Cảm nhận bài thơ: Suối mây – Lưu Trọng Lư

Suối mây

Mời em lên ngựa với anh
Nương theo bãi sậy qua ghềnh suối Mây.
Em ăn hộ quả sim này,
Năm sau sim chín nhớ ngày lại lên.
Nói đi
Nói đi em mải làm duyên,
Quê em ở Xá, tên em là gì?
Mời em xuống tắm suối mây
Em phơi áo lụa trên cây sim này.
Ủa! Sao má đỏ hây hây?
Ái ân đã đến tự ngày nào em?

*

Suối Mây – Duyên Tình Giữa Chốn Bồng Lai

Suối Mây của Lưu Trọng Lư là một bản tình ca đầy lãng mạn, nơi thiên nhiên hòa quyện cùng tình yêu, nơi những cảm xúc e ấp, ngượng ngùng dần trở thành sự gắn kết bền chặt giữa hai tâm hồn trẻ. Bài thơ vẽ lên một khung cảnh thơ mộng, nơi có suối trong, bãi sậy, những quả sim chín và đôi lứa bên nhau trong buổi đầu yêu đương đầy e thẹn.

Bước chân vào miền cổ tích

“Mời em lên ngựa với anh
Nương theo bãi sậy qua ghềnh suối Mây.”

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, nhà thơ đã mở ra một không gian nên thơ, như một bức tranh thủy mặc với bãi sậy mềm mại, những ghềnh đá cheo leo và con suối mang tên Suối Mây – nơi thực và mộng giao thoa. Người con trai cất lời mời đầy chân thành, như một chàng hiệp sĩ ngỏ ý đưa người con gái bước vào cuộc hành trình đầy thơ mộng.

Ở đây, con đường tình yêu không phải là một con đường bằng phẳng mà gập ghềnh, trắc trở. Nhưng chính những khó khăn ấy lại càng làm cho cuộc hành trình trở nên đáng nhớ, càng khiến những người yêu nhau thêm gắn bó.

Tình yêu e ấp trong từng câu hỏi

“Em ăn hộ quả sim này,
Năm sau sim chín nhớ ngày lại lên.
Nói đi
Nói đi em mải làm duyên,
Quê em ở Xá, tên em là gì?”

Hình ảnh quả sim – một loài quả dại mang hương vị ngọt ngào của núi rừng – xuất hiện như một biểu tượng của tình yêu chân phương, mộc mạc. Người con trai không chỉ mời người con gái thưởng thức quả sim mà còn mong đợi một lời hẹn ước, một lần trở lại trong mùa sim chín năm sau.

Nhưng cô gái vẫn lặng im, chỉ e thẹn mỉm cười, như một đóa hoa đang chớm nở trong ánh nắng. Cái duyên thầm, nét e ấp ấy khiến chàng trai càng thêm tò mò, càng thêm mong ngóng một lời đáp. Hỏi về tên, về quê quán – nhưng thật ra, điều anh mong chờ nhất có lẽ không chỉ là một cái tên, mà là một dấu hiệu của sự đồng điệu trong tâm hồn.

Tình yêu đến tự lúc nào chẳng hay

“Mời em xuống tắm suối Mây
Em phơi áo lụa trên cây sim này.
Ủa! Sao má đỏ hây hây?
Ái ân đã đến tự ngày nào em?”

Đến đây, bài thơ dường như đã đạt đến cao trào của cảm xúc. Dòng suối Mây không chỉ là một khung cảnh thiên nhiên thơ mộng, mà còn là nơi tình yêu được gột rửa khỏi những ngượng ngùng, nơi con tim dần dần mở ra để đón nhận sự rung động chân thành.

Người con gái vẫn không nói gì, nhưng đôi má ửng hồng đã thay lời trái tim. Câu hỏi cuối cùng của chàng trai – “Ái ân đã đến tự ngày nào em?” – như một sự ngạc nhiên, một sự vỡ òa khi nhận ra rằng tình yêu đã lặng lẽ đến tự lúc nào mà cả hai chẳng hay. Nó không ồn ào, không dữ dội, mà nhẹ nhàng như cơn gió thoảng, như con suối êm đềm chảy qua ghềnh đá, để rồi khi nhìn lại, đã thấy lòng mình ngập tràn thương nhớ.

Thông điệp của bài thơ – Tình yêu là những khoảnh khắc giản đơn

Lưu Trọng Lư không viết về tình yêu một cách cầu kỳ hay nặng nề triết lý. Ông vẽ lên một bức tranh tình yêu trong trẻo, nơi cảm xúc đến một cách tự nhiên như một dòng suối, như màu sim chín trong nắng chiều.

Suối Mây là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng tình yêu không phải lúc nào cũng cần những lời hứa hẹn, những tuyên ngôn vĩ đại. Đôi khi, chỉ cần một lần cùng nhau băng qua ghềnh đá, một quả sim chia đôi, một ánh mắt bẽn lẽn, hay một đôi má bỗng nhiên ửng hồng – thế là đủ để biết rằng trái tim đã trao đi tự lúc nào chẳng hay.

Tình yêu, rốt cuộc, chỉ đơn giản là những khoảnh khắc bình dị nhưng khắc sâu vào lòng người như thế.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *