộc đời có đưa ta đi bao xa, có thay đổi thế nào, thì trong sâu thẳm lòng mình, ai cũng có một “cái điếm canh” – một ký ức không bao giờ phai nhạt, một góc quê hương mãi mãi thuộc về ta.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.