Chải lại đời anh
Cái màu nhiệm vô biên
Qua bàn tay em mỗi ngày hiển hiện
Đàn đã qua bao cung gió chuyển
Còn vọng vang tiếng nhấn tơ đầu
Sáng nay, em nghĩ gì, nghĩ gì anh biết
Khi giữa giờ bão tố hoa vẫn toả một mùi hương
Và đêm nay, bàn tay em ở đâu, ở đâu anh biết
Khi anh đang ngồi lặng, trước ngọn đèn chong
Em là ánh trăng khuya. Vẫn là của anh mặt trời mỗi sáng
Có những thu lá vàng tơi tả
Em chải lại đời anh
Em kéo từng nút khăn, em đơm từng khuy áo
Mà với trăng sao, em đi trọn khúc ân tình.
*
“Chải Lại Đời Anh” – Bàn Tay Dịu Dàng Giữa Bão Giông
Có những điều tưởng chừng như nhỏ bé, nhưng lại mang trong mình một sức mạnh phi thường. Một bàn tay nâng niu, một ánh mắt dịu dàng, một cử chỉ chăm chút lặng lẽ cũng đủ để chở che, để nâng đỡ, để làm mới lại cả một đời người. “Chải lại đời anh” của Lưu Trọng Lư không chỉ là một bài thơ về tình yêu, mà còn là bản hòa ca về sự đồng hành, sự nâng đỡ và những điều giản dị nhưng thiêng liêng mà một người có thể mang đến cho người mình yêu thương.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Lưu Trọng Lư đã mở ra một không gian tràn đầy sự kỳ diệu:
“Cái màu nhiệm vô biên
Qua bàn tay em mỗi ngày hiển hiện.”
Sự màu nhiệm ấy không phải là phép thuật xa vời, mà chính là tình yêu, là sự quan tâm dịu dàng, là những điều giản đơn mà người phụ nữ vẫn lặng lẽ dành cho người đàn ông của mình mỗi ngày. Qua thời gian, qua bao nhiêu đổi thay, dù “đàn đã qua bao cung gió chuyển”, nhưng tình cảm chân thành ấy vẫn còn vang vọng, như tiếng đàn không bao giờ tắt.
Và trong cơn giông tố của cuộc đời, tình yêu ấy lại càng trở nên vững chãi. Người phụ nữ không chỉ là người chia sẻ niềm vui, mà còn là chỗ dựa trong những lúc khốn khó nhất:
“Sáng nay, em nghĩ gì, nghĩ gì anh biết
Khi giữa giờ bão tố hoa vẫn tỏa một mùi hương.”
Hình ảnh “hoa vẫn tỏa một mùi hương” giữa bão tố là biểu tượng đẹp đẽ của tình yêu bền bỉ, của sự dịu dàng nhưng mạnh mẽ, của một bàn tay vẫn luôn ở đó để nâng đỡ, để chở che, để giúp người đàn ông đứng vững giữa những giông tố cuộc đời.
Và rồi, khi màn đêm buông xuống, khi những ngọn đèn khuya lặng lẽ soi bóng một người đang trầm tư, câu hỏi khắc khoải vang lên:
“Và đêm nay, bàn tay em ở đâu, ở đâu anh biết
Khi anh đang ngồi lặng, trước ngọn đèn chong.”
Người đàn ông ấy không cô đơn, bởi dù không hiện diện, nhưng bàn tay dịu dàng ấy vẫn luôn ở đó, trong những điều giản dị nhất, trong từng nút khăn, từng khuy áo, trong từng điều nhỏ nhặt mà người phụ nữ ấy đã làm vì anh:
“Em chải lại đời anh
Em kéo từng nút khăn, em đơm từng khuy áo.”
Không có những lời hoa mỹ, không có những hứa hẹn xa vời, chỉ có những hành động nhỏ bé nhưng đầy yêu thương. Và chính sự giản dị ấy lại làm nên một tình yêu lớn lao, một tình yêu đi qua bao mùa thu, bao lần lá vàng rơi, nhưng vẫn “đi trọn khúc ân tình” với trăng sao.
Lưu Trọng Lư không nói về tình yêu bằng những điều rực rỡ, mà bằng chính sự bền bỉ và bao dung trong những điều nhỏ bé nhất. “Chải lại đời anh” không chỉ là một bài thơ về tình yêu đôi lứa, mà còn là lời ca ngợi sự hy sinh, sự bao dung, và sức mạnh dịu dàng của một người phụ nữ. Đôi khi, tình yêu không cần những điều lớn lao, mà chỉ cần một bàn tay biết “chải lại đời anh”, kéo lại những sợi chỉ lỏng lẻo, nâng niu những gì đã cũ, và giữ trọn một tình yêu trong veo như ánh trăng khuya.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.