Cảm nhận bài thơ: Ngược Chiêm Hoá – Tô Hà

Ngược Chiêm Hoá

Đã hát tên sông từ để chỏm
Bạc tóc bây giờ mới thấy đây
Con tàu rẽ sóng ngược Chiêm Hoá
Sau lái Ba Vì sương ngất ngây

Thao thao trước mặt đôi bờ gió
Cầu Việt Trì qua, Then, Xốm qua
Cỏ mùa xanh biếc tràn nghiêng bãi
Trâu ngẩn ngơ sừng bắp trổ hoa

Bến thấp bờ cao tre ngút ngát
Bồi lở bao phen vẫn xóm làng
Bầy trẻ reo truồng trên ngấn sóng
Hoa dại bay vàng bãi tự nhiên

Nhà bè khói toả vào mây trắng
Gió ngã ba sông mát tận hồn
Núi non mời mọc xanh như nước
Tiếc chẳng ai người hẹn cuối thôn

*

Ngược Chiêm Hóa – Một Chuyến Hành Trình Về Miền Ký Ức

Có những vùng đất ta từng nghe nhắc đến từ thuở ấu thơ, những dòng sông ta đã từng tưởng tượng ra trong giấc mơ trẻ nhỏ, để rồi mãi đến khi tóc đã điểm bạc, ta mới có dịp đặt chân đến, tận mắt nhìn thấy những bờ bãi, những con nước đã in sâu trong tâm trí từ bao giờ. “Ngược Chiêm Hóa” của Tô Hà là một chuyến hành trình như thế – một cuộc trở về không chỉ với một miền đất cụ thể, mà còn với cả một miền ký ức xa xôi, nơi tuổi thơ, hoài niệm và hiện tại đan cài vào nhau trong từng nhịp sóng.

Chiêm Hóa – Dòng sông của những giấc mơ xưa

Ngay từ câu thơ đầu tiên, tác giả đã khơi gợi lên một sự kết nối sâu xa giữa con người và vùng đất:

“Đã hát tên sông từ để chỏm
Bạc tóc bây giờ mới thấy đây”

Câu thơ như một tiếng thở dài chất chứa bao cảm xúc. Cái tên “sông Chiêm Hóa” đã được nhắc đến từ khi tác giả còn bé, khi mái tóc vẫn xanh, khi còn là một đứa trẻ nghe những câu chuyện về vùng đất này. Nhưng mãi đến tận bây giờ, khi thời gian đã phủ lên mái đầu màu bạc, tác giả mới thực sự được đặt chân đến nơi đây. Sự đối lập giữa “từ để chỏm” (khi còn nhỏ) và “bạc tóc” (khi đã lớn tuổi) khiến ta cảm nhận rõ ràng hơn về thời gian, về sự chờ đợi và nỗi khao khát một lần được thấy tận mắt vùng đất đã in dấu trong trí nhớ suốt bao năm.

Và giờ đây, con tàu đang rẽ sóng, đưa tác giả “ngược Chiêm Hóa”:

“Con tàu rẽ sóng ngược Chiêm Hoá
Sau lái Ba Vì sương ngất ngây”

Khung cảnh hiện lên đầy thơ mộng: sông nước mênh mang, sương giăng mờ ảo, tất cả như đưa con người lạc vào một cõi mộng tưởng, nơi quá khứ và hiện tại giao thoa, nơi con tàu không chỉ ngược dòng sông mà còn ngược dòng thời gian, đưa tác giả trở về với những cảm xúc nguyên sơ nhất.

Vẻ đẹp bình dị của đôi bờ sông nước

Chuyến hành trình ngược sông Chiêm Hóa không chỉ là một cuộc trở về tinh thần, mà còn là dịp để tác giả chiêm ngưỡng vẻ đẹp của một miền quê thanh bình, nơi thiên nhiên và con người hòa quyện với nhau trong nhịp sống hiền hòa:

“Thao thao trước mặt đôi bờ gió
Cầu Việt Trì qua, Then, Xốm qua
Cỏ mùa xanh biếc tràn nghiêng bãi
Trâu ngẩn ngơ sừng bắp trổ hoa”

Sông nước trải dài, gió thổi ào ạt, những địa danh cứ thế lặng lẽ trôi qua: cầu Việt Trì, Then, Xốm… Những cái tên ấy không chỉ là địa danh, mà còn là những ký ức, những câu chuyện, những con người đã từng đi qua cuộc đời tác giả.

Bức tranh thiên nhiên hiện lên với màu xanh biếc của cỏ, với bắp trổ hoa vàng, với những con trâu thảnh thơi gặm cỏ bên bờ sông. Đó là hình ảnh của một vùng quê thuần khiết, nơi con người sống gần gũi với thiên nhiên, nơi không có những ồn ào, xô bồ của phố thị, chỉ có nhịp sống chậm rãi và an yên.

Những con người ven sông – bình dị mà thân thương

Giữa không gian bao la ấy, con người xuất hiện với dáng vẻ hồn nhiên, mộc mạc:

“Bến thấp bờ cao tre ngút ngát
Bồi lở bao phen vẫn xóm làng
Bầy trẻ reo truồng trên ngấn sóng
Hoa dại bay vàng bãi tự nhiên”

Hình ảnh bầy trẻ con “reo truồng trên ngấn sóng” gợi lên một vẻ đẹp ngây thơ và giản dị đến lạ thường. Đó là một tuổi thơ không gò bó, không bị trói buộc bởi những tiện nghi hiện đại, mà tự do chạy nhảy, vui đùa với nước, với gió, với những bãi bồi mênh mông.

Những bãi bồi ven sông – nơi từng nhiều lần bị dòng nước xô đẩy, bồi lở – vẫn kiên trì giữ lại những xóm làng. Đó chính là hình ảnh của sự bền bỉ, của con người gắn bó với đất đai, với dòng sông, dù thiên nhiên có khắc nghiệt đến đâu.

Và đâu đó, trên dòng nước hiền hòa, những mái nhà bè lặng lẽ trôi, khói bếp tỏa vào mây trời:

“Nhà bè khói toả vào mây trắng
Gió ngã ba sông mát tận hồn
Núi non mời mọc xanh như nước
Tiếc chẳng ai người hẹn cuối thôn”

Hơi ấm của cuộc sống len lỏi trong khói bếp, trong cơn gió mát lành từ ngã ba sông. Cảnh vật hiện lên yên bình nhưng cũng phảng phất một nỗi buồn man mác. Câu thơ cuối “Tiếc chẳng ai người hẹn cuối thôn” như một nốt lặng, gợi lên cảm giác trống trải. Phải chăng đó là nỗi tiếc nuối của tác giả khi đến một nơi xa lạ mà không có ai chờ đón? Hay đó là sự chạnh lòng khi nhận ra thời gian đã trôi qua, bạn bè, người thân năm xưa có lẽ đã chẳng còn ai ở lại?

Thông điệp của bài thơ – Cuộc hành trình của ký ức và thời gian

“Ngược Chiêm Hóa” không chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà còn là một bài thơ về ký ức, về nỗi niềm của con người trước dòng chảy của thời gian. Vùng đất này, con sông này, những địa danh này – tất cả đều đã từng in sâu trong tâm trí tác giả từ thuở bé. Nhưng khi thực sự được đặt chân đến, tác giả lại nhận ra rằng, dù cảnh vật có còn đó, thì thời gian đã đổi thay, con người cũng không còn như xưa.

Bài thơ gợi lên một nỗi hoài niệm sâu sắc: Chúng ta có thể đi ngược dòng sông, nhưng không thể đi ngược thời gian. Có những nơi ta từng mong mỏi được đặt chân đến, nhưng khi đến rồi, ta lại thấy trong lòng trống vắng, vì những gì ta thực sự tìm kiếm có lẽ đã ở lại trong quá khứ.

Dẫu vậy, chuyến hành trình này vẫn đầy ý nghĩa, bởi nó giúp ta hiểu rằng, dù thời gian có trôi qua, những kỷ niệm, những ký ức vẫn sẽ mãi mãi ở đó, như dòng Chiêm Hóa vẫn âm thầm chảy, như bãi bồi vẫn giữ lấy những xóm làng thân thương.

*

Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội

Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.

Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.

Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.

Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *