Cảm nhận bài thơ: Em nằm viện – Tô Hà

Em nằm viện

Em nằm viện mỗi ngày
Mỗi ngày thêm quẫn dạ
Việc lúc nhớ lúc quên
Thời gian thành nhuế nhoá

Sớm tung chăn rét cóng
Nước buốt nổi da gà
Nồi không vội đặt bếp
Tra gạo bỗng khét mù

Thả con cùng trẻ xóm
Bữa chiều lo bữa mai
Ngửa mặt sờ túi rỗng
Nắm tay ngẩn ngơ cười

Buồn tênh mà ngại khách
Báo cũ đọc không vào
Viết xé viết lại xé
Vo cằm sửng sốt râu

Nhà vắng mặc cửa giả
Vào viện đèo con theo
Gặp mẹ, con oà khóc
Túm chặt áo không về

Bao nỗi ngày biến vụt!…

*

Giữa Những Ngày Nằm Viện – Một Góc Nhìn Đời Thường Đầy Xót Xa

Trong cuộc sống, có những khoảnh khắc khiến ta chững lại, nhận ra sự mong manh của con người trước những biến cố bất ngờ. “Em nằm viện” của Tô Hà là một bài thơ giản dị nhưng chất chứa bao nỗi niềm một lát cắt về cuộc sống khắc nghiệt khi người phụ nữ, trụ cột gia đình, phải nằm viện. Đằng sau những vần thơ ngắn gọn, ta cảm nhận được sự xáo trộn của cả một thế giới nhỏ bé, nơi mỗi ngày trôi qua là một ngày đầy âu lo và bất ổn.

Sự đảo lộn của cuộc sống thường nhật

“Em nằm viện mỗi ngày
Mỗi ngày thêm quẫn dạ
Việc lúc nhớ lúc quên
Thời gian thành nhuế nhoá”

Ngay từ những dòng đầu tiên, bài thơ đã mở ra một trạng thái hoang mang, rối bời. “Em” nằm viện, và mỗi ngày trôi qua, những lo âu càng chồng chất. Những công việc tưởng chừng đơn giản trong đời sống hằng ngày nay bỗng trở thành một gánh nặng không thể xoay xở. “Thời gian thành nhuế nhoá” – câu thơ lột tả sự rối ren khi bệnh tật khiến mọi thứ trở nên mờ nhòe, không còn rạch ròi giữa hôm qua và hôm nay, giữa việc cần làm và những điều đã lỡ dở.

Nỗi vất vả len lỏi trong từng chi tiết nhỏ:

“Sớm tung chăn rét cóng
Nước buốt nổi da gà
Nồi không vội đặt bếp
Tra gạo bỗng khét mù”

Người phụ nữ ấy đã quen với nhịp sống hối hả, với việc chăm sóc gia đình từng bữa cơm, giấc ngủ. Nhưng giờ đây, sự thiếu vắng của “em” khiến mọi thứ trở nên vụng về, xộc xệch. Cái rét buốt không chỉ là cảm giác của thời tiết, mà còn là sự trống trải, hoang hoải trong tâm hồn người ở lại.

Gánh nặng trên vai và những phút chới với

“Thả con cùng trẻ xóm
Bữa chiều lo bữa mai
Ngửa mặt sờ túi rỗng
Nắm tay ngẩn ngơ cười”

Không chỉ có nỗi lo bệnh tật, mà còn là nỗi lo cơm áo gạo tiền. Khi một người mẹ nằm viện, đứa con cũng phải chịu cảnh nương nhờ người khác, phải “thả cùng trẻ xóm” mà chơi. Nhưng phía sau những cuộc rong chơi ấy là một nỗi lo âm ỉ: bữa hôm nay đã qua, nhưng bữa mai sẽ ra sao? Câu thơ “Ngửa mặt sờ túi rỗng” chạm đến tận cùng sự bế tắc khi trong tay không còn gì, nhưng vẫn phải đối diện với thực tại.

Dù vậy, người phụ nữ ấy vẫn cười. Đó có thể là nụ cười gượng gạo, hoặc có thể là nụ cười của sự cam chịu, khi người ta đã quá quen với những khó khăn mà cuộc sống mang lại.

Nỗi cô đơn trong bệnh viện

“Buồn tênh mà ngại khách
Báo cũ đọc không vào
Viết xé viết lại xé
Vo cằm sửng sốt râu”

Giữa không gian bệnh viện, thời gian trở nên chậm chạp hơn bao giờ hết. Người nằm viện đối diện với sự cô đơn, sự buồn chán đến mức “báo cũ đọc không vào”, đến mức cầm bút lên rồi lại xé đi, như thể chẳng biết viết gì, chẳng biết gửi gắm nỗi niềm vào đâu.

Nhưng điều đáng thương nhất không chỉ là sự chán nản, mà còn là sự “ngại khách”. Khi bệnh tật khiến con người trở nên yếu ớt, đôi khi ta không muốn ai nhìn thấy mình trong bộ dạng như thế, không muốn ai phải bận lòng vì mình.

Tình mẹ con – Sợi dây níu giữ giữa cơn giông tố

“Nhà vắng mặc cửa giả
Vào viện đèo con theo
Gặp mẹ, con oà khóc
Túm chặt áo không về”

Có lẽ khoảnh khắc xúc động nhất trong bài thơ là khi đứa con nhỏ vào viện thăm mẹ. Hình ảnh đứa bé òa khóc, níu chặt áo mẹ, không chịu rời xa, đã lột tả một cách chân thực nhất sự gắn bó giữa hai mẹ con. Người mẹ có thể chịu đựng cơn đau bệnh tật, có thể quen với những thiếu thốn, nhưng giây phút chứng kiến con khóc vì mình, có lẽ là điều nhói lòng nhất.

Bao nỗi ngày biến vụt – Một cuộc sống không ngừng trôi

“Bao nỗi ngày biến vụt!”

Câu kết như một tiếng thở dài. Cuộc sống vẫn tiếp diễn, những khó khăn vẫn tồn tại, và thời gian cứ thế trôi qua một cách phũ phàng. Dù bệnh tật có tạm dừng bước chân người mẹ, thì thế giới ngoài kia vẫn đang xoay chuyển từng giây từng phút.

Lời kết – Một bài thơ dung dị nhưng đầy ám ảnh

“Em nằm viện” không có những hình ảnh tráng lệ, không có những triết lý sâu xa, nhưng lại mang trong mình một nỗi niềm da diết về thân phận con người. Đó là câu chuyện về những người phụ nữ gánh trên vai cả gia đình, về những vất vả thường ngày mà chỉ khi họ vắng mặt ta mới thấy rõ. Đó còn là câu chuyện về sự mong manh của đời sống, khi chỉ một cơn bệnh cũng đủ làm đảo lộn mọi thứ.

Đọc bài thơ, ta thấy thương cho người phụ nữ ấy, thấy thương cho đứa trẻ níu áo mẹ không muốn rời xa, và thấy cả chính mình trong đó trong những ngày hoang mang, trong những lúc chông chênh giữa đời.

Và có lẽ, sau bài thơ này, ta sẽ biết trân quý hơn những khoảnh khắc bình yên, biết yêu thương hơn những người mẹ, người chị, người vợ quanh ta những người đã hy sinh cả cuộc đời mình cho gia đình, dù có lúc họ chỉ lặng lẽ chịu đựng mà không hề than thở một lời…

*

Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội

Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.

Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.

Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.

Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *