Cảm nhận bài thơ: Thành phố có ngôi nhà của mình – Tô Hà

Thành phố có ngôi nhà của mình

Trái tim tôi cặp bến trước con tàu
Thành phố tuổi thơ tôi đó
Cây khác mùa – nắng khác mùa
Khác mùa cả gió…
Tôi vẫn là máu thịt của đất này xưa cũ
Phố phường ơi, người có nhận ra không?…

Khói xi măng! Vòm khói xi măng
Như bụi như sương giơ bàn tay bắt được
Con tàu biển gọi tôi tha thiết
Mỗi sớm mai vọng tiếng còi chào
Hoa bằng lăng ngõ cũ xôn xao…

Từ cửa sổ nhìn sang không còn nữa
Ngôi nhà có hoa leo ban công
Và cô gái tóc mun mới ở trường ra công tác
Và bồ câu trên mái lượn vòng
Và chấp chới nắng xanh qua rèm cửa
Bài hát vui quen thuộc bay sang
Cô gái mới thẹn hồng đôi má
Nhìn trong gương thoáng gặp người xa lạ
Cánh cửa nâu như mắt khép bàng hoàng…

Có thể nào bài hát hôm qua đã bay vào xa thẳm
Khẩu súng hôm qua nóng bỏng
Ngôi nhà bom dội suốt mười năm…
Tôi gọi em trong tiếng thốt khôn ngăn
Phút dạo gót một mình trên đường phố
Qua náo nức trước sóng người hớn hở
Lứa đôi nào khăng khít ngón tay đan
Áo thu xanh phấp phới nắng bay vàng
Những em bé nhìn tôi với nụ cười xa lạ
Những cô gái nhìn tôi với nụ cười xa lạ…
Tôi vẫn là máu thịt của đất này xưa cũ
Phố phường ơi người có nhận ra không?…

Không người nào bâng quơ trên ban công
Sao bỗng nhiên đỏ mặt
Cả phố phường trốn đi đâu mất
Xô vào người trước mặt không hay
Có thể nào không phải chính vì tôi
Mà bài hát hồn nhiên ai hát đó…

Tôi vẫn là máu thịt của đất này xưa cũ
Và em, khung cửa Hải Phòng ơi!…

*

Thành phố có ngôi nhà của mình – Một nỗi niềm day dứt giữa đổi thay và ký ức

Có những nơi trong đời ta luôn coi là nhà, dù đi xa hay trở về, dù thay đổi thế nào, nó vẫn là một phần máu thịt trong tim. Nhưng có những lúc, ta trở về nơi ấy và nhận ra mọi thứ đã đổi thay, đến mức chính ta cũng trở thành người xa lạ giữa phố phường thân quen. “Thành phố có ngôi nhà của mình” của Tô Hà là một bài thơ như thế – một bản nhạc trầm lặng về ký ức, về những đổi thay khắc nghiệt của thời gian, chiến tranh và cuộc sống.

Trái tim trở về trước cả bước chân

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã diễn tả nỗi niềm mong nhớ khắc khoải:

“Trái tim tôi cặp bến trước con tàu
Thành phố tuổi thơ tôi đó”

Tâm hồn người xa xứ luôn hướng về quê hương trước cả khi bước chân trở lại. Thành phố không chỉ là một nơi chốn, mà còn là một phần ký ức, một phần tuổi thơ, một phần của chính tác giả. Nhưng rồi, những câu thơ tiếp theo khẽ khàng đặt ra một nỗi băn khoăn:

“Cây khác mùa – nắng khác mùa
Khác mùa cả gió…”

Mọi thứ đã không còn như xưa nữa. Cây vẫn là cây, nắng vẫn là nắng, gió vẫn là gió, nhưng tất cả dường như mang một dáng vẻ khác lạ. Phải chăng đó chỉ là sự thay đổi tự nhiên của thời gian, hay chính lòng người đã đổi thay?

Sự tàn phá của thời gian và chiến tranh

Hình ảnh thành phố hiện lên trong những câu thơ tiếp theo không chỉ là một thành phố của kỷ niệm, mà còn là một thành phố đã trải qua những mất mát và đau thương:

“Khói xi măng! Vòm khói xi măng
Như bụi như sương giơ bàn tay bắt được
Con tàu biển gọi tôi tha thiết
Mỗi sớm mai vọng tiếng còi chào”

Những ấn tượng về một thành phố công nghiệp, nơi khói xi măng mịt mù như bụi, như sương, tạo nên một cảm giác ngột ngạt và mờ ảo. Thành phố giờ đây không còn chỉ là nơi chốn của những kỷ niệm tuổi thơ, mà còn là một nơi đã từng chịu đựng chiến tranh, bom đạn.

Rồi đến khi tác giả tìm kiếm những dấu vết của ký ức, tất cả đã không còn nữa:

“Từ cửa sổ nhìn sang không còn nữa
Ngôi nhà có hoa leo ban công”

Ngôi nhà ngày xưa, nơi đã từng là một phần của ký ức, đã biến mất. Không còn ban công với hoa leo, không còn cô gái tóc mun mới đi làm, không còn bồ câu lượn vòng trên mái nhà. Những điều thân thuộc ngày nào giờ chỉ còn trong hồi ức, trong những mảnh ghép rời rạc của quá khứ.

Hình ảnh người con gái trong gương cũng gợi lên một sự biến đổi:

“Cô gái mới thẹn hồng đôi má
Nhìn trong gương thoáng gặp người xa lạ”

Phải chăng đó là sự thay đổi của tuổi trẻ, khi người con gái ngày nào đã trưởng thành, đã đi qua những tháng năm chiến tranh và mất mát? Hay chính tác giả, khi đối diện với chính mình, cũng thấy xa lạ với quá khứ của bản thân?

Nỗi cô đơn giữa phố phường thân quen

Tác giả trở về thành phố, nhưng lại cảm thấy mình lạc lõng giữa những con phố, giữa những con người:

“Những em bé nhìn tôi với nụ cười xa lạ
Những cô gái nhìn tôi với nụ cười xa lạ…”

Những người mới, những thế hệ mới, họ không còn biết đến tác giả, không còn chia sẻ những ký ức cũ. Phố phường thân quen nhưng lại như đang che giấu điều gì đó, như đang trốn tránh, khiến tác giả bỗng trở thành một người lữ khách cô đơn giữa chính quê hương mình.

Nỗi trống trải ấy càng thêm sâu khi tác giả đặt câu hỏi:

“Tôi vẫn là máu thịt của đất này xưa cũ
Phố phường ơi, người có nhận ra không?”

Câu hỏi vang lên không có lời đáp. Thành phố có thể vẫn ở đó, nhưng nó không còn là thành phố của ngày xưa. Phố phường có thể vẫn còn, nhưng những con người, những kỷ niệm, những dấu vết của quá khứ đã phai nhạt.

Lời gọi tha thiết với thành phố

Ở cuối bài thơ, tác giả gọi thành phố một cách đầy yêu thương và khắc khoải:

“Tôi vẫn là máu thịt của đất này xưa cũ
Và em, khung cửa Hải Phòng ơi!”

Hải Phòng – thành phố quê hương, vẫn còn đó, nhưng đã khác xưa. Lời gọi ấy như một lời nhắn nhủ với chính quá khứ của mình, với những ký ức đã xa, với những gì đã mất mát không thể tìm lại.

Thông điệp của bài thơ – Nỗi buồn của sự đổi thay

“Thành phố có ngôi nhà của mình” là một bài thơ đầy cảm xúc về sự đổi thay của quê hương và con người. Đó là nỗi lòng của một người xa quê trở về, nhận ra rằng dù mình có gắn bó, có yêu thương thành phố đến đâu, thì thời gian vẫn sẽ cuốn trôi mọi thứ.

Bài thơ gợi lên những câu hỏi đầy day dứt: Khi ta rời đi, quê hương có còn giữ lại hình bóng của ta? Khi ta trở về, liệu ta có còn nhận ra quê hương? Và quan trọng nhất, liệu quê hương có còn nhận ra ta?

Tác giả vẫn là “máu thịt của đất này xưa cũ”, nhưng thành phố thì đã bước sang một trang mới, với những con người mới, những câu chuyện mới. Dù có yêu thương, có hoài niệm đến đâu, cũng không thể ngăn được sự trôi chảy của thời gian.

Nhưng dù thế nào đi nữa, quê hương vẫn mãi là quê hương. Dù thay đổi, dù xa lạ, nhưng trong sâu thẳm, nó vẫn là nơi ta thuộc về, là nơi trái tim ta luôn hướng đến. Và dù phố phường có không nhận ra ta, ta vẫn sẽ mãi gọi nó bằng tất cả tình yêu thương:

“Và em, khung cửa Hải Phòng ơi!”

*

Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội

Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.

Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.

Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.

Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *