Cảm nhận bài thơ: Trước nụ em cười – Tô Hà

Trước nụ em cười

Ở nhà coi mạnh khoẻ
Vào viện hoá bệnh nhân
“Y lệnh như quân lệnh”
Nụ em cười hồn nhiên…

Chỉ huy là em đó
Cô bác sĩ trẻ măng
Đâu bệnh nhân đau đớn
Đó có em dịu dàng

Em ủ chăn, cặp sốt
Em xem mạch, hỏi han
Đôi mắt ngời đăm đắm
Dấu bao điều lo toan

Dao kéo là vũ khí
Bàn mổ là chiến trường
Trán đẫm mồ hôi hột
Trước ca mổ an toàn

Với thế giới bên ngoài
Ở đây xa cách hẳn…

Cây mạ đang dở cắm
Ổ máy mới tra dầu

Bài soạn chưa lên lớp
Lưu giữa chừng cơn đau

Em đến với thời gian
Hồn nhiên như suối mát

Tôi ngày tháng vô tình
Đâu biết mình đang bệnh
Hứa trước nụ em cười
Xin bước vào trận đánh…


Bệnh viện Bạch Mai, 20–2-1978

*

Trước Nụ Em Cười – Khi Yêu Thương Là Một Cuộc Chiến

Giữa những đau đớn của bệnh tật, giữa ranh giới mong manh của sự sống và cái chết, có một nụ cười hồn nhiên tỏa sáng như ánh nắng ban mai. Trước nụ em cười của Tô Hà không chỉ là một bài thơ về người bác sĩ, mà còn là một khúc tráng ca về lòng tận tụy, về tinh thần chiến đấu không dao súng, nhưng không kém phần quyết liệt.

Người chiến sĩ áo trắng – giữa cuộc chiến không tiếng súng

Mở đầu bài thơ, tác giả tạo nên một sự tương phản đầy ấn tượng:

“Ở nhà coi mạnh khoẻ
Vào viện hoá bệnh nhân
“Y lệnh như quân lệnh”
Nụ em cười hồn nhiên…”

Một bước chân vào viện, con người như bước vào một thế giới khác – nơi bệnh tật không phân biệt ai, nơi sự sống mong manh đến mức mọi quyết định của bác sĩ đều quan trọng như một mệnh lệnh trên chiến trường. Và giữa nơi đầy căng thẳng ấy, nụ cười của người bác sĩ trẻ lại mang theo sự bình yên, lan tỏa niềm tin.

Tác giả gọi bác sĩ là “chỉ huy”, là người đi đầu trên trận tuyến giành giật sự sống. Nhưng dù mang trọng trách lớn lao, cô bác sĩ ấy vẫn giữ được sự dịu dàng, nhân hậu:

“Đâu bệnh nhân đau đớn
Đó có em dịu dàng…”

Một hình ảnh thật đẹp – người bác sĩ không chỉ là người điều trị bệnh, mà còn là chỗ dựa tinh thần cho bệnh nhân. Đôi tay của họ không chỉ cầm dao mổ, cặp nhiệt độ, mà còn là đôi tay xoa dịu nỗi đau, tiếp thêm hy vọng.

Dao kéo – vũ khí của người giữ sự sống

Trong chiến tranh, người lính cầm vũ khí để chiến đấu bảo vệ đất nước. Còn trong bệnh viện, bác sĩ cũng có “vũ khí” của riêng mình:

“Dao kéo là vũ khí
Bàn mổ là chiến trường
Trán đẫm mồ hôi hột
Trước ca mổ an toàn.”

Những câu thơ đầy chất hiện thực nhưng không khô khan, bởi đằng sau đó là cả một sự hy sinh thầm lặng. Đôi tay cầm dao mổ không phải để tước đoạt, mà để giành lại sự sống. Chiến trường của họ không có tiếng súng, nhưng vẫn có những giây phút nghẹt thở, nơi một quyết định có thể đổi lấy một sinh mạng.

Và rồi, trong những tháng ngày ấy, bác sĩ gần như quên đi thế giới bên ngoài:

“Với thế giới bên ngoài
Ở đây xa cách hẳn…”

Họ không còn biết đến những nhịp sống bình thường ngoài kia – những cánh đồng vừa gieo hạt, những lớp học còn dang dở, những công việc bộn bề của cuộc sống. Bởi họ đã chọn một trận tuyến khác – nơi thời gian tính bằng từng nhịp tim, từng hơi thở của bệnh nhân.

Nụ cười – ánh sáng của lòng người

Và rồi, giữa tất cả những áp lực, lo toan ấy, điều khiến người bệnh nhớ mãi không chỉ là những phương thuốc, mà chính là ánh mắt và nụ cười của người bác sĩ:

“Em đến với thời gian
Hồn nhiên như suối mát.”

Một so sánh thật đẹp! Người bác sĩ đến không phải với sự khắc nghiệt của nghề nghiệp, mà với sự tươi trẻ, tràn đầy sinh lực. Như một dòng suối mát giữa cơn khát, nụ cười ấy không chỉ làm vơi đi nỗi đau thể xác, mà còn là liều thuốc tinh thần quý giá nhất.

Để rồi, tác giả – một bệnh nhân, hay cũng có thể là đại diện cho biết bao người đã từng nằm trên giường bệnh – đã thay đổi hoàn toàn sau khi gặp cô bác sĩ ấy:

“Tôi ngày tháng vô tình
Đâu biết mình đang bệnh
Hứa trước nụ em cười
Xin bước vào trận đánh…”

Nụ cười ấy không chỉ là một biểu tượng của sự lạc quan, mà còn là động lực giúp người bệnh tìm lại chính mình. Từ một người chỉ biết buông xuôi theo bệnh tật, tác giả bỗng nhận ra rằng mình không thể yếu đuối mãi. Trước nụ cười ấy, ông thấy mình cần mạnh mẽ hơn, cần chiến đấu với bệnh tật như một người lính ngoài chiến trường.

Lời kết – Khi nụ cười cũng là một liều thuốc

Trước nụ em cười là một bài thơ giản dị nhưng đầy sức nặng. Nó không chỉ ca ngợi người bác sĩ mà còn khẳng định sức mạnh của lòng nhân ái, của sự tận tụy và của niềm tin vào cuộc sống.

Trong những năm tháng đầy gian khó, khi chiến tranh đi qua, đất nước gồng mình tái thiết, có một cuộc chiến khác vẫn diễn ra thầm lặng trong những bệnh viện, nơi con người đối mặt với bệnh tật, đau đớn. Và ở đó, có những người bác sĩ trẻ – những chiến sĩ áo trắng – vẫn ngày đêm chiến đấu bằng chính lòng yêu thương, bằng trách nhiệm và bằng cả nụ cười hồn nhiên của họ.

Vì thế, nếu một ngày nào đó, giữa những mệt mỏi, ta bắt gặp một nụ cười như thế, hãy trân trọng nó. Vì có thể, đó chính là ánh sáng giúp ta bước tiếp – trên chiến trường của riêng mình…

*

Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội

Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.

Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.

Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.

Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *