Cảm nhận bài thơ: Về một bài thơ tình – Tô Hà

Về một bài thơ tình

Nhớ Nguyễn Mỹ

Anh là một thi sĩ
Với đôi cánh ong vàng…

Anh yêu một cô gái
Tên cô thành ngôi sao…

Chao ôi! là đôi mắt
Rung ngân giọt đàn bầu…

Tiếng lòng anh da diết
Ước mơ đầy hai tay…

Cô gái vẫn không hay
Vẫn lặng thầm sâu kín
Như đoá hoa cúc tím
Trước cánh vàng ong say…

Chiến tranh vào quyết liệt
Cầm súng anh lên đường…

Con suối loang máu đỏ
Đã xanh màu nước xanh
Câu thơ lạ – tình anh
Vẫn trào lên nỗi nhớ…

Đêm hồ Gươm rực rỡ
Pháo hoa, người đua chen
Cô gái mắt to đen
Bất ngờ tôi được gặp

Bài thơ “Hoa cúc tím”
Tôi không thể trao tay
Dù trước khi nhắm mắt
Anh không hẹn điều này…


1974-1976

*

Về Một Bài Thơ Tình – Khi Yêu Thương Hóa Thành Bất Tử

Bài thơ “Về một bài thơ tình” của Tô Hà là một khúc nhạc buồn nhưng đẹp đẽ, viết về tình yêu, về sự mất mát, và về những điều chưa kịp nói. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được nỗi tiếc nuối của một mối tình dở dang giữa chiến tranh khốc liệt, mà còn thấy sự bất diệt của tình yêu khi nó hóa thân thành thơ ca, thành ký ức và sự vĩnh cửu trong tâm hồn con người.

Tình yêu mong manh như cánh ong vàng

Mở đầu bài thơ, hình ảnh người thi sĩ Nguyễn Mỹ hiện lên thật đẹp, với một tâm hồn mộng mơ và đôi cánh tựa “ong vàng”. Tình yêu của anh dành cho cô gái không chỉ là rung động đơn thuần, mà còn hóa thành những câu thơ, những khát khao tha thiết:

“Anh yêu một cô gái
Tên cô thành ngôi sao…”

Tình yêu ấy thuần khiết, sáng trong, như một vì sao lặng lẽ trên bầu trời. Nó không ồn ào, không mãnh liệt theo cách bộc trực, mà âm thầm, sâu kín, giống như giọt đàn bầu ngân rung trong đêm:

“Chao ôi! là đôi mắt
Rung ngân giọt đàn bầu…”

Người con gái trong bài thơ, dù được yêu thương đến thế, nhưng lại không hề hay biết. Cô vẫn là một đóa hoa cúc tím lặng lẽ giữa đất trời, còn chàng thi sĩ – con ong vàng say đắm – vẫn đắm chìm trong tình yêu vô vọng ấy.

Chiến tranh – Khi yêu thương chưa kịp gọi tên

Chiến tranh đến, cắt ngang những giấc mơ, những mộng tưởng về tình yêu. Người thi sĩ buộc phải rời xa thơ ca để cầm súng lên đường, để bảo vệ quê hương. Nhưng tình yêu vẫn ở đó, vẫn sống mãi trong lòng anh, dù cuối cùng anh đã ngã xuống nơi chiến trường:

“Con suối loang máu đỏ
Đã xanh màu nước xanh
Câu thơ lạ – tình anh
Vẫn trào lên nỗi nhớ…”

Cái chết không thể xóa đi tình yêu, cũng không thể làm phai mờ những câu thơ anh từng viết. Ngược lại, nó khiến tình yêu ấy trở thành bất diệt, khiến những dòng thơ mang một sức sống vĩnh hằng, dẫu người viết ra nó đã không còn trên cõi đời.

Cuộc gặp gỡ muộn màng và bài thơ không kịp trao tay

Câu chuyện của bài thơ không dừng lại ở đó. Người kể chuyện – có lẽ là một người bạn, một đồng đội của Nguyễn Mỹ – đã gặp lại cô gái năm xưa giữa Hồ Gươm rực rỡ pháo hoa, giữa niềm vui ngày đất nước hòa bình.

“Đêm hồ Gươm rực rỡ
Pháo hoa, người đua chen
Cô gái mắt to đen
Bất ngờ tôi được gặp”

Nhưng điều đau xót nhất chính là: bài thơ “Hoa cúc tím” – bài thơ của Nguyễn Mỹ viết về cô gái ấy – đã không thể đến được tay người mà nó thuộc về.

“Bài thơ “Hoa cúc tím”
Tôi không thể trao tay
Dù trước khi nhắm mắt
Anh không hẹn điều này…”

Người thi sĩ đã ra đi mà chưa kịp nói lên tình yêu của mình. Cô gái vẫn mãi chẳng hay biết về những vần thơ anh viết cho cô, về những cảm xúc chân thành nhưng đầy tiếc nuối. Và có lẽ, dù người kể chuyện có muốn, thì cũng không thể lấp đầy khoảng trống ấy – khoảng trống của những điều chưa kịp thổ lộ, của những yêu thương không thể chạm đến.

Lời kết – Khi tình yêu hóa thành vĩnh cửu

“Về một bài thơ tình” không chỉ là câu chuyện về một mối tình dang dở, mà còn là một bản nhạc buồn về chiến tranh – nơi mà yêu thương nhiều khi phải nhường chỗ cho trách nhiệm, nơi mà những con người trẻ tuổi ra đi khi còn quá nhiều điều chưa kịp nói.

Tình yêu của Nguyễn Mỹ dành cho cô gái ấy có thể đã mãi mãi bị chôn vùi dưới lớp đất của chiến trường, nhưng thơ ca thì không. Nó vẫn sống, vẫn tồn tại như một minh chứng rằng có những điều, dù không thể chạm tới trong đời thực, vẫn sẽ trường tồn trong ký ức, trong lòng người, và trong những trang thơ không bao giờ cũ.

*

Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội

Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.

Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.

Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.

Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *