Thư đêm
Cột điện cong queo
Đèn khuya vẫn tỏ
Sắc cốt đung đưa
Bước lên thềm vỡ
Tường nhà nghiêng đổ
Cột gỗ cháy đen
Con mèo nép gió
Ngước nhìn sao đêm…
Thư từ mặt trận
Dấu đóng lâu ngày
Lửa đốt trong tay
Giục tìm người nhận
Hỏi nhà bên cạnh
Nhà đi ngủ rồi
Hỏi qua trạm gác
Gót chân bồi hồi…
Ơi! Các vì sao
Xa nhau thế ấy
Chuyện chi nhấp nháy
Có cần đưa thư?…
Yên Bái, 10-1965
*
Thư Đêm – Khi Nỗi Nhớ Trở Thành Ánh Sáng
Trong đêm khuya vắng lặng, giữa những tàn tích của chiến tranh, có một lá thư chưa đến được tay người nhận. Nó mang theo bao lời nhắn nhủ, bao mong mỏi từ nơi mặt trận, vượt qua bom đạn để tìm về một mái nhà, một người thân yêu. Thư đêm của Tô Hà không chỉ là một bài thơ về lá thư vô danh, mà còn là câu chuyện về những con người đã đi qua thời loạn lạc, mang theo hy vọng, mất mát và những nỗi niềm không thể nói thành lời.
Những vết tích của chiến tranh – Một bức tranh tàn tạ mà vẫn sáng lên ánh sáng của lòng người
Mở đầu bài thơ, Tô Hà vẽ lên một khung cảnh tan hoang:
“Cột điện cong queo
Đèn khuya vẫn tỏ
Sắc cốt đung đưa
Bước lên thềm vỡ”
Những hình ảnh như “cột điện cong queo”, “tường nhà nghiêng đổ”, “cột gỗ cháy đen” gợi lên sự khốc liệt mà chiến tranh để lại. Cả thành phố như một chứng nhân của sự hủy diệt, của những trận bom đã cày nát đất đai, cuốn đi những ngôi nhà, những mái ấm.
Thế nhưng, giữa sự hoang tàn ấy, vẫn có những điều không bị dập tắt:
“Đèn khuya vẫn tỏ”
Ánh đèn ấy không chỉ là ánh sáng vật lý, mà còn là biểu tượng của sự sống, của hy vọng. Trong đêm tối của chiến tranh, vẫn có những con người, những tâm hồn đang tiếp tục sống, tiếp tục tin vào ngày mai.
Lá thư từ chiến trường – Hành trình tìm kiếm một người nhận vô danh
Lá thư xuất hiện đầy trăn trở:
“Thư từ mặt trận
Dấu đóng lâu ngày
Lửa đốt trong tay
Giục tìm người nhận”
Một lá thư từ chiến trường, mang theo dấu vết của thời gian, của bom đạn, được gửi đi với tất cả tình cảm và mong chờ. Nhưng người nhận giờ ở đâu? Còn sống hay đã ra đi? Còn đây hay đã lưu lạc nơi nào? Những câu hỏi ấy không có lời giải đáp.
Tác giả đi tìm, gõ cửa từng nhà, hỏi qua từng trạm gác, nhưng chỉ nhận lại sự im lặng:
“Hỏi nhà bên cạnh
Nhà đi ngủ rồi
Hỏi qua trạm gác
Gót chân bồi hồi…”
Lá thư ấy không đơn thuần chỉ là những dòng chữ, mà còn là một sợi dây nối kết giữa những con người, giữa tiền tuyến và hậu phương. Nó là lời nhắn nhủ của một người lính, một người con, một người chồng hay một người cha… Và giờ đây, sợi dây ấy lơ lửng trong không gian, không biết phải tìm đến đâu.
Những vì sao và câu hỏi không lời đáp
Câu kết của bài thơ là một hình ảnh đầy ám ảnh:
“Ơi! Các vì sao
Xa nhau thế ấy
Chuyện chi nhấp nháy
Có cần đưa thư?…”
Những vì sao trên bầu trời kia, chúng có thể nhìn thấy tất cả, nhưng chúng cũng xa nhau vô tận. Giữa con người với con người, cũng có những khoảng cách không thể lấp đầy. Liệu những ngôi sao kia có thể giúp lá thư tìm đến tay người nhận, có thể mang theo lời nhắn gửi đến một linh hồn đã khuất, hay một người còn sống nhưng đã phiêu bạt nơi nào?
Câu hỏi ấy vang lên như một tiếng thở dài. Trong cuộc chiến tranh, có biết bao nhiêu lá thư đã không bao giờ đến đích? Biết bao nhiêu lời yêu thương bị bỏ lại giữa khói lửa?
Lời kết – Lá thư không chỉ là thư, mà là cả một nỗi nhớ
Thư đêm của Tô Hà không chỉ là câu chuyện về một bức thư thất lạc, mà còn là biểu tượng của sự chia cắt, của những mất mát và của niềm khao khát được kết nối lại với nhau.
Trong đêm tối của chiến tranh, vẫn có những con người cầm lá thư trên tay, đi tìm một người đã khuất hoặc đã rời xa. Nhưng dù cho người nhận có còn hay không, thì lá thư ấy vẫn mang theo một ý nghĩa thiêng liêng – nó là chứng nhân của tình người, của những yêu thương không bao giờ tắt.
Và biết đâu, giữa những vì sao kia, sẽ có một ngôi sao mang theo lời nhắn, đến với người mà nó thuộc về…
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.